of age
old enough
off the hook
out of trouble
old hat
isn’t new
of service
useful
once in a blue moon
rarely
on edge
nervous
on time
not late
đúng giờ
out like a light
go to sleep quickly
out of order
doesn’t work
out of shape
unfit
pack off
send away
gửi đi
A pain in the neck
bothersome
→ nghịch ngợm, hư
pair off
put two things together
(1) to begin a romantic or sexual relationship with someone
(2) to introduce two people to each other so that they will start a romantic relationship
(3) ghép đôi
par for the course
typical
→ Điển hình
part with
be seperated from
(1) to give something to someone else, especially when you do not want to
pass over
= look over
ignore
→ làm ngơ, không care
pint size
small
pop up
appear suddenly
To pull off
succeed
put down
crush or stop
→ đập tan, dẹp tan, làm dừng một cái gì đó bởi một lực lượng
on the QT
secret
you are quanking in your boots
you are afraid
quick on the uptake
understand
quiet as a mouse
timid
→ nhút nhát
raise eyebrows
shock
rain or shine
no matter what
rattle off
say things quickly
razzle dazzle
a fancy display
→ sự hối hả, vội vã
rear end
the back part
ride out
to survice safely
right and left
all around
rings a bell
sounds familiar
rip into
attack
run away with
steal
safe and sound
not harmed
same here
agreeing
say the word
give a sign
screw up
make a mess
see eye to eye
agree with
set your sight
aim for
shell out
spend money on it
→ to pay or give money for something, usually unwillingly
sick and tired
exasperated
→ biểu đạt cảm xúc chán ngấy, phát ốm.
shut your trap
be quiet
stuck up
snobbish
→ Ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại.
take charge
lead
→ chỉ huy
talk back
answer rudely
tell something apart
find the differences
the works
everything
think up
invent
think twice
hesitate
→ thận trọng trong suy nghĩ, hoặc nghĩ kỹ trước khi làm gì
go though thick or thin
have many kinds of experience
throw up
vomit
→ nôn mửa
tip off
warn
→ cung cấp thông tin bí mật cho ai đó hoặc cung cấp thông tin cho ai đó mà không có ý định
do something to a T
do it perfectly
uh-huh
yes
under your nose
withing sight
→ nó rất gần với họ nhưng họ không thể nhìn thấy nó
upper hand
the advantage
get used to
become accustomed to
up in the air
undecided
under your breath
whisper
under the sun
on earth
→ kinh ngạc, sốc, giận dữ, kinh tởm, hay tỏ thái độ không mấy tích cực về một điều gì đó mà người nói cho là phải khác với sự việc diễn ra
up front
sincere
under wraps
in secret
be up tight
be worried
very well
giving consent
→ Chấp nhận hoặc chấp thuận những gì được lên kế hoạch hoặc thực hiện bởi người khác, sự chấp thuận
vote down
defeat
→ đánh bại
veg out
relax
vibes
feelings
walk off with
steal
walking on air
happy
walk all over
impose on
→ áp đặt
watch out
be careful
water down
weaken
way the wind blows
the way things are
wear on
annoy
word for word
say it exactly the same
wet one’s whistle
have a drink
yellow bellied
cowardly
→ nhút nhát, hèn nhát, nhát gan
you bet
certainly
you don’t say
surprise
you tell them
encourage
year in, year out
constantly
→ liên tục
you can say that again
agreement
you are a yes man
you always agree
yummy
delicious
zonk-out
fall asleep quickly
zip your lip
shut up
zero in on
aim for
it takes a month of sundays
it feels like a long time
means business
serious
mark time
be idle
→ nhàn rỗi
make up your mind
decide
a matter of course
when you want to
→ một vấn đề dĩ nhiên
make off with
steal
make believe
pretend
be mixed up
be confused
makes sense
seems reasonable
make a difference
matter
nail it down
finalize it
→ bắt buộc, ép buộc ai đó hay một cái gì đó nói ra những suy nghĩ, những quyết định hay những hành động họ sẽ làm
neck of the woods
around here
→ địa phương, khu vực mình ở