Health and lifestyle

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/177

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

178 Terms

1
New cards

Health (n)

sức khỏe

2
New cards

Healthy (a)

khỏe mạnh, lành mạnh

3
New cards

Unhealthy (a)

ốm yếu, không khỏe mạnh

4
New cards

Diet (n/v)

chế độ ăn / ăn kiêng

5
New cards

Carbohydrate/carb (n)

hydrat carbon

6
New cards

Processed foods (np)

thực phẩm đã qua chế biến

7
New cards

Dairy (n)

sữa, phô mai và các sản phẩm từ sữa khác

8
New cards

Limit (n/v)

giới hạn/hạn chế

9
New cards

Instant noodles (np)

mì ăn liền

10
New cards

Vegetarian (n)

người ăn chay

11
New cards

Diet plan (np)

thực đơn

12
New cards

Disease (n)

bệnh tật

13
New cards

Heal (v)

hồi phục, chữa khỏi bệnh

14
New cards

Injury (n)

chấn thương

15
New cards

Injure (v)

gây thương tích

16
New cards

Injured (a)

bị thương

17
New cards

Injurious (a)

có hại

18
New cards

Cereal (n)

ngũ cốc

19
New cards

Delicious (a)

thơm ngon, ngon miệng

20
New cards

Whole grain (np)

ngũ cốc nguyên hạt

21
New cards

Seed (n)

hạt giống

22
New cards

Option (n)

sự lựa chọn, tùy chọn

23
New cards

Nut (n)

quả hạch

24
New cards

Fitness (n)

sự sung sức, sự vừa vặn

25
New cards

Stressed (a)

bị căng thẳng

26
New cards

Life expectancy (np)

tuổi thọ

27
New cards

Balanced diet (np)

chế độ ăn uống cân bằng

28
New cards

Mineral (n)

khoáng chất

29
New cards

Balanced (adj)

cân bằng, cân đối

30
New cards

Balance (n/v)

sự thăng bằng, sự cân bằng/cân bằng

31
New cards

Diet (n)

chế độ ăn

32
New cards

Enthusiasm (n)

sự nhiệt tình

33
New cards

Enthusiastic (adj)

tràn đầy nhiệt huyết

34
New cards

Enthusiastically (adv)

một cách nhiệt tình

35
New cards

Enthusiast (n)

người nhiệt tình

36
New cards

Physical (adj)

thuộc thể chất, thuộc cơ thể

37
New cards

Physically (adv)

về mặt thể chất, theo quy luật tự nhiên

38
New cards

Physics (n)

môn vật lý

39
New cards

Physicist (n)

nhà vật lý

40
New cards

Physician (n)

bác sĩ điều trị

41
New cards

Mental (adj)

thuộc tâm thần, thuộc trí óc

42
New cards

Treatment (n)

sự đối xử, sự điều trị

43
New cards

Treat (v)

đối xử, điều trị

44
New cards

Suffer (v)

đau khổ, chịu đựng, mắc phải

45
New cards

Injury (n)

chấn thương

46
New cards

Injure (v)

gây thương tích

47
New cards

Injured (adj)

bị thương

48
New cards

Strength (n)

sức mạnh

49
New cards

Strengthen (v)

củng cố, tăng cường

50
New cards

Strong (adj)

khỏe mạnh, bền vững, chắc chắn, kiên cố

51
New cards

Strongly (adv)

mạnh, chắc chắn

52
New cards

Examine (v)

khảo sát, khám, kiểm tra

53
New cards

Examination (n)

sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn

54
New cards

Examiner (n)

giám khảo

55
New cards

Examinee (n)

thí sinh

56
New cards

Muscle (n)

cơ bắp

57
New cards

Life expectancy (np)

tuổi thọ

58
New cards

Explain (v)

giải thích

59
New cards

Explanation (n)

sự giảng giải, lời giải thích

60
New cards

Explicable (adj)

có thể giải thích được

61
New cards

Ingredient (n)

thành phần

62
New cards

Nutrition (n)

sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng

63
New cards

Nutrient (n)

chất dinh dưỡng

64
New cards

Nutritional (adj)

dinh dưỡng

65
New cards

Nutritious (adj)

bổ dưỡng

66
New cards

Mineral (n)

khoáng chất

67
New cards

Repetitive (adj)

mang tính lặp đi lặp lại

68
New cards

Electronic device (np)

thiết bị điện tử

69
New cards

Fitness (n)

sự sung sức, sự khỏe khoắn

70
New cards

Bacteria (n)

vi khuẩn

71
New cards

Organism (n)

sinh vật

72
New cards

Infection (n)

sự lây nhiễm

73
New cards

Infectious (adj)

truyền nhiễm

74
New cards

Infect (v)

lây nhiễm

75
New cards

Tuberculosis (n)

bệnh lao

76
New cards

Food poisoning (np)

ngộ độc thực phẩm

77
New cards

Antibiotics (

thuốc kháng sinh

78
New cards

Germ (n)

Vi trùng, mầm mống

79
New cards

Nutrient (n)

chất dinh dưỡng

80
New cards

Nutrition (n)

dinh dưỡng

81
New cards

Nutritional (a)

liên quan đến dinh dưỡng

82
New cards

Nutritious (a)

bổ dưỡng

83
New cards

Nutritionist (n)

chuyên gia dinh dưỡng

84
New cards

Consume (v)

tiêu thụ

85
New cards

Consumption (n)

sự tiêu thụ

86
New cards

Fizzy drink (np)

nước uống có ga

87
New cards

Poultry (n)

gia cầm

88
New cards

Processed food (np)

thực phẩm đã qua chế biến

89
New cards

Pulse (n)

xung, nhịp, mạch

90
New cards

Saturated fat (n)

chất béo bão hòa

91
New cards

Wholegrain (a)

nguyên hạt

92
New cards

Carbohydrate (n)

tinh bột

93
New cards

Boost (v)

tăng cường

94
New cards

Portion (n)

phần, phần ăn

95
New cards

Fibre (n)

chất xơ

96
New cards

Additive (n)

chất phụ gia

97
New cards

Addiction (n)

chứng nghiện

98
New cards

Calcium (n)

canxi

99
New cards

Calorie (n)

calo

100
New cards

Mineral (n)

khoáng chất