Phrasal Verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards based on English phrasal verbs from lecture notes.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

come across

Tình cờ gặp ai đó hoặc điều gì đó một cách bất ngờ.

2
New cards

bring about

Gây ra hoặc dẫn đến điều gì đó.

3
New cards

bring in

Giới thiệu hoặc trình bày điều gì đó.

4
New cards

come in

Có liên quan hoặc dính líu đến.

5
New cards

come down with

Bị mắc bệnh.

6
New cards

come up with

Khám phá hoặc đưa ra một giải pháp hoặc ý tưởng.

7
New cards

come away with

Bí mật rời đi với ai đó.

8
New cards

come across with

Gặp ai đó một cách bất ngờ.

9
New cards

take in

Hấp thụ hoặc tiếp nhận điều gì đó.

10
New cards

put down

Dừng cầm một vật gì đó và đặt nó xuống.

11
New cards

put off

Hoãn lại hoặc trì hoãn.

12
New cards

put up

Cung cấp chỗ ở tạm thời.

13
New cards

put in

Cài đặt hoặc thiết lập.

14
New cards

make off with

Ăn trộm thứ gì đó và bỏ chạy.

15
New cards

make up with

Hòa giải với ai đó.

16
New cards

make up for

Bù đắp hoặc đền bù.

17
New cards

make away with

Ăn trộm thứ gì đó.

18
New cards

come between

Can thiệp hoặc làm gián đoạn.

19
New cards

take out

Loại bỏ hoặc trích xuất.

20
New cards

bring about

Gây ra hoặc mang lại.

21
New cards

break out

Bắt đầu đột ngột (ví dụ: chiến tranh hoặc hỏa hoạn).

22
New cards

speed up

Tăng tốc độ.

23
New cards

make off

Di chuyển theo chỉ dẫn của ai đó.

24
New cards

take in

Hiểu hoặc lĩnh