1/178
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take off
Cởi ra
Give
Cho
Work
Làm
Try
Cố gắng
Let's roll
Triển luôn
I'm joking / Just kidding
Đùa / chơi đó
Break a leg
Cháy luôn ( may mắn )
Catch you late
Tí gặp nha
Be quiet / Zip it
Im lặng / câm mòm
No worries
K sao
Go -home/ shopping / swimming
Đi - học/mua sắm/bơi
Go to - sleep / school / work
Đi - ngủ/ học / làm
Go on - a date / a trip / vacation
Đi - hẹn hò / du lịch / nghỉ ngơi
Go for - a run / a swim/ a walk
Đi - bộ / bơi / chạy
Go to the - park/ cinema / beach
Đi đến - công viên / rạp chiếu phim / biển
Ask
Hỏi
Feel
Cảm thấy
Leave
Rời khỏi
Put
Đặt
Mean
Có nghĩa là
He’s loaded
Lắm tiền thế
Keep
Giữ
Let
Để cho
I'm broke / I'm skint
Hết xiền / Rỗng ví mé
Kick off / Let's start
Mở màn / bắt đầu hôi
Nailed it / You did well
Đỉnh vãi / lm tốt đấy
I'm shocked / Mind blown
Sốc đấy / choáng váng nha
I'm very angry / I'm pissed off
Tức / Bực nha
I'm very busy / I'm swamped
Bận lắm / ngập đầu rồi
It's easy / It's a piece of cake
Dễ ẹc / như ăn bánh
Calm down / Take a chill pill
Bình tĩnh nhoa
I'm very cold / I'm freezing
Lạnh vãi / Cóng luôn
I'm very hungry / I'm starving
Đói xỉu
Beats me
Ai mà biết đc chớ
Become
Trở thành
Sit
Ngồi
Stand
Đứng
Happen
Xảy ra
Lose
Mất
Meet
Gặp
Continue
Tiếp tục
Include
Bao gồm
Change
Thay đổi
Read
Đọc
I'm over the moon
Sướng rơn
I'm going to sleep / I'm hitting the sack
Đi ngủ đây
My bad
Lỗi của tui của tui
I'm very scared / I'm freaking out
Sợ vãi / Hoảng nha
Wait a minute / Hang on a sec
Đợi xíu
Let's begin / Let's get the ball rolling
Bắt đầu thoai
I'm stuffed
No muốn lòi họng
That’s funny / That's hilarious
Buồn cười zãi
I'm very surprised
Ngạc nhiên nha
It's not my thing
K hợp gu gồi
It's expensive
It's costs an arm and a leg
Đắt á / xắt ra miếng má
Hit the hay
Ngủ thoai
I'm nervous / I’ve got butterflies
Lo nha / hồi hộp xỉu á
Break a leg
Chúc may mắn
Follow
Theo
Create
Tạo ra
Close
Đóng
Build
Xây dựng
Offe
Đề nghị
Grow
Phát triển
Remember
Nhớ
Wait
Chờ đợi
Server
Phục vụ
Die
Chết
Send
Gửi
Stay
Ở lại
I’ll pass / I'm not interested
Thôi k chơi / K hứng thú tẹo nèo
I feel you / I agree
Hiểu mà / đồng tình nha
I'm down
Tụt mood nha
Gotcha
Hiểu gồi nhé
That’s amazing / That's insane
Tuyệt vời đấy / đỉnh luôn
I'm very thirsty / I'm parched
Khát nha / khô cả cổ
He’s smart / He’s bright
Thông minh đấy
How much is it ?
Bao nhiêu xiền
Do you have eggs ?
Có trứng không zợ ?
Where is the rice ?
where are the vegetables ?
Gạo ở đâu má ?
Rau ở đâu zị ?
I want to pay
Tôi muốn trả tiền nha má
Here you are
Của cậu nè
Can i pay my card ?
Trả bằng thẻ đc hông ?
Can i get a bag ?
Tui có thể lấy túi hông ?
Is this on sale ?
Này giảm giá à ?
Do
Làm
Get
Nhận
Make
Tạo
Take
Lấy
Come
Đến
Find
Tìm thấy
Take a walk
Đi dạo
Take a break
Nghỉ ngơi
Take a shower
Tắm
I'm full / stuffed
No rồi / no căng
I'm okay / I'm all right
Tôi ổn / ổn mà
I'm coming / On my way
Tôi tới liền / đang đến
I'm leaving / I’m off
Tôi đi đây / Chuồn
Be careful / Watch your step
Cẩn thận / liệu hồn
I understand / I got it
Tôi hiểu / hiểu gồi