1/12
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attainable (a)
Có thể đạt được
Scatter (v)
Rải rác, phân phát
Sacrifice (v)
Hy sinh
Intercept (v)
Ngăn chặn
Vigilant (a)
Thận trọng, cảnh giác
Recreation (n)
= entertainment
Regulate (v)
= control, kiểm soát, điều chỉnh
Pay off
Đem lại kq tốt, trả hết (nợ)
Eager to V
Hào hứng làm gì
Intangible (a)
Phi vật thể, ko thể sờ thấy đc
Myriad (n)
Vô số
Utilize (v)
= use
Take sb for a ride
= deceive, lừa ai