1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
接电话, jiē diànhuà
nhận điện thoại
打电话, dǎ diànhuà
gọi điện thoại
来电, láidiàn
cuộc gọi đến
手机, shǒujī
điện thoại di động
电话, diànhuà
điện thoại (nói chung)
电话号码, diànhuà hàomǎ
số điện thoại
未接电话, wèijiē diànhuà
cuộc gọi nhỡ
打扰, dǎrǎo
làm phiền
转告, zhuǎngào
nhắn lại, chuyển lời
给, gěi
cho (dùng trong gọi điện cho ai)
占线, zhànxiàn
máy bận
打错, dǎcuò
gọi nhầm
喂, wéi / wèi
alo
挂, guà
cúp máy
刚, gāng
vừa mới
信号, xìnhào
tín hiệu
差, chà
kém
清楚, qīngchu
rõ ràng
找, zhǎo
tìm
急, jí
gấp, vội
事, shì
việc
先, xiān
trước
忙, máng
bận
留言, liúyán
để lại lời nhắn
语音留言, yǔyīn liúyán
tin nhắn thoại
来电显示, láidiàn xiǎnshì
hiển thị cuộc gọi đến
通话时间, tōnghuà shíjiān
thời gian cuộc gọi
响铃, xiǎnglíng
chuông reo
联系人, liánxìrén
danh bạ
信号不好, xìnhào bù hǎo
tín hiệu không tốt
通话记录, tōnghuà jìlù
lịch sử cuộc gọi
静音模式, jìngyīn móshì
chế độ im lặng
飞行模式, fēixíng móshì
chế độ máy bay
麻烦, máfan
làm phiền
不好意思, bù hǎo yìsi
xin lỗi (lịch sự)
找不到, zhǎo bù dào
không tìm thấy
听不清楚, tīng bù qīngchu
nghe không rõ
再打电话, zài dǎ diànhuà
gọi lại
给你打电话, gěi nǐ dǎ diànhuà
gọi cho bạn
给他打电话, gěi tā dǎ diànhuà
gọi cho anh ấy
刚打电话, gāng dǎ diànhuà
vừa mới gọi
挂了, guà le
đã cúp máy
他不在这里, tā bú zài zhèlǐ
anh ấy không có ở đây
请问你是谁, qǐngwèn nǐ shì shéi
xin hỏi bạn là ai
我在找工作, wǒ zài zhǎo gōngzuò
tôi đang tìm việc
我有急事, wǒ yǒu jíshì
tôi có việc gấp
我先走吧, wǒ xiān zǒu ba
tôi đi trước nhé
我不太清楚, wǒ bú tài qīngchu
tôi không rõ lắm
找不到联系人, zhǎo bù dào liánxìrén
không tìm thấy danh bạ
你听到吗, nǐ tīngdào ma
bạn nghe thấy không
这里信号不好, zhèlǐ xìnhào bù hǎo
tín hiệu ở đây không tốt
请留言, qǐng liúyán
vui lòng để lại lời nhắn
麻烦你帮我…, máfan nǐ bāng wǒ…
làm phiền bạn giúp tôi…
帮我拿手机, bāng wǒ ná shǒujī
cầm điện thoại giúp tôi
睡觉的时候, shuìjiào de shíhou
lúc ngủ
常常飞行模式, chángcháng fēixíng móshì
thường bật chế độ máy bay
他在会议, tā zài huìyì
anh ấy đang họp
应该开静音模式, yīnggāi kāi jìngyīn móshì
nên bật chế độ im lặng