1/207
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
No , I quit
Không , t bỏ ( dell lm nữa)
Take off
Cởi ra
Holy moly
Trời ơi
Give
Cho
Work
Làm
Try
Cố gắng
Let's roll (rô l)
Triển luôn
I'm planning to
Tui định lm gì / đi đâu…
I'm joking / Just kidding
Đùa / chơi đó
Break a leg ( bre ik)
Cháy luôn ( may mắn )
Catch you late ( cat chui lếêk)
Tí gặp nha
Be quiet / Zip it
Im lặng / câm mòm
No worries
K sao
I want to spen time for myself
Tôi muốn dành thời gian cho bản thân
Go -home/ shopping / swimming
Đi - học/mua sắm/bơi
Go to - sleep / school / work
Đi - ngủ/ học / làm
Go on - a date / a trip / vacation
Đi - hẹn hò / du lịch / nghỉ ngơi
Go for - a run / a swim/ a walk
Đi - bộ / bơi / chạy
Go to the - park/ cinema / beach
Đi đến - công viên / rạp chiếu phim / biển
Ask
Hỏi
Feel
Cảm thấy
Leave
Rời khỏi
Put
Đặt
Mean
Có nghĩa là
He’s loaded
Lắm tiền thế
I will read books and listen to music all day
Tui sẽ đọc sách và nghe nhạc cả ngày
I have an appointment with a doctor on Sunday afternoon
Tui có 1 cuộc hẹn vs bác sĩ và chiều chủ nhật
Keep
Giữ
Let
Để cho
I'm broke / I'm skint
Hết xiền / Rỗng ví mé
Kick off / Let's start
Mở màn / bắt đầu hôi
Nailed it / You did well
Đỉnh vãi / lm tốt đấy
I'm shocked / Mind blown
Sốc đấy / choáng váng nha
I'm very angry / I'm pissed off
Tức / Bực nha
I'm very busy / I'm swamped
Bận lắm / ngập đầu rồi
It's easy / It's a piece of cake
Dễ ẹc / như ăn bánh
Calm down / Take a chill pill
Bình tĩnh nhoa
I'm very cold / I'm freezing
Lạnh vãi / Cóng luôn
I'm very hungry / I'm starving
Đói xỉu
Beats me
Ai mà biết đc chớ
Become
Trở thành
I will plan to watch to movies at home
Tôi định xem phim ở nhà
Sit
Ngồi
Stand
Đứng
Happen
Xảy ra
Lose
Mất
Now or never
kp bây giờ thì đến bao giờ
Meet
Gặp
I dare you
Tao thách m ấy
Which way is the lavatory
Nhà vệ sinh ở đâu zoẹ
I'm sorry, come again
Xin lỗi , b nói lại đc hôm
Drop dead gorgeous
I made up my mine
Tui quyết rồi
Continue
Tiếp tục
Include
Bao gồm
Change
Thay đổi
Maybe i will make a cke
Có lẽ tui sẽ làm bánh
Read
Đọc
I'm over the moon
Sướng rơn
I'm going to sleep / I'm hitting the sack
Đi ngủ đây
My bad
Lỗi của tui của tui
I'm very scared / I'm freaking out
Sợ vãi / Hoảng nha
I hope this weekend will be really relaxing
Tôi hy vọng cuối tuần sẽ thật thư giãn
I have known idea
Tui cũng biết rằng
They took one look and decided…
Họ nhìn tôi 1 lần rồi quyết định ….
Like i was nothing.
Như thể là người vô hình
Wait a minute / Hang on a sec
Đợi xíu
Let's begin / Let's get the ball rolling
Bắt đầu thoai
It was never enough
Điều đó không bao giờ là đủ
I'm stuffed
No muốn lòi họng
That’s funny / That's hilarious
Buồn cười zãi
I'm very surprised
Ngạc nhiên nha
It's not my thing
K hợp gu gồi
It's expensive
It's costs an arm and a leg
Đắt á / xắt ra miếng má
Hit the hay
Ngủ thoai
I'm nervous / I’ve got butterflies
Lo nha / hồi hộp xỉu á
Break a leg
Chúc may mắn
Follow
Theo
Create
Tạo ra
In addition…
Hơn nữa
Furthermore…
Tổng thể
Close
Đóng
overall
Tóm lại
Build
Xây dựng
In conclusion
Kết luận
Offe
Đề nghị
I don't buy it
tui không tin ( từ lóng )
Grow
Phát triển
Ditto
Tôi cũng nghĩ thế
Remember
Nhớ
Tomato, Tomahto
Khác biệt không quan trọng ( từ lóng )
Wait
Chờ đợi
I'm famished
Đói lắm rồi
Server
Phục vụ
Speak off the devil
Vừa nhắc , thiêng ghê
Die
Chết
Send
Gửi
Stay
Ở lại
I’ll pass / I'm not interested
Thôi k chơi / K hứng thú tẹo nèo