1/55
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Junk food
đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh
Go on a diet
ăn kiêng
Processed foods
thức ăn đã chế biến sẵn
Food additives
chất phụ gia thực phẩm
Balanced diet
ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý
Nourishing meals
những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
Organic food
thực phẩm hữu cơ nhiều đạm từ thịt cá
Fresh produce
những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
Quick snack
bữa ăn đạm
Eat in moderation
ăn điều độ
Watch portion sizes
theo dõi kỹ khẩu phần ăn
To be in the mood for a home-cooked meal
muốn ăn cơm nhà
Have allergy to st / to be allergic to st
dị ứng với cái gì
Make a hearty stew
hầm canh
Healthy appetite
khả năng ăn tốt
A second helping
phần/xuất thứ hai
Traditional cuisine
các món ăn truyền thống
International cuisine
món ăn quốc tế
Food poisoning
ngộ độc thực phẩm
Car sick
say xe
Light meal
bữa ăn nhẹ
Drink like a fish
uống say bí tỉ
Reduce pressure
giảm áp lực
Build up one’s strength
làm cho khỏe mạnh, rắn chắc
Gentle exercise
bài tập nhẹ nhàng
Do sport
chơi thể thao
Build up resistance to st
có sức đề kháng cho cái gì
Make a full recovery
bình phục hoàn toàn
Have an operation
phẫu thuật
Operate on sb
phẫu thuật cho ai
Take effect
có tác dụng
Side effects
tác dụng phụ
Adverse reactions
ảnh hưởng tiêu cực
As right as rain / as fit as a fiddle
khỏe mạnh
Shake off a cold / get rid of a cold
khỏi cảm lạnh
Be under the weather / Feel off color / be in poor health
không được khỏe
Eat like a bird
ăn rất ít
Eat like a horse
ăn rất nhiều
Fall into a coma
bị hôn mê
Come out of a coma
tỉnh sau hôn mê
A heart attack
nhồi máu cơ tim
Untimely/premature death
sự chết non, sự chết yếu
Premature birth
sự đẻ non
Do sb good / keep sb fit / make sb healthy
làm cho ai đó khỏe mạnh
Keep sb occupied / make sb busy
làm cho ai đó bận rộn
Catch / have a cold
bị cảm lạnh
Suffer from
khổ sở, vật vã
Be diagnosed with st
được chẩn đoán bị bệnh gì
Serious illness
ốm nặng
A splitting headache
đau đầu như búa bổ
Gain weight
tăng cân
Lose weight
giảm cân
Life expectancy
tuổi thọ
Have a sweet tooth
người rất thích ăn đồ ngọt
Back on one’s feet / recover from
trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại
Sleep like a log
ngủ say như chết