1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blanket ( v)
bao gồm, bao phủ
assist (v)
hỗ trợ
coordinate (v)
điều phối
coordination (n)
sự phối hợp
coordinator (n)
người điều phối
generalize (v)
nói khái quát, tổng quát
general (adj)
chung chung, đại khái
generally (adv)
nói chung là, một cách đại khái
regulation (n)
quy định
regulatory (adj)
mang tính quy định
announcer (n)
phát thanh viên
board (v)
lên máy bay, thuyền, tàu hỏa
board (n)
ban, hội đồng (quản trị)
onboard (adj)
(có) trên tàu, thuyền, máy bay
claim (v)
yêu cầu, đòi (quyền lợi)
claim (n)
sự yêu cầu (về quyền lợi)
claimant (n)
người yêu cầu bồi dưỡng
validate (v)
xác nhận
validation (n)
sự công nhận, sự thẩm định
valid (adj)
hợp lệ, có hiệu lực
embarkation (n)
việc lên máy bay/tàu
itinerary (n)
hành trình
lead time (n)
thời gian sản xuất
stage (v)
trình diễn, tổ chức
assistance (n)
sự hỗ trợ
plan (v)
lên kế hoạch
regulate (v)
điều chỉnh, điều tiết, quản lý
delay (n)
sự chậm trễ
depart (v)
khởi hành
departed (adj)
đã đi khỏi
prohibit (v)
cấm
dimension (n)
kích thước
proximity (n)
sự gần (về thời gian hoặc khoảng cách)
site (n)
địa điểm
agent (n)
nhân viên đại lý
beverage (n)
đồ uống (không phải nước lọc)
exact (adj)
chính xác
blanket (n)
chăn
assistant (n)
trợ lý
idealize (v)
lý tưởng hóa
ideal (adj)
lý tưởng
ideally (adv)
một cách lý tưởng
plan (n)
kế hoạch
planner (n)
người tổ chức
announce (v)
thông báo
announcement (n)
sự thông báo
delay (v)
làm chậm trễ
departure (n)
sự khởi hành
Đang học (30)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!