1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
N(이)라고 하다
...được gọi là...
V-(으)려고
định, để làm gì...
V-거나
hoặc/hay
N(이)나
hoặc
V-는 것
biến V thành N
V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다
biết/không biết cách ....
V-(으)ㄴ N
định ngữ dùng với động từ thì quá khứ
A/V-지 않다
(phủ định) không...
V-아/어 보다
thử..., từng...
N동안
trong khi, trong lúc
A-(으)ㄴ데, V-는데, N인데 1
Tạo bối cảnh cho vế sau
V-(으)ㄹ N
định ngữ dùng với động từ thì tương lai
Đang học (12)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!