Thẻ ghi nhớ: Event and General Travel | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

blanket ( v)

bao gồm, bao phủ

2
New cards

assist (v)

hỗ trợ

3
New cards

coordinate (v)

điều phối

4
New cards

coordination (n)

sự phối hợp

5
New cards

coordinator (n)

người điều phối

6
New cards

generalize (v)

nói khái quát, tổng quát

7
New cards

general (adj)

chung chung, đại khái

8
New cards

generally (adv)

nói chung là, một cách đại khái

9
New cards

regulation (n)

quy định

10
New cards

regulatory (adj)

mang tính quy định

11
New cards

announcer (n)

phát thanh viên

12
New cards

board (v)

lên máy bay, thuyền, tàu hỏa

13
New cards

board (n)

ban, hội đồng (quản trị)

14
New cards

onboard (adj)

(có) trên tàu, thuyền, máy bay

15
New cards

claim (v)

yêu cầu, đòi (quyền lợi)

16
New cards

claim (n)

sự yêu cầu (về quyền lợi)

17
New cards

claimant (n)

người yêu cầu bồi dưỡng

18
New cards

validate (v)

xác nhận

19
New cards

validation (n)

sự công nhận, sự thẩm định

20
New cards

valid (adj)

hợp lệ, có hiệu lực

21
New cards

embarkation (n)

việc lên máy bay/tàu

22
New cards

itinerary (n)

hành trình

23
New cards

lead time (n)

thời gian sản xuất

24
New cards

stage (v)

trình diễn, tổ chức

25
New cards

assistance (n)

sự hỗ trợ

26
New cards

plan (v)

lên kế hoạch

27
New cards

regulate (v)

điều chỉnh, điều tiết, quản lý

28
New cards

delay (n)

sự chậm trễ

29
New cards

depart (v)

khởi hành

30
New cards

departed (adj)

đã đi khỏi

31
New cards

prohibit (v)

cấm

32
New cards

dimension (n)

kích thước

33
New cards

proximity (n)

sự gần (về thời gian hoặc khoảng cách)

34
New cards

site (n)

địa điểm

35
New cards

agent (n)

nhân viên đại lý

36
New cards

beverage (n)

đồ uống (không phải nước lọc)

37
New cards

exact (adj)

chính xác

38
New cards

blanket (n)

chăn

39
New cards

assistant (n)

trợ lý

40
New cards

idealize (v)

lý tưởng hóa

41
New cards

ideal (adj)

lý tưởng

42
New cards

ideally (adv)

một cách lý tưởng

43
New cards

plan (n)

kế hoạch

44
New cards

planner (n)

người tổ chức

45
New cards

announce (v)

thông báo

46
New cards

announcement (n)

sự thông báo

47
New cards

delay (v)

làm chậm trễ

48
New cards

departure (n)

sự khởi hành

49
New cards

Đang học (30)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!