1/28
Vocabulary flashcards for Vietnamese language learning based on lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Disturbing (/di'st3:.bin/)
Gây lo lắng, khó chịu
Lack (of sth) (/læk/)
Thiếu (cái gì đó)
Freediving (/'fri:.dai.vin/)
Môn thể thao lặn dưới nước mà không sử dụng thiết bị thở
Discuss (/di'skɅs/)
Nói về điều gì đó với ai đó và trao đổi ý kiến
Slightly (/'slait.li/)
Hơi, một chút
Interested (/'in.trǝ.stid/)
Muốn chú ý đến điều gì đó hoặc tìm hiểu thêm về nó
Extreme depths (/ik'stri:m dep0s/)
Độ sâu cực đại
Absence (/'æb.sǝns/)
Sự vắng mặt, sự thiếu
Scuba gear (/'sku:.bǝ gir/)
Thiết bị lặn có bình khí
Oxygen supply (/'a:k.si.dzǝn sǝ'plai/)
Nguồn cung cấp oxy
Intensive (/in'ten.siv/)
Cường độ cao, chuyên sâu
Impressive (/im'pres.lv/)
Ấn tượng
Statement (/'steit.mǝnt/)
Phát biểu, tuyên bố
Despite (/di'spait/)
Mặc dù
Endure (/in'djur/)
Chịu đựng
Ability (/ǝ'bil.ǝ.ţi/)
Khả năng
Adapt (/ǝ'dæpt/)
Thích nghi
Extreme conditions (/ik'stri:m kǝn'dif.ǝnz/)
Điều kiện khắc nghiệt
Breath-holding competition (/brɛ0 'houl.diŋ ka:m.pǝ'tif.ǝn/)
Cuộc thi nhịn thở
Mind-blowing (/'maind,blou.in/)
Kinh ngạc, không thể tin được
Motivate (/'mou.tǝ.veit/)
Thúc đẩy, truyền động lực
Challenge (someone's) limits
Thử thách giới hạn của ai đó
Phenomenal (/fa'na:.mǝ.nǝl/)
Phi thường, đáng kinh ngạc
Exceptionally (/ik'sep.fǝn.ǝl.i/)
Một cách xuất sắc, đặc biệt
Pressure (/'pref.ǝ/)
Áp lực
Intense (/in'tens/)
Mạnh mẽ, dữ dội
Attempt (/a'tempt/)
Cố gắng, nỗ lực
Celebrity (/sǝ'leb.rǝ.ţi/)
Người nổi tiếng
Push boundaries (/puf'baun.dǝr.iz/)
Vượt qua giới hạn