Thẻ ghi nhớ: Destination B2 :Unit 6 (1)

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

Artifical (adj)(ˌɑːtɪˈfɪʃl)

Nhân tạo (flower ,silk,sweetner,light,fertlizer)

<p><em>Nhân tạo (flower ,silk,sweetner,light,fertlizer)</em></p>
2
New cards

False(adj)(fɔːls)

Giả (teeth,information,beard,passport,smile)

<p>Giả (teeth,information,beard,passport,smile)</p>
3
New cards

Natural(adj)(ˈnætʃrəl)

Tự nhiên(natural resources)

<p>Tự nhiên(natural resources)</p>
4
New cards

Physical(adj)(ˈfɪzɪkl)

Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được

<p>Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được</p>
5
New cards

True(adj)(truː)

Thật ,chính xác(a true story)

<p>Thật ,chính xác(a true story)</p>
6
New cards

Accurate (adj)(ˈækjərət)

Chính xác(description ,calculation, record,information,data)

<p>Chính xác(description ,calculation, record,information,data)</p>
7
New cards

Method(n)(ˈmeθəd)

Phương pháp

<p>Phương pháp</p>
8
New cards

way

Cách,hướng

<p>Cách,hướng</p>
9
New cards

Engine(n)(ˈendʒɪn)

Động cơ

<p>Động cơ</p>
10
New cards

Machine(n)(məˈʃiːn])

Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )

<p>Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )</p>
11
New cards

Motor(n)(ˈməʊtə)

Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)

<p>Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)</p>
12
New cards

Aim (n)(eim)

Mục tiêu ,mục đích

<p>Mục tiêu ,mục đích</p>
13
New cards

Cause(n)(kɔːz)

Nguồn cơn,nguyên nhân)

<p><em>Nguồn cơn,nguyên nhân)</em></p>
14
New cards

reason

Lí do

<p><em>Lí do</em></p>
15
New cards

Estimate (v)(ˈestɪmeɪt)

Ước tính

<p>Ước tính</p>
16
New cards

Calculate(v)(ˈkælkjuleɪt)

Tính toán

<p>Tính toán</p>
17
New cards

Electric(adj)(ɪˈlektrɪk)

Thuộc về điện ,liên quan đến điện

<p>Thuộc về điện ,liên quan đến điện</p>
18
New cards

Electronic(adj)(ɪˌlekˈtrɒnɪk)

Điện tử(chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch )electrical appliances,power,energy,equipment

<p>Điện tử(chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch )electrical appliances,power,energy,equipment</p>
19
New cards

Invent(v)

Phát minh

<p>Phát minh</p>
20
New cards

Discover(v)(dɪˈskʌvə(r)]

Khám phá

<p>Khám phá</p>
21
New cards

Research(n)(rɪˈsɜːtʃ)

Nghiên cứu

<p>Nghiên cứu</p>
22
New cards

Experiment(n)(ɪkˈsperɪmənt)

Thí nghiệm

<p>Thí nghiệm</p>
23
New cards

Experience(n)(ɪkˈspɪəriəns)

Trải nghiệm,kinh nghiệm

24
New cards

Progress(n)(ˈprəʊɡres)

Tiến bộ ,tiến triển

<p>Tiến bộ ,tiến triển</p>
25
New cards

Development(n)(dɪˈveləpmənt)

Sự phát triển (qua một giai đoạn)

<p>Sự phát triển (qua một giai đoạn)</p>
26
New cards

Modern (adj)(ˈmɒdn)

Hiện đại

<p>Hiện đại</p>
27
New cards

New

(adj) mới, mới mẻ, mới lạ

<p>(adj) mới, mới mẻ, mới lạ</p>
28
New cards

Industry(n)(ˈɪndəstri)

Nền công nghiệp

<p>Nền công nghiệp</p>
29
New cards

Factory(n)(ˈfæktri)

Nhà máy

<p>Nhà máy</p>
30
New cards

Award (n)(əˈwɔːd)

Giải thưởng(cuộc thi)

<p>Giải thưởng(cuộc thi)</p>
31
New cards

reward(n)(rɪˈwɔːd)

Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)

<p>Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)</p>
32
New cards

handsome reward

Phần thưởng hậu hĩnh

<p>Phần thưởng hậu hĩnh</p>
33
New cards

Take place(phr)(teɪk pleɪs)

Diễn ra

<p>Diễn ra</p>
34
New cards

Occur(v)

Xảy ra

<p>Xảy ra</p>
35
New cards

Break down

Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)

<p>Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)</p>
36
New cards

Carry out

Tiến hành (thí nghiệm)

<p>Tiến hành (thí nghiệm)</p>
37
New cards

come off = succeed

Thành công

<p>Thành công</p>
38
New cards

develop

Phát triển và thành công

<p>Phát triển và thành công</p>
39
New cards

Come up with

Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch

<p>Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch</p>
40
New cards

Cut off

Cắt hoàn toàn

41
New cards

Find out

Tìm ra thông tin

<p>Tìm ra thông tin</p>
42
New cards

Give off

Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)

<p>Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)</p>
43
New cards

Narrow down

Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)

<p>Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)</p>
44
New cards

Plug in

Cắm vào nguồn điện

<p>Cắm vào nguồn điện</p>
45
New cards

Put through

Kết nối điện thoại

<p>Kết nối điện thoại</p>
46
New cards

Turn into

Thay đổi thành thứ gì khác

<p>Thay đổi thành thứ gì khác</p>
47
New cards

Turn off

Tắt thiết bị điện

<p>Tắt thiết bị điện</p>
48
New cards

Work out

Tìm ra giải pháp

<p>Tìm ra giải pháp</p>
49
New cards

Appearance(n)(əˈpɪərəns)

Hình dạng,ngoại hình

50
New cards

Appearently(adv)

Có vẻ như,hoá ra

51
New cards

Build(v)

Xây

<p>Xây</p>
52
New cards

Builder(n)

Thợ xây

53
New cards

Building(n)(ˈbɪldɪŋ)

Toà nhà

54
New cards

Discovery(n)(dɪˈskʌvəri)

Sự khám phá

55
New cards

Explain(v)

Giải thích

<p>Giải thích</p>
56
New cards

Explanation(n)(ˌekspləˈneɪʃn)

Sự giải thích

57
New cards

Important(adj)

Quan trọng

58
New cards

Unimportant(adj)

Không quan trọng

<p><em>Không quan trọng</em></p>
59
New cards

Importantly

Quan trọng (adv)

60
New cards

Introduce(v)(ˌɪntrəˈdjuːs)

Giới thiệu

<p>Giới thiệu</p>
61
New cards

Introduction(n)(ˌɪntrəˈdʌkʃn)

lời giới thiệu

62
New cards

Introductory(adj)

Mở đầu

63
New cards

Inventor(n)(ɪnˈventə)

Nhà phát minh

<p><em>Nhà phát minh</em></p>
64
New cards

Invention(n)

Sự phát minh

65
New cards

Observe(v)(əbˈzɜːv)

Quan sát ,theo dõi

<p><em><span class="bgP">Quan sát</span> ,theo dõi</em></p>
66
New cards

Observer(n)

Người quan sát

67
New cards

Observation(n)

Sự quan sát

68
New cards

Possible(adj)

Có khả năng,có thể

<p><em>Có khả năng,có thể</em></p>
69
New cards

Impossible(adj)

Không có khả năng

<p><em>Không có khả năng</em></p>
70
New cards

(Im)possibility(n) (ˌpɒsəˈbɪləti)

Sự (vô) có khả năng

71
New cards

(Im)possibly(adv)

Có thể/không thể

72
New cards

Psychology(n)(saɪˈkɒlədʒi)

Tâm lý

<p><em><span class="bgP">Tâm lý</span></em></p>
73
New cards

Psychologist(n)(saɪˈkɒlədʒɪst)

Nhà tâm lí học

74
New cards

Psychological(ly)(adv)(ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl)

Theo góc độ tâm lí học

75
New cards

Researcher

Nhà nghiên cứu

<p>Nhà nghiên cứu</p>
76
New cards

Revolution(n)(ˌrevəˈluːʃn)

Sự xoay vòng

77
New cards

Revolutionary(adj)

Mang tính cách mạng/mới lạ

78
New cards

Science(n)

Khoa học

<p><em>Khoa học</em></p>
79
New cards

Scientist(n)

Nhà khoa học

80
New cards

(Un)scientific(ally)(adj/adv)(ˌsaɪənˈtɪfɪk)

Theo góc độ khoa học

81
New cards

Technology(n)

Công nghệ

<p><em>Công nghệ</em></p>
82
New cards

Technological(ly)(adj/adv)(ˌteknəˈlɒdʒɪkl)

Mang tính công nghệ

83
New cards

Technical(ly)(adj/adv)(ˈteknɪkl)

Thuộc về kĩ thuật

84
New cards

Technician(n)(tekˈnɪʃn)

Kĩ sư

<p><em>Kĩ sư</em></p>
85
New cards

Technique(n)(tekˈniːk)

Kĩ thuật

<p><em>Kĩ thuật</em></p>
86
New cards

Wood

Rừng

<p><em>Rừng</em></p>
87
New cards

Wooden(adj)

Làm bằng gỗ

<p>Làm bằng gỗ</p>
88
New cards

appear (v)

xuất hiện,xuất bản