RMPC8T4

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1

attainment (N)

sự đạt được, thành tựu

2

consistent (adj)

nhất quán, đồng đều

3

circulate (v)

đi quanh, lưu thông

4

tuition (n)

việc dạy học, học phí (trong ngữ cảnh là dạy thêm)

5

Insecticide (n)

Thuốc diệt côn trùng

6

Outlay (n)

Chi phí đầu tư

7

Peril (n)

Mối nguy hiểm

8

Detrimental (adj)

Có hại

9

Parasite (n)

Ký sinh trùng

10

Obnoxious (adj)

Độc hại, khó chịu

11

Defoliant (n)

Chất làm rụng lá

12

Indigenous (adj)

Bản địa

13

Infest (v)

Gây hại hàng loạt, tràn ngập

14

specimen (n)

mẫu vật, mẫu nghiên cứu

15

foraging (n,v)

kiếm ăn

16

nocturnal (adj)

hoạt động vào ban đêm

17

shrub (n)

bụi cây

18

debris (n)

mảnh vụn, tàn tích

19

funnel (n)

cái phễu

20

marshy (adj)

lầy lội, đầm lầy

21

sift (v)

sàng, rây

22

coarse (adj)

thô, to (dạng không mịn)

23

twig (n)

cành nhỏ, nhánh nhỏ

24

preservative (n)

chất bảo quản

25

intervention (n)

sự can thiệp