chapter10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

接电话, jiē diànhuà

nhận điện thoại

2
New cards

打电话, dǎ diànhuà

gọi điện thoại

3
New cards

来电, láidiàn

cuộc gọi đến

4
New cards

手机, shǒujī

điện thoại di động

5
New cards

电话, diànhuà

điện thoại (nói chung)

6
New cards

电话号码, diànhuà hàomǎ

số điện thoại

7
New cards

未接电话, wèijiē diànhuà

cuộc gọi nhỡ

8
New cards

打扰, dǎrǎo

làm phiền

9
New cards

转告, zhuǎngào

nhắn lại, chuyển lời

10
New cards

给, gěi

cho (dùng trong gọi điện cho ai)

11
New cards

占线, zhànxiàn

máy bận

12
New cards

打错, dǎcuò

gọi nhầm

13
New cards

喂, wéi / wèi

alo

14
New cards

挂, guà

cúp máy

15
New cards

刚, gāng

vừa mới

16
New cards

信号, xìnhào

tín hiệu

17
New cards

差, chà

kém

18
New cards

清楚, qīngchu

rõ ràng

19
New cards

找, zhǎo

tìm

20
New cards

急, jí

gấp, vội

21
New cards

事, shì

việc

22
New cards

先, xiān

trước

23
New cards

忙, máng

bận

24
New cards

留言, liúyán

để lại lời nhắn

25
New cards

语音留言, yǔyīn liúyán

tin nhắn thoại

26
New cards

来电显示, láidiàn xiǎnshì

hiển thị cuộc gọi đến

27
New cards

通话时间, tōnghuà shíjiān

thời gian cuộc gọi

28
New cards

响铃, xiǎnglíng

chuông reo

29
New cards

联系人, liánxìrén

danh bạ

30
New cards

信号不好, xìnhào bù hǎo

tín hiệu không tốt

31
New cards

通话记录, tōnghuà jìlù

lịch sử cuộc gọi

32
New cards

静音模式, jìngyīn móshì

chế độ im lặng

33
New cards

飞行模式, fēixíng móshì

chế độ máy bay

34
New cards

麻烦, máfan

làm phiền

35
New cards

不好意思, bù hǎo yìsi

xin lỗi (lịch sự)

36
New cards

找不到, zhǎo bù dào

không tìm thấy

37
New cards

听不清楚, tīng bù qīngchu

nghe không rõ

38
New cards

再打电话, zài dǎ diànhuà

gọi lại

39
New cards

给你打电话, gěi nǐ dǎ diànhuà

gọi cho bạn

40
New cards

给他打电话, gěi tā dǎ diànhuà

gọi cho anh ấy

41
New cards

刚打电话, gāng dǎ diànhuà

vừa mới gọi

42
New cards

挂了, guà le

đã cúp máy

43
New cards

他不在这里, tā bú zài zhèlǐ

anh ấy không có ở đây

44
New cards

请问你是谁, qǐngwèn nǐ shì shéi

xin hỏi bạn là ai

45
New cards

我在找工作, wǒ zài zhǎo gōngzuò

tôi đang tìm việc

46
New cards

我有急事, wǒ yǒu jíshì

tôi có việc gấp

47
New cards

我先走吧, wǒ xiān zǒu ba

tôi đi trước nhé

48
New cards

我不太清楚, wǒ bú tài qīngchu

tôi không rõ lắm

49
New cards

找不到联系人, zhǎo bù dào liánxìrén

không tìm thấy danh bạ

50
New cards

你听到吗, nǐ tīngdào ma

bạn nghe thấy không

51
New cards

这里信号不好, zhèlǐ xìnhào bù hǎo

tín hiệu ở đây không tốt

52
New cards

请留言, qǐng liúyán

vui lòng để lại lời nhắn

53
New cards

麻烦你帮我…, máfan nǐ bāng wǒ…

làm phiền bạn giúp tôi…

54
New cards

帮我拿手机, bāng wǒ ná shǒujī

cầm điện thoại giúp tôi

55
New cards

睡觉的时候, shuìjiào de shíhou

lúc ngủ

56
New cards

常常飞行模式, chángcháng fēixíng móshì

thường bật chế độ máy bay

57
New cards

他在会议, tā zài huìyì

anh ấy đang họp

58
New cards

应该开静音模式, yīnggāi kāi jìngyīn móshì

nên bật chế độ im lặng

Explore top flashcards