Seoul 2B bài 17

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

잃어버리다

bị mất

<p>bị mất</p>
2
New cards

놓치다

bỏ lỡ, vuột mất

<p>bỏ lỡ, vuột mất</p>
3
New cards

넘어지다

bị ngã

<p>bị ngã</p>
4
New cards

부딪히다

bị va chạm, va đập

<p>bị va chạm, va đập</p>
5
New cards

떨어뜨리다

làm rơi, đánh rơi

<p>làm rơi, đánh rơi</p>
6
New cards

불(이) 나다

cháy, xảy ra hỏa hoạn

<p>cháy, xảy ra hỏa hoạn</p>
7
New cards

사고가 나다

xảy ra tai nạn, va chạm

<p>xảy ra tai nạn, va chạm</p>
8
New cards

고장이 나다

bị hỏng

<p>bị hỏng</p>
9
New cards

하얀색[흰색]

màu trắng

<p>màu trắng</p>
10
New cards

까만색[검은색]

màu đen

11
New cards

회색

màu xám

<p>màu xám</p>
12
New cards

빨간색

màu đỏ

<p>màu đỏ</p>
13
New cards

노란색

màu vàng

<p>màu vàng</p>
14
New cards

파란색

màu xanh dương

<p>màu xanh dương</p>
15
New cards

녹색[초록색]

màu xanh lá cây

<p>màu xanh lá cây</p>
16
New cards

연두색

Xanh lá mạ

<p>Xanh lá mạ</p>
17
New cards

분홍색

màu hồng

<p>màu hồng</p>
18
New cards

주황색

màu cam

<p>màu cam</p>
19
New cards

갈색

màu nâu

<p>màu nâu</p>
20
New cards

보라색

màu tím

<p>màu tím</p>
21
New cards

줄무늬

hoa văn kẻ sọc

<p>hoa văn kẻ sọc</p>
22
New cards

꽃무늬

Hoạ tiết hoa

<p>Hoạ tiết hoa</p>
23
New cards

체크무늬

hoa văn kẻ caro

<p>hoa văn kẻ caro</p>
24
New cards

물방울무늬

Hoạ tiết chấm bi

<p>Hoạ tiết chấm bi</p>
25
New cards

모시다

đưa đón, đón tiếp

<p>đưa đón, đón tiếp</p>
26
New cards

데리다

mang theo, dẫn theo

<p>mang theo, dẫn theo</p>
27
New cards

가지다

mang, mang theo, có (sở hữu)

<p>mang, mang theo, có (sở hữu)</p>
28
New cards

정신(이) 없다

không có tinh thần, bận tối mắt tối mũi

<p>không có tinh thần, bận tối mắt tối mũi</p>
29
New cards

큰일이 나다

xảy ra chuyện lớn

<p>xảy ra chuyện lớn</p>
30
New cards

깜빡 졸다

Ngủ gật

<p>Ngủ gật</p>
31
New cards

까맣다

đen

<p>đen</p>
32
New cards

빨갛다

đỏ

<p>đỏ</p>
33
New cards

하얗다

trắng

<p>trắng</p>
34
New cards

노랗다

vàng

<p>vàng</p>
35
New cards

파랗다

xanh dương

<p>xanh dương</p>
36
New cards

걸리다

Được treo lên, mắc phải

<p>Được treo lên, mắc phải</p>
37
New cards

서다

đứng dậy, xếp hàng

<p>đứng dậy, xếp hàng</p>
38
New cards

열리다

được mở ra

<p>được mở ra</p>
39
New cards

놓이다

được đặt

<p>được đặt</p>
40
New cards

달리다

được treo, được gắn,

<p>được treo, được gắn,</p>
41
New cards

붙다

dán, dính

<p>dán, dính</p>
42
New cards

눕다

Nằm, nằm xuống

<p>Nằm, nằm xuống</p>
43
New cards

유실물 센터

trung tâm cất giữ đồ thất lạc

<p>trung tâm cất giữ đồ thất lạc</p>
44
New cards

두다

đặt, để

<p>đặt, để</p>
45
New cards

이름표

bảng tên

<p>bảng tên</p>
46
New cards

수첩

sổ tay

<p>sổ tay</p>
47
New cards

경찰관

nhân viên cảnh sát

<p>nhân viên cảnh sát</p>
48
New cards

분실물 센터

trung tâm khai báo mất đồ

<p>trung tâm khai báo mất đồ</p>
49
New cards

dây, quai

<p>dây, quai</p>
50
New cards

추억

hồi ức, kí ức

<p>hồi ức, kí ức</p>
51
New cards

소중하다

quý báu, quan trọng

<p>quý báu, quan trọng</p>
52
New cards

돌려주다

đưa trả lại, trả lại

<p>đưa trả lại, trả lại</p>
53
New cards

분실물

đồ thất lạc

<p>đồ thất lạc</p>
54
New cards

신고

khai báo, báo cáo

<p>khai báo, báo cáo</p>
55
New cards

조카

cháu (con của anh, chị hay em mình).

<p>cháu (con của anh, chị hay em mình).</p>
56
New cards

돌잔치

Lễ thôi nôi (đầy 1 năm)

<p>Lễ thôi nôi (đầy 1 năm)</p>
57
New cards

무지개

cầu vồng

<p>cầu vồng</p>
58
New cards

색동저고리

áo khoác ngoài kẻ sọc nhiều màu

<p>áo khoác ngoài kẻ sọc nhiều màu</p>
59
New cards

고치다

sửa chữa

<p>sửa chữa</p>
60
New cards

계단

bậc thang, cầu thang

<p>bậc thang, cầu thang</p>
61
New cards

가스레인지

bếp ga

<p>bếp ga</p>
62
New cards

치약

kem đánh răng

<p>kem đánh răng</p>
63
New cards

꺼내다

lấy ra, rút ra

<p>lấy ra, rút ra</p>
64
New cards

바닥

sàn nhà

<p>sàn nhà</p>
65
New cards

안내문

tờ hướng dẫn, bảng hướng dẫn

<p>tờ hướng dẫn, bảng hướng dẫn</p>
66
New cards

V-아다/어다 주다

- Biểu hiện việc nhờ cậy đối với người khác. Hoặc thực hiện 1 việc nào đó cho người khác: V-아/어 주세요, 줍니다.

- Khi hỏi nhờ cậy để lịch sự, lễ phép thì dùng cấu trúc đuôi 좀 V-아/어 주시겠어요

- Khi muốn giúp đỡ ai đó lớn tuổi hơn thì dùng cấu trúc đuôi: 아/어 줄까요?, 아/어 드릴까요?

67
New cards

V-(으)ㄹ 뻔하다

- Thể hiện một việc dù khả năng xảy ra cao nhưng đã không xảy ra. " suýt chút nữa, gần như/ suýt nữa thì, suýt thì...(đã xảy ra chuyện đó). Đuôi luôn V-(으)ㄹ 뻔했어요.

- Khi muốn thổi phồng, cường điệu hóa thì sử dụng dạng:

V-아/어서 죽을 뻔했어요.

<p>- Thể hiện một việc dù khả năng xảy ra cao nhưng đã không xảy ra. " suýt chút nữa, gần như/ suýt nữa thì, suýt thì...(đã xảy ra chuyện đó). Đuôi luôn <strong>V-(으)ㄹ 뻔했어요.</strong></p><p>- Khi muốn thổi phồng, cường điệu hóa thì sử dụng dạng:</p><p><strong>V-아/어서 죽을 뻔했어요</strong>.</p>
68
New cards

ㅎ 불규칙

TH1 : Một số động từ, tính từ kết thúc bằng 'ㅎ' và sau đó là một nguyên âm thì '-ㅎ' được lược bỏ
Ví dụ:
- 빨갛다 (đỏ): 빨갛다 + 으니까 -> 빨가니까

TH2: Một số động tính kết thúc bằng '-ㅎ' và sau nó là '어/아' thì 'ㅎ' bị lược bỏ và '어/아' sẽ biến thành "애" , " 얘"
Ví dụ :
이렇다 (như thế này):이렇다 + 어요 -> 이래요?
파랗다 (xanh): 파랗다 + 아요 -> 파래요

<p>TH1 : Một số động từ, tính từ kết thúc bằng 'ㅎ' và sau đó là một nguyên âm thì '-ㅎ' được lược bỏ<br>Ví dụ:<br>- 빨갛다 (đỏ): 빨갛다 + 으니까 -&gt; 빨가니까<br><br>TH2: Một số động tính kết thúc bằng '-ㅎ' và sau nó là '어/아' thì 'ㅎ' bị lược bỏ và '어/아' sẽ biến thành "애" , " 얘"<br>Ví dụ :<br>이렇다 (như thế này):이렇다 + 어요 -&gt; 이래요?<br> 파랗다 (xanh): 파랗다 + 아요 -&gt; 파래요</p>
69
New cards

V-아/어 있다

- Cấu trúc chỉ hành động đã hoàn thành và đang duy trì trạng thái đó. Thường dùng với các nội động từ như: 않다, 눕다, 서다, 비다, 남다 và hầu hết các động từ bị động.

<p>- Cấu trúc chỉ hành động đã hoàn thành và đang duy trì trạng thái đó. Thường dùng với các nội động từ như: 않다, 눕다, 서다, 비다, 남다 và hầu hết các động từ bị động.</p>
70
New cards

khong hoa tiet

71
New cards

지다

được bật

72
New cards

지다

Được tắt (bị động)

73
New cards

히다

bị đóng, được đóng

74
New cards

붙어 있어요

đang được dán

75
New cards

닫혀 있어요

đang bị đóng

76
New cards

누워 있어요 (누워 있다)

đang nằm (bj động)

77
New cards

두고 나오다

bỏ quên