30 từ vựng ( chữ "A" )

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 29

flashcard set

Earn XP

30 Terms

1

Abandon

Từ bỏ , bỏ rơi

New cards
2

Ability

Có khả năng ( tài năng )

New cards
3

Able

Có khả năng , năng lực , có tài

New cards
4

Abolish

Thủ tiêu , bãi bỏ , hủy bỏ

New cards
5

Abortion

Sự phá thai , sự sảy thai

New cards
6

Above

Bên trên , phía trên

New cards
7

Abroad

Ở nước ngoài , hải ngoại

New cards
8

Absence

Sự vắng mặt , ko có mặt , ko có sự hiện diện

New cards
9

Absent

Vắng mặt , ( đi ) vắng , nghỉ

New cards
10

Absolute

Tuyệt đối , hoàn toàn , thuần túy , nguyên chất

New cards
11

Absolutely

( một cách ) tuyệt đối , hoàn toàn

New cards
12

Absorb

Hấp thụ , thu hút , cuốn hút

New cards
13

Abstract

Trừu tượng / tính trừu tượng , ng.thuật trừu tượng / tách ra , chiết ra , tóm lược ( một cuốn sách )

New cards
14

Absurd

Phi lý , vô lý , ko hợp lý

New cards
15

Abundance

Sự phong phú , sự dồi dào , sự dư dật , sự dạt dào

New cards
16

Abuse

Sự lạm dụng , thói xấu , hủ tục / lạm dụng , lợi dụng , ( ngươc đãi ) , lăng mạ

New cards
17

Academic

Học thuật , kinh viện

New cards
18

Academy

Học viện

New cards
19

Accelerate

Làm nhanh , làm chóng đến , tăng tốc , thúc mau

New cards
20

Accent

Trọng ân , dấu trọng âm , giọng / đọc nhấn mạnh ( một từ / một âm tiết ) , đánh dấu trọng âm

New cards
21

Accept

Chấp nhận , chấp thuận ( đồng ý )

New cards
22

Acceptable

Có thể chấp nhận được , hoan nghênh

New cards
23

Acceptance

Sự chấp nhận , sự chấp thuận , sự tán thành , sự hoan nghênh

New cards
24

Access

Lối vào , cửa vào , sự đến gần / truy cập , quyền truy cập

New cards
25

Accessible

Dễ tiếp cận , có thể vào , tới được

New cards
26

Accident

Sự cố , tai nạn ( sự việc bất ngờ )

New cards
27

Accidentally

Vô tình , ko cố ý , tình cờ

New cards
28

Accommodate

Chứa được , đủ chỗ , cung cấp cho ( chỗ ở , phòng … )

New cards
29

Accommodation

Phòng ở , chỗ ở , sự cung cấp ( … ) , sự đáp ứng nhu cầu

New cards
30

Accompany

Đi cùng , hộ tống , đồng hành

New cards
robot