English

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/207

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

208 Terms

1
New cards

No , I quit

Không , t bỏ ( dell lm nữa)

2
New cards

Take off

Cởi ra

3
New cards

Holy moly

Trời ơi

4
New cards

Give

Cho

5
New cards

Work

Làm

6
New cards

Try

Cố gắng

7
New cards

Let's roll (rô l)

Triển luôn

8
New cards

I'm planning to

Tui định lm gì / đi đâu…

9
New cards

I'm joking / Just kidding

Đùa / chơi đó

10
New cards

Break a leg ( bre ik)

Cháy luôn ( may mắn )

11
New cards

Catch you late ( cat chui lếêk)

Tí gặp nha

12
New cards

Be quiet / Zip it

Im lặng / câm mòm

13
New cards

No worries

K sao

14
New cards

I want to spen time for myself

Tôi muốn dành thời gian cho bản thân

15
New cards

Go -home/ shopping / swimming

Đi - học/mua sắm/bơi

16
New cards

Go to - sleep / school / work

Đi - ngủ/ học / làm

17
New cards

Go on - a date / a trip / vacation

Đi - hẹn hò / du lịch / nghỉ ngơi

18
New cards

Go for - a run / a swim/ a walk

Đi - bộ / bơi / chạy

19
New cards

Go to the - park/ cinema / beach

Đi đến - công viên / rạp chiếu phim / biển

20
New cards

Ask

Hỏi

21
New cards

Feel

Cảm thấy

22
New cards

Leave

Rời khỏi

23
New cards

Put

Đặt

24
New cards

Mean

Có nghĩa là

25
New cards

He’s loaded

Lắm tiền thế

26
New cards

I will read books and listen to music all day

Tui sẽ đọc sách và nghe nhạc cả ngày

27
New cards

I have an appointment with a doctor on Sunday afternoon

Tui có 1 cuộc hẹn vs bác sĩ và chiều chủ nhật

28
New cards

Keep

Giữ

29
New cards

Let

Để cho

30
New cards

I'm broke / I'm skint

Hết xiền / Rỗng ví mé

31
New cards

Kick off / Let's start

Mở màn / bắt đầu hôi

32
New cards

Nailed it / You did well

Đỉnh vãi / lm tốt đấy

33
New cards

I'm shocked / Mind blown

Sốc đấy / choáng váng nha

34
New cards

I'm very angry / I'm pissed off

Tức / Bực nha

35
New cards

I'm very busy / I'm swamped

Bận lắm / ngập đầu rồi

36
New cards

It's easy / It's a piece of cake

Dễ ẹc / như ăn bánh

37
New cards

Calm down / Take a chill pill

Bình tĩnh nhoa

38
New cards

I'm very cold / I'm freezing

Lạnh vãi / Cóng luôn

39
New cards

I'm very hungry / I'm starving

Đói xỉu

40
New cards

Beats me

Ai mà biết đc chớ

41
New cards

Become

Trở thành

42
New cards

I will plan to watch to movies at home

Tôi định xem phim ở nhà

43
New cards

Sit

Ngồi

44
New cards

Stand

Đứng

45
New cards

Happen

Xảy ra

46
New cards

Lose

Mất

47
New cards

Now or never

kp bây giờ thì đến bao giờ

48
New cards

Meet

Gặp

49
New cards

I dare you

Tao thách m ấy

50
New cards

Which way is the lavatory

Nhà vệ sinh ở đâu zoẹ

51
New cards

I'm sorry, come again

Xin lỗi , b nói lại đc hôm

52
New cards

Drop dead gorgeous

53
New cards

I made up my mine

Tui quyết rồi

54
New cards
55
New cards

Continue

Tiếp tục

56
New cards

Include

Bao gồm

57
New cards

Change

Thay đổi

58
New cards

Maybe i will make a cke

Có lẽ tui sẽ làm bánh

59
New cards

Read

Đọc

60
New cards

I'm over the moon

Sướng rơn

61
New cards

I'm going to sleep / I'm hitting the sack

Đi ngủ đây

62
New cards

My bad

Lỗi của tui của tui

63
New cards

I'm very scared / I'm freaking out

Sợ vãi / Hoảng nha

64
New cards

I hope this weekend will be really relaxing

Tôi hy vọng cuối tuần sẽ thật thư giãn

65
New cards

I have known idea

Tui cũng biết rằng

66
New cards

They took one look and decided…

Họ nhìn tôi 1 lần rồi quyết định ….

67
New cards

Like i was nothing.

Như thể là người vô hình

68
New cards

Wait a minute / Hang on a sec

Đợi xíu

69
New cards

Let's begin / Let's get the ball rolling

Bắt đầu thoai

70
New cards

It was never enough

Điều đó không bao giờ là đủ

71
New cards

I'm stuffed

No muốn lòi họng

72
New cards

That’s funny / That's hilarious

Buồn cười zãi

73
New cards

I'm very surprised

Ngạc nhiên nha

74
New cards

It's not my thing

K hợp gu gồi

75
New cards

It's expensive

It's costs an arm and a leg

Đắt á / xắt ra miếng má

76
New cards

Hit the hay

Ngủ thoai

77
New cards

I'm nervous / I’ve got butterflies

Lo nha / hồi hộp xỉu á

78
New cards

Break a leg

Chúc may mắn

79
New cards

Follow

Theo

80
New cards

Create

Tạo ra

81
New cards

In addition…

Hơn nữa

82
New cards

Furthermore…

Tổng thể

83
New cards

Close

Đóng

84
New cards

overall

Tóm lại

85
New cards

Build

Xây dựng

86
New cards

In conclusion

Kết luận

87
New cards

Offe

Đề nghị

88
New cards

I don't buy it

tui không tin ( từ lóng )

89
New cards

Grow

Phát triển

90
New cards

Ditto

Tôi cũng nghĩ thế

91
New cards

Remember

Nhớ

92
New cards

Tomato, Tomahto

Khác biệt không quan trọng ( từ lóng )

93
New cards

Wait

Chờ đợi

94
New cards

I'm famished

Đói lắm rồi

95
New cards

Server

Phục vụ

96
New cards

Speak off the devil

Vừa nhắc , thiêng ghê

97
New cards

Die

Chết

98
New cards

Send

Gửi

99
New cards

Stay

Ở lại

100
New cards

I’ll pass / I'm not interested

Thôi k chơi / K hứng thú tẹo nèo