1/9
English
Vocabulary
A-Level Accounting
AQA
Add tags
No study sessions yet.
hypoallergenic
ít gây dị ứng
curtain
rèm cửa
lick
liếm
meal
bữa ăn
okra
đậu bắp
stick
dính gắn
gotta
phải
grow
phát triển
aid
hỗ trợ
cap
nói xạo