topic 1_Consumer behavior_1.1.Preferences & 1.2.Budget constraint & 1.3. Utility

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

Preference

Sở thích

  • Định nghĩa: Cách người tiêu dùng xếp hạng các gói hàng hóa theo mức độ ưa thích.

  • Ví dụ: “Tôi có preference cho cà phê cappuccino hơn latte.”

2
New cards

Strict preference

Ưu tiên tuyệt đối

  • Định nghĩa: Người tiêu dùng thực sự thích x hơn y (x ≻ y).

  • Ví dụ: “Anh A strictly prefers 3 bánh pizza so với 2 bánh pizza.”

3
New cards

Weak preference

Ưa thích yếu

  • Định nghĩa: Người tiêu dùng ít nhất không thích y hơn x (x ≽ y).

  • Ví dụ: “Chị B weakly prefers 1 ly nước ép táo so với 1 ly nước ép cam (có thể ngang nhau).”

4
New cards

Indifference

Không phân biệt

  • Định nghĩa: Người tiêu dùng nhìn hai gói x và y như nhau (x ∼ y).

  • Ví dụ: “Em C indifferent giữa 2 cây kem vani và 2 cây kem socola.”

5
New cards

Consumption bundle

Gói tiêu dùng

  • Định nghĩa: Bộ số lượng của hai (hoặc nhiều) hàng hóa: (x₁, x₂).

  • Ví dụ: “Với $10, gói tiêu dùng của Dương là (2 bánh mì, 1 ly sữa).”

6
New cards

Indifference curve (IC)

Đường bàng quan

  • Định nghĩa: Tập các gói khiến người tiêu dùng không phân biệt được mức độ hài lòng.

  • Ví dụ: “Trên cùng một IC, bạn có thể đổi 1 bánh pizza lấy 2 ly sinh tố mà vẫn giữ mức hài lòng.”

7
New cards

Indifference map

Bản đồ bàng quan

  • Định nghĩa: Tập hợp tất cả IC biểu diễn các mức hài lòng khác nhau.

  • Ví dụ: “Bản đồ bàng quan gồm IC k=1, k=2, k=3… cho gói (x₁,x₂).”

8
New cards

Weakly preferred set

Tập cận ưu

  • Định nghĩa: Tập các gói ít nhất không kém gói x (x’ ≽ x).

  • Ví dụ: “Các gói nằm bên trên hoặc trên IC của (2,3).”

9
New cards

Strictly preferred set

Tập ưu tuyệt đối

  • Định nghĩa: Tập các gói người tiêu dùng thực sự thích hơn gói x.

  • Ví dụ: “Các gói nằm bên trên IC của (2,3), không bao gồm chính (2,3).”

10
New cards

Completeness

  • Tính đầy đủ

    • Định nghĩa: Mọi cặp gói x, y có thể so sánh (x ≽ y hoặc y ≽ x).

    • Ví dụ: “Luôn so sánh được 2 gói: (1,2) và (2,1).”

11
New cards

Transitivity

Tính bắc cầu

  • Định nghĩa: Nếu x ≽ y và y ≽ z thì x ≽ z.

  • Ví dụ: “Nếu thích (3,1) ≽ (2,2) và (2,2) ≽ (1,3) thì (3,1) ≽ (1,3).”

12
New cards

Non-satiation

  • Tính không bão hòa

    • Định nghĩa: “Nhiều hơn luôn tốt hơn” – thêm hàng hóa không làm giảm hài lòng.

    • Ví dụ: “Thêm 1 chiếc bánh quy luôn làm tăng hoặc không giảm utility.”

13
New cards

Well-behaved preferences

  • Sở thích hợp lý

    • Định nghĩa: Monotonic (nhiều hơn tốt hơn) và convex (ưa thích “trung bình”).

    • Ví dụ: “IC lồi, không cắt nhau, càng xa gốc càng tốt.”

14
New cards

Monotonicity

Tính đơn điệu

  • Định nghĩa: Nếu y có ≥ lượng mỗi hàng hóa và > ở ít nhất một, thì y ≻ x.

  • Ví dụ: “(3,3) ≻ (2,3).”

15
New cards

Convexity

Tính lồi

  • Định nghĩa: Người tiêu dùng thích trung bình: t x + (1-t) y ≽ x, y với 0<t<1.

  • Ví dụ: “Ưa thích gói (1.5,1.5) hơn cả (1,2) và (2,1).”

16
New cards

Marginal rate of substitution (MRS)

Tỷ lệ thay thế cận biên

  • Định nghĩa: MRS = Δx₂/Δx₁ (độ dốc IC), lượng x₂ phải bù để mất Δx₁.

  • Ví dụ: “MRS = 2: đánh đổi 2 bánh quy lấy 1 ly trà.”

17
New cards

Perfect substitutes

Hàng hóa thay thế hoàn hảo

  • Định nghĩa: Thay thế nhau ở tỷ lệ cố định; IC là đường thẳng.

  • Ví dụ: “Bút chì đỏ và xanh, u = x₁ + x₂.”

18
New cards

Perfect complements

Hàng hóa bổ sung hoàn hảo

  • Định nghĩa: Tiêu dùng theo tỷ lệ cố định; IC hình chữ L: u = min{a x₁, b x₂}.

  • Ví dụ: “Giày trái-phải, u = min{x_trái, x_phải}.”

19
New cards

Neutrals

  • Hàng hóa trung lập

    • Định nghĩa: Người tiêu dùng không quan tâm tới hàng hóa đó; IC song song trục.

    • Ví dụ: “Nếu x₂ là thuốc lá (trung lập), IC là đường thẳng dọc.”

20
New cards

Bads

Hàng hóa không mong muốn

  • Định nghĩa: Người tiêu dùng càng ít càng thích; IC dốc lên.

  • Ví dụ: “Khói thuốc: càng ít x càng tốt.”

21
New cards

Satiation / Bliss point

  1. Điểm bão hòa / cực khoái

    • Định nghĩa: Gói tối ưu nhất; càng gần thì càng thích, xa thì giảm.

    • Ví dụ: “u cao nhất tại (5,5), IC xoay quanh điểm này.”

22
New cards

Budget constraint

Ràng buộc ngân sách

  • Định nghĩa: Tập các gói thỏa p₁ x₁ + p₂ x₂ ≤ M.

  • Ví dụ: “Với M=$20, giá x₁=$2, x₂=$4.

23
New cards

Budget line

Đường ngân sách

  • Định nghĩa: Biên của tập, p₁ x₁ + p₂ x₂ = M; slope = –p₁/p₂.

  • Ví dụ: “Nếu M tăng, đường dịch ra song song.”

24
New cards

Budget set

Tập hợp ngân sách

  • Định nghĩa: Tất cả các gói x thoả p₁x₁+p₂x₂ ≤ M.

  • Ví dụ: “Vùng bên dưới và trên đường ngân sách.”

25
New cards

Affordable bundle

  • Gói tiêu dùng có thể chi trả

    • Định nghĩa: Gói nằm trong budget set.

    • Ví dụ: “(4,2) nếu 2·4 + 4·2 = 16≤20 thì affordable.”

26
New cards

Intercept

Giao điểm trục

  • Định nghĩa: M/p₂ (trục x₂) và M/p₁ (trục x₁).

  • Ví dụ: “Nếu M=20, p₂=4 → intercept₂=5.”

27
New cards

Slope

Độ dốc

  • Định nghĩa: –p₁/p₂.

  • Ví dụ: “Nếu p₁=2, p₂=4 → slope=–0.5.”

28
New cards

Quantity tax

Thuế theo số lượng

  • Định nghĩa: Thuế t cho mỗi đơn vị; p → p + t.

  • Ví dụ: “Thuế 1$/bánh → giá tăng từ $2→$3.”

29
New cards

Value tax / Ad valorem tax

Thuế theo giá trị

  • Định nghĩa: Thuế t% trên giá; p → (1+t) p.

  • Ví dụ: “VAT 10%: p=$10→$11.”

30
New cards

Subsidy

  • Trợ cấp

    • Định nghĩa: Giảm giá s cho mỗi đơn vị; p → p – s.

    • Ví dụ: “Trợ cấp $1/bịch → giá gạo $5→$4.”

31
New cards

Lump-sum tax / subsidy

Thuế / trợ cấp cố định

  • Định nghĩa: Trừ hoặc cộng trực tiếp lên M; dịch đường.

  • Ví dụ: “Thuế cố định $5 → M từ 20→15.”

32
New cards

Rationing

Hạn mức tiêu dùng

  • Định nghĩa: Giới hạn x₁ ≤ x̄; cắt phần budget set.

  • Ví dụ: “Tối đa 3 vé máy bay/người.”

33
New cards

Numeraire

Hàng hóa quy chuẩn

  • Định nghĩa: Đặt p of một hàng hóa =1 để đo tương đối.

  • Ví dụ: “Đơn vị tiền tệ làm numeraire, p_money=1.”

34
New cards

Utility

Hữu dụng

  • Định nghĩa: Số biểu diễn mức độ hài lòng; u(x)↑ ⇒ ưa thích hơn.

  • Ví dụ: “u(2,3)=6 > u(1,4)=4 ⇒ (2,3) được ưa thích.”

35
New cards

Utility function

Hàm hữu dụng

  • Định nghĩa: u: ℝ₂⁺ → ℝ sao cho u(x)>u(y) ⇔ x ≻ y.

  • Ví dụ: “u=x₁·x₂ (Cobb-Douglas).”

36
New cards

Ordinal utility

Hữu dụng thứ bậc

  • Định nghĩa: Chỉ cần thứ tự gói, không cần khoảng cách.

  • Ví dụ: “u và f(u)=ln u cùng biểu diễn ranking.”

37
New cards

Monotonic transformation

Biến đổi đơn điệu

  • Định nghĩa: f tăng ⇒ giữ thứ tự: u₁>u₂ ⇔ f(u₁)>f(u₂).

  • Ví dụ: “f(u)=2u+5.”

38
New cards

Level set

Tập mức hữu dụng

  • Định nghĩa: {x | u(x)=k} chính là IC với k cố định.

  • Ví dụ: “{(x₁,x₂) | x₁x₂=10}.”

39
New cards

Quasi-linear utility

Hữu dụng bán tuyến tính

  • Định nghĩa: u(x₁,x₂)=v(x₁)+x₂.

  • Ví dụ: “u=ln x₁ + x₂; mỗi unit x₂ tăng utility hằng số.”

40
New cards

Cobb-Douglas utility

  • Hữu dụng Cobb-Douglas

    • Định nghĩa: u(x₁,x₂)=x₁ᵃ x₂ᵇ, a,b>0.

    • Ví dụ: “u=x₁^0.5 x₂^0.5.”

41
New cards

Marginal Utility (MU)

Hữu dụng cận biên

  • Định nghĩa: MU₁=∂u/∂x₁, MU₂=∂u/∂x₂.

  • Ví dụ: “Nếu u=x₁x₂ → MU₁=x₂, MU₂=x₁.”

42
New cards

MRS = –MU₁/MU₂

  • Định nghĩa: Tỷ lệ thay thế cận biên từ MU.

  • Ví dụ: “u=x₁x₂ → MRS=–x₂/x₁.”