1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Artifical (adj)(ˌɑːtɪˈfɪʃl)
Nhân tạo (flower ,silk,sweetner,light,fertlizer)

False(adj)(fɔːls)
Giả (teeth,information,beard,passport,smile)

Natural(adj)(ˈnætʃrəl)
Tự nhiên(natural resources)

Physical(adj)(ˈfɪzɪkl)
Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được

True(adj)(truː)
Thật ,chính xác(a true story)

Accurate (adj)(ˈækjərət)
Chính xác(description ,calculation, record,information,data)

Method(n)(ˈmeθəd)
Phương pháp

way
Cách,hướng

Engine(n)(ˈendʒɪn)
Động cơ

Machine(n)(məˈʃiːn])
Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )

Motor(n)(ˈməʊtə)
Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)

Aim (n)(eim)
Mục tiêu ,mục đích

Cause(n)(kɔːz)
Nguồn cơn,nguyên nhân)

reason
Lí do

Estimate (v)(ˈestɪmeɪt)
Ước tính

Calculate(v)(ˈkælkjuleɪt)
Tính toán

Electric(adj)(ɪˈlektrɪk)
Thuộc về điện ,liên quan đến điện

Electronic(adj)(ɪˌlekˈtrɒnɪk)
Điện tử(chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch )electrical appliances,power,energy,equipment

Invent(v)
Phát minh

Discover(v)(dɪˈskʌvə(r)]
Khám phá

Research(n)(rɪˈsɜːtʃ)
Nghiên cứu

Experiment(n)(ɪkˈsperɪmənt)
Thí nghiệm

Experience(n)(ɪkˈspɪəriəns)
Trải nghiệm,kinh nghiệm
Progress(n)(ˈprəʊɡres)
Tiến bộ ,tiến triển

Development(n)(dɪˈveləpmənt)
Sự phát triển (qua một giai đoạn)

Modern (adj)(ˈmɒdn)
Hiện đại

New
(adj) mới, mới mẻ, mới lạ

Industry(n)(ˈɪndəstri)
Nền công nghiệp

Factory(n)(ˈfæktri)
Nhà máy

Award (n)(əˈwɔːd)
Giải thưởng(cuộc thi)

reward(n)(rɪˈwɔːd)
Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)

handsome reward
Phần thưởng hậu hĩnh

Take place(phr)(teɪk pleɪs)
Diễn ra

Occur(v)
Xảy ra

Break down
Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)

Carry out
Tiến hành (thí nghiệm)
come off = succeed
Thành công

develop
Phát triển và thành công

Come up with
Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch

Cut off
Cắt hoàn toàn
Find out
Tìm ra thông tin

Give off
Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)

Narrow down
Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)

Plug in
Cắm vào nguồn điện

Put through
Kết nối điện thoại

Turn into
Thay đổi thành thứ gì khác

Turn off
Tắt thiết bị điện

Work out
Tìm ra giải pháp

Appearance(n)(əˈpɪərəns)
Hình dạng,ngoại hình
Appearently(adv)
Có vẻ như,hoá ra
Build(v)
Xây

Builder(n)
Thợ xây
Building(n)(ˈbɪldɪŋ)
Toà nhà
Discovery(n)(dɪˈskʌvəri)
Sự khám phá
Explain(v)
Giải thích

Explanation(n)(ˌekspləˈneɪʃn)
Sự giải thích
Important(adj)
Quan trọng
Unimportant(adj)
Không quan trọng

Importantly
Quan trọng (adv)
Introduce(v)(ˌɪntrəˈdjuːs)
Giới thiệu

Introduction(n)(ˌɪntrəˈdʌkʃn)
lời giới thiệu
Introductory(adj)
Mở đầu
Inventor(n)(ɪnˈventə)
Nhà phát minh

Invention(n)
Sự phát minh
Observe(v)(əbˈzɜːv)
Quan sát ,theo dõi

Observer(n)
Người quan sát
Observation(n)
Sự quan sát
Possible(adj)
Có khả năng,có thể

Impossible(adj)
Không có khả năng

(Im)possibility(n) (ˌpɒsəˈbɪləti)
Sự (vô) có khả năng
(Im)possibly(adv)
Có thể/không thể
Psychology(n)(saɪˈkɒlədʒi)
Tâm lý

Psychologist(n)(saɪˈkɒlədʒɪst)
Nhà tâm lí học
Psychological(ly)(adv)(ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl)
Theo góc độ tâm lí học
Researcher
Nhà nghiên cứu

Revolution(n)(ˌrevəˈluːʃn)
Sự xoay vòng
Revolutionary(adj)
Mang tính cách mạng/mới lạ
Science(n)
Khoa học

Scientist(n)
Nhà khoa học
(Un)scientific(ally)(adj/adv)(ˌsaɪənˈtɪfɪk)
Theo góc độ khoa học
Technology(n)
Công nghệ

Technological(ly)(adj/adv)(ˌteknəˈlɒdʒɪkl)
Mang tính công nghệ
Technical(ly)(adj/adv)(ˈteknɪkl)
Thuộc về kĩ thuật
Technician(n)(tekˈnɪʃn)
Kĩ sư

Technique(n)(tekˈniːk)
Kĩ thuật

Wood
Rừng

Wooden(adj)
Làm bằng gỗ

appear (v)
xuất hiện,xuất bản