1/125
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Shift
Ca làm, sự thay đổi
Tiring
Mệt
Stressful
Căng thẳng
Nine-to-five
Giờ hành chính
Accountant
Nhân viên kế toán
Overtime
Giờ làm thêm
Challenging
Tính thử thách, kích thích
Relevant
Thích đáng, có liên quan
Bonus
Tiền thưởng
Employ
Thuê, giao việc
Rewarding
Bổ ích, thoả mãn
Qualification
Phẩm chất, năng lực
Well-paid
Đc trả lương hậu hĩnh
Vacancy
Khoảng trống
Flexible
Linh hoạt
On-the-job
Khi đg làm việc
Supervise
Giám sát, quản lý
Attendance
Sự có mặt
Enthusiastic
Hăng hái, say mê
On a night shift
Làm ca đêm
Go on a business trip
Công tác
Apply for sth
Nộp đơn cho cái gì
Interfere with sth
Gặp trở ngại với cgi đó
Wait for table
phục vụ đồ ăn
Give rise to sth
Làm cho thứ gì đó xuất hiện
Acquiesce
Bằng lòng
Administrator
Người quản lý
Ambassador
Đại sứ
Amply
Dư giả
Analyst
Nhà phân tích
Archaeologist
Nhà khảo cổ học
Bankruptcy
Phá sản
Bilingual
Song ngữ
Blissfully
Hạnh phúc, sung sướng
Conscience
Lương tâm
Cutback
Sự cắt giảm
Breakdown
Sự hỏng hóc
Layout
Bản mẫu
Drop-back
Bỏ lại, tụt lại
Decorously
Lịch thiệp
Demographics
Số liệu thông kê dân số
Diligence
Chăm chỉ
Disengage
Tách rời
Dismissal
Sa thải
Ecstatically
Ngây ngất, mê ly
Employment
Việc làm
Employ
Thuê, mướn
Employee
Nhân công
Employer
Ông chủ
Employable
Có thể thuê được
Experimentation
Thí nghiệm
Ferociously
Hung tợn
Gloomy
U ám, ảm đạm
Idleness
Lười biếng
Incompetence
Thiếu khả năng
Indolence
Lười biếng
Intimately
Thân mật
Intriguingly
Ngầm ngẫm
Jubilantly
Vui vẻ, hân hoan
Legitimate
Hợp phát
Meteorologist
Khí tượng học
Meticulously
Tỉ mỉ, kĩ càng
Multilingual
Đa ngữ
Negligence
Tính cẩu thả
Notably
Đáng chú ý
Occupation
Công việc
Provisional
Tạm thời
Punctuality
Đúng giờ
Recruiter
Nhà tuyển dụng
Revenue
Thu nhập
Salary
Lương
Wage
Lương theo giờ
Bonus
Thưởng
Pension
Lương hưu
Superficially
Hời hợt, nông cạn
Tactfully
Khéo léo trong cư xử
Trainee
Thực tập sinh
Overused
Lạm dụng
Undercharged
Định giá thấp
Overstaffed
Thừa nhân viên
Upheaval
Biến động
Upsurge
Đột ngột tăng lên
Upshot
Kết luận
Upkeep
Bảo dưỡng
Uproar
Ồn ào
Comply with
Tuân theo
At any rate
Bất luận thế nào
Be made redundant
Trở nên thừa thãi
Be on probation
Trong thời gian tập sự
Beaver away = slave away
Làm quần quật
Blissfully ignorant
Không muốn biết về những điều không vui
Breach of contract
Vi phạm hợp đồng
By no means
Không có nghĩa gì
By all means
Bằng bất cứ giá nào
Fair and square
Công bằng và thẳng thắn
Fit the bill
Phù hợp
For hours on end
Liên tục nhiều giờ
Get a feel for
Hiểu rõ về điều gì
Hand in one’s notice
Từ bỏ
Step by step
Từng bước 1