1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Credit Score (n)
Điểm tín dụng (chỉ số đánh giá khả năng vay/trả nợ của cá nhân)
Credit Accessibility (n)
Khả năng tiếp cận tín dụng
Entrepreneurship (n)
Tinh thần/doanh nghiệp khởi nghiệp
Ethical (adj)
Có đạo đức (liên quan đến kinh doanh bền vững, minh bạch)
Financial inclusion (n)
Tài chính toàn diện (mọi tầng lớp dân cư được tiếp cận dịch vụ tài chính)
Fiscal Policy (n)
Chính sách tài khóa (liên quan đến thuế và chi tiêu công)
Fair-trade (adj)
Thương mại công bằng (bảo vệ lợi ích người sản xuất nhỏ, bền vững)
GDP - Gross Domestic Product (n)
Tổng sản phẩm quốc nội (chỉ số đo quy mô nền kinh tế)
Inflation (n)
Lạm phát (tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ)
Interest Rates (n)
Lãi suất
Market Dynamics (n)
Động lực thị trường (các yếu tố thay đổi cung - cầu, giá cả...)
Microcredit (n)
Tín dụng vi mô (khoản vay nhỏ cho người nghèo hoặc doanh nghiệp nhỏ)
Microfinance (n)
Tài chính vi mô (hệ thống cung cấp dịch vụ tài chính cho người nghèo)
Monetary Policy (n)
Chính sách tiền tệ (quản lý cung tiền và lãi suất)
Poverty Alleviation (n)
Giảm nghèo
Shortage (n)
Sự thiếu hụt (nguồn cung < nhu cầu)
Sustainable (adj)
Bền vững (về kinh tế, môi trường, xã hội)
Surplus (n)
Thặng dư (nguồn cung vượt quá nhu cầu hoặc thu vượt chi)
Stagnation (n)
Sự đình trệ (trong tăng trưởng kinh tế hoặc đầu tư)
Undeserved (adj)
Thiếu điều kiện tiếp cận (dịch vụ tài chính, giáo dục, chăm sóc sức khỏe...)
collateral
Tài sản đảm bảo/thế chấp
Empowerment
quyền lực
Entrepremeurship
tinh thần kinh doanh
creditworthiness
uy tín tín dụng
assimilation
sự hội nhập
repercussions, consequences
hệ quả
tobe subject to
trải qua
Đang học (27)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!