1/177
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Health (n)
sức khỏe
Healthy (a)
khỏe mạnh, lành mạnh
Unhealthy (a)
ốm yếu, không khỏe mạnh
Diet (n/v)
chế độ ăn / ăn kiêng
Carbohydrate/carb (n)
hydrat carbon
Processed foods (np)
thực phẩm đã qua chế biến
Dairy (n)
sữa, phô mai và các sản phẩm từ sữa khác
Limit (n/v)
giới hạn/hạn chế
Instant noodles (np)
mì ăn liền
Vegetarian (n)
người ăn chay
Diet plan (np)
thực đơn
Disease (n)
bệnh tật
Heal (v)
hồi phục, chữa khỏi bệnh
Injury (n)
chấn thương
Injure (v)
gây thương tích
Injured (a)
bị thương
Injurious (a)
có hại
Cereal (n)
ngũ cốc
Delicious (a)
thơm ngon, ngon miệng
Whole grain (np)
ngũ cốc nguyên hạt
Seed (n)
hạt giống
Option (n)
sự lựa chọn, tùy chọn
Nut (n)
quả hạch
Fitness (n)
sự sung sức, sự vừa vặn
Stressed (a)
bị căng thẳng
Life expectancy (np)
tuổi thọ
Balanced diet (np)
chế độ ăn uống cân bằng
Mineral (n)
khoáng chất
Balanced (adj)
cân bằng, cân đối
Balance (n/v)
sự thăng bằng, sự cân bằng/cân bằng
Diet (n)
chế độ ăn
Enthusiasm (n)
sự nhiệt tình
Enthusiastic (adj)
tràn đầy nhiệt huyết
Enthusiastically (adv)
một cách nhiệt tình
Enthusiast (n)
người nhiệt tình
Physical (adj)
thuộc thể chất, thuộc cơ thể
Physically (adv)
về mặt thể chất, theo quy luật tự nhiên
Physics (n)
môn vật lý
Physicist (n)
nhà vật lý
Physician (n)
bác sĩ điều trị
Mental (adj)
thuộc tâm thần, thuộc trí óc
Treatment (n)
sự đối xử, sự điều trị
Treat (v)
đối xử, điều trị
Suffer (v)
đau khổ, chịu đựng, mắc phải
Injury (n)
chấn thương
Injure (v)
gây thương tích
Injured (adj)
bị thương
Strength (n)
sức mạnh
Strengthen (v)
củng cố, tăng cường
Strong (adj)
khỏe mạnh, bền vững, chắc chắn, kiên cố
Strongly (adv)
mạnh, chắc chắn
Examine (v)
khảo sát, khám, kiểm tra
Examination (n)
sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn
Examiner (n)
giám khảo
Examinee (n)
thí sinh
Muscle (n)
cơ bắp
Life expectancy (np)
tuổi thọ
Explain (v)
giải thích
Explanation (n)
sự giảng giải, lời giải thích
Explicable (adj)
có thể giải thích được
Ingredient (n)
thành phần
Nutrition (n)
sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng
Nutrient (n)
chất dinh dưỡng
Nutritional (adj)
dinh dưỡng
Nutritious (adj)
bổ dưỡng
Mineral (n)
khoáng chất
Repetitive (adj)
mang tính lặp đi lặp lại
Electronic device (np)
thiết bị điện tử
Fitness (n)
sự sung sức, sự khỏe khoắn
Bacteria (n)
vi khuẩn
Organism (n)
sinh vật
Infection (n)
sự lây nhiễm
Infectious (adj)
truyền nhiễm
Infect (v)
lây nhiễm
Tuberculosis (n)
bệnh lao
Food poisoning (np)
ngộ độc thực phẩm
Antibiotics (
thuốc kháng sinh
Germ (n)
Vi trùng, mầm mống
Nutrient (n)
chất dinh dưỡng
Nutrition (n)
dinh dưỡng
Nutritional (a)
liên quan đến dinh dưỡng
Nutritious (a)
bổ dưỡng
Nutritionist (n)
chuyên gia dinh dưỡng
Consume (v)
tiêu thụ
Consumption (n)
sự tiêu thụ
Fizzy drink (np)
nước uống có ga
Poultry (n)
gia cầm
Processed food (np)
thực phẩm đã qua chế biến
Pulse (n)
xung, nhịp, mạch
Saturated fat (n)
chất béo bão hòa
Wholegrain (a)
nguyên hạt
Carbohydrate (n)
tinh bột
Boost (v)
tăng cường
Portion (n)
phần, phần ăn
Fibre (n)
chất xơ
Additive (n)
chất phụ gia
Addiction (n)
chứng nghiện
Calcium (n)
canxi
Calorie (n)
calo
Mineral (n)
khoáng chất