1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
attainment (N)
sự đạt được, thành tựu
consistent (adj)
nhất quán, đồng đều
circulate (v)
đi quanh, lưu thông
tuition (n)
việc dạy học, học phí (trong ngữ cảnh là dạy thêm)
Insecticide (n)
Thuốc diệt côn trùng
Outlay (n)
Chi phí đầu tư
Peril (n)
Mối nguy hiểm
Detrimental (adj)
Có hại
Parasite (n)
Ký sinh trùng
Obnoxious (adj)
Độc hại, khó chịu
Defoliant (n)
Chất làm rụng lá
Indigenous (adj)
Bản địa
Infest (v)
Gây hại hàng loạt, tràn ngập
specimen (n)
mẫu vật, mẫu nghiên cứu
foraging (n,v)
kiếm ăn
nocturnal (adj)
hoạt động vào ban đêm
shrub (n)
bụi cây
debris (n)
mảnh vụn, tàn tích
funnel (n)
cái phễu
marshy (adj)
lầy lội, đầm lầy
sift (v)
sàng, rây
coarse (adj)
thô, to (dạng không mịn)
twig (n)
cành nhỏ, nhánh nhỏ
preservative (n)
chất bảo quản
intervention (n)
sự can thiệp