1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ability (n)
Khả năng
Concept (n)
Nhận thức, khái niệm
Consequence (n)
Hậu quả, kết quả
Crucial (adj)
Chủ yếu
Clumsy (adj)
Vụng về, lóng ngóng
Infancy (n)
Thời kỳ sơ sinh
Maturity (n)
Tính trưởng thành, tính thành thục
Milestone (n)
Cột mốc
Peers (n)
Bạn đồng trang lứa
Typically (adv)
Tiêu biểu
Transition (n)
Chuyển tiếp, bước biến chuyển
Unparalleled (adj)
Chưa từng có
Acquire (v)
Đạt được, thu được
Imitate (v)
Bắt chước
Infant (n)
Trẻ sơ sinh
Unassisted (adj)
Không có sự giúp đỡ
Gesture (n)
Cử chỉ
Cognitive (adj)
Liên quan đến nhận thức
Toddler (n)
Trẻ mới biết đi
Tantrum (n)
Cơn giận dỗi
Spontaneously (adv)
Một cách tự phát
Obstacle (n)
Chướng ngại vật
Sort (v)
Phân loại
Immature (adj)
Chưa trưởng thành
Sequence (n)
Trình tự
Self-conscious (adj)
Tự ti, e dè
Strange (adj)
Không biết, lạ
Adventure (v)
Mạo hiểm
time travel
Du hành thời gian
Fascinated (adj)
Bị mê hoặc
Inspiring (adj)
Truyền cảm hứng
Self-confident
Tự tin
Overly (adv)
Quá mức
sensitive (adj)
Nhạy cảm
Against (giớ từ)
Chống lại, phản đối
Gain (v)
Tăng
Within a year
Trong khoảng thời gian
Respectively (adv)
Tương ứng
In term of
Về mặt
Reasoning (n)
Lập luận
Hypothetically (adv)
Có tính chất giả thuyết
abstract (adj)
Trừu tượng
Strategy (n)
Chiến lược
immature (adj)
non nớt, chưa trưởng thành
Rebellious (adj)
Nổi loạn