1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Preference
Sở thích
Định nghĩa: Cách người tiêu dùng xếp hạng các gói hàng hóa theo mức độ ưa thích.
Ví dụ: “Tôi có preference cho cà phê cappuccino hơn latte.”
Strict preference
Ưu tiên tuyệt đối
Định nghĩa: Người tiêu dùng thực sự thích x hơn y (x ≻ y).
Ví dụ: “Anh A strictly prefers 3 bánh pizza so với 2 bánh pizza.”
Weak preference
Ưa thích yếu
Định nghĩa: Người tiêu dùng ít nhất không thích y hơn x (x ≽ y).
Ví dụ: “Chị B weakly prefers 1 ly nước ép táo so với 1 ly nước ép cam (có thể ngang nhau).”
Indifference
Không phân biệt
Định nghĩa: Người tiêu dùng nhìn hai gói x và y như nhau (x ∼ y).
Ví dụ: “Em C indifferent giữa 2 cây kem vani và 2 cây kem socola.”
Consumption bundle
Gói tiêu dùng
Định nghĩa: Bộ số lượng của hai (hoặc nhiều) hàng hóa: (x₁, x₂).
Ví dụ: “Với $10, gói tiêu dùng của Dương là (2 bánh mì, 1 ly sữa).”
Indifference curve (IC)
Đường bàng quan
Định nghĩa: Tập các gói khiến người tiêu dùng không phân biệt được mức độ hài lòng.
Ví dụ: “Trên cùng một IC, bạn có thể đổi 1 bánh pizza lấy 2 ly sinh tố mà vẫn giữ mức hài lòng.”
Indifference map
Bản đồ bàng quan
Định nghĩa: Tập hợp tất cả IC biểu diễn các mức hài lòng khác nhau.
Ví dụ: “Bản đồ bàng quan gồm IC k=1, k=2, k=3… cho gói (x₁,x₂).”
Weakly preferred set
Tập cận ưu
Định nghĩa: Tập các gói ít nhất không kém gói x (x’ ≽ x).
Ví dụ: “Các gói nằm bên trên hoặc trên IC của (2,3).”
Strictly preferred set
Tập ưu tuyệt đối
Định nghĩa: Tập các gói người tiêu dùng thực sự thích hơn gói x.
Ví dụ: “Các gói nằm bên trên IC của (2,3), không bao gồm chính (2,3).”
Completeness
Tính đầy đủ
Định nghĩa: Mọi cặp gói x, y có thể so sánh (x ≽ y hoặc y ≽ x).
Ví dụ: “Luôn so sánh được 2 gói: (1,2) và (2,1).”
Transitivity
Tính bắc cầu
Định nghĩa: Nếu x ≽ y và y ≽ z thì x ≽ z.
Ví dụ: “Nếu thích (3,1) ≽ (2,2) và (2,2) ≽ (1,3) thì (3,1) ≽ (1,3).”
Non-satiation
Tính không bão hòa
Định nghĩa: “Nhiều hơn luôn tốt hơn” – thêm hàng hóa không làm giảm hài lòng.
Ví dụ: “Thêm 1 chiếc bánh quy luôn làm tăng hoặc không giảm utility.”
Well-behaved preferences
Sở thích hợp lý
Định nghĩa: Monotonic (nhiều hơn tốt hơn) và convex (ưa thích “trung bình”).
Ví dụ: “IC lồi, không cắt nhau, càng xa gốc càng tốt.”
Monotonicity
Tính đơn điệu
Định nghĩa: Nếu y có ≥ lượng mỗi hàng hóa và > ở ít nhất một, thì y ≻ x.
Ví dụ: “(3,3) ≻ (2,3).”
Convexity
Tính lồi
Định nghĩa: Người tiêu dùng thích trung bình: t x + (1-t) y ≽ x, y với 0<t<1.
Ví dụ: “Ưa thích gói (1.5,1.5) hơn cả (1,2) và (2,1).”
Marginal rate of substitution (MRS)
Tỷ lệ thay thế cận biên
Định nghĩa: MRS = Δx₂/Δx₁ (độ dốc IC), lượng x₂ phải bù để mất Δx₁.
Ví dụ: “MRS = 2: đánh đổi 2 bánh quy lấy 1 ly trà.”
Perfect substitutes
Hàng hóa thay thế hoàn hảo
Định nghĩa: Thay thế nhau ở tỷ lệ cố định; IC là đường thẳng.
Ví dụ: “Bút chì đỏ và xanh, u = x₁ + x₂.”
Perfect complements
Hàng hóa bổ sung hoàn hảo
Định nghĩa: Tiêu dùng theo tỷ lệ cố định; IC hình chữ L: u = min{a x₁, b x₂}.
Ví dụ: “Giày trái-phải, u = min{x_trái, x_phải}.”
Neutrals
Hàng hóa trung lập
Định nghĩa: Người tiêu dùng không quan tâm tới hàng hóa đó; IC song song trục.
Ví dụ: “Nếu x₂ là thuốc lá (trung lập), IC là đường thẳng dọc.”
Bads
Hàng hóa không mong muốn
Định nghĩa: Người tiêu dùng càng ít càng thích; IC dốc lên.
Ví dụ: “Khói thuốc: càng ít x càng tốt.”
Satiation / Bliss point
Điểm bão hòa / cực khoái
Định nghĩa: Gói tối ưu nhất; càng gần thì càng thích, xa thì giảm.
Ví dụ: “u cao nhất tại (5,5), IC xoay quanh điểm này.”
Budget constraint
Ràng buộc ngân sách
Định nghĩa: Tập các gói thỏa p₁ x₁ + p₂ x₂ ≤ M.
Ví dụ: “Với M=$20, giá x₁=$2, x₂=$4.
Budget line
Đường ngân sách
Định nghĩa: Biên của tập, p₁ x₁ + p₂ x₂ = M; slope = –p₁/p₂.
Ví dụ: “Nếu M tăng, đường dịch ra song song.”
Budget set
Tập hợp ngân sách
Định nghĩa: Tất cả các gói x thoả p₁x₁+p₂x₂ ≤ M.
Ví dụ: “Vùng bên dưới và trên đường ngân sách.”
Affordable bundle
Gói tiêu dùng có thể chi trả
Định nghĩa: Gói nằm trong budget set.
Ví dụ: “(4,2) nếu 2·4 + 4·2 = 16≤20 thì affordable.”
Intercept
Giao điểm trục
Định nghĩa: M/p₂ (trục x₂) và M/p₁ (trục x₁).
Ví dụ: “Nếu M=20, p₂=4 → intercept₂=5.”
Slope
Độ dốc
Định nghĩa: –p₁/p₂.
Ví dụ: “Nếu p₁=2, p₂=4 → slope=–0.5.”
Quantity tax
Thuế theo số lượng
Định nghĩa: Thuế t cho mỗi đơn vị; p → p + t.
Ví dụ: “Thuế 1$/bánh → giá tăng từ $2→$3.”
Value tax / Ad valorem tax
Thuế theo giá trị
Định nghĩa: Thuế t% trên giá; p → (1+t) p.
Ví dụ: “VAT 10%: p=$10→$11.”
Subsidy
Trợ cấp
Định nghĩa: Giảm giá s cho mỗi đơn vị; p → p – s.
Ví dụ: “Trợ cấp $1/bịch → giá gạo $5→$4.”
Lump-sum tax / subsidy
Thuế / trợ cấp cố định
Định nghĩa: Trừ hoặc cộng trực tiếp lên M; dịch đường.
Ví dụ: “Thuế cố định $5 → M từ 20→15.”
Rationing
Hạn mức tiêu dùng
Định nghĩa: Giới hạn x₁ ≤ x̄; cắt phần budget set.
Ví dụ: “Tối đa 3 vé máy bay/người.”
Numeraire
Hàng hóa quy chuẩn
Định nghĩa: Đặt p of một hàng hóa =1 để đo tương đối.
Ví dụ: “Đơn vị tiền tệ làm numeraire, p_money=1.”
Utility
Hữu dụng
Định nghĩa: Số biểu diễn mức độ hài lòng; u(x)↑ ⇒ ưa thích hơn.
Ví dụ: “u(2,3)=6 > u(1,4)=4 ⇒ (2,3) được ưa thích.”
Utility function
Hàm hữu dụng
Định nghĩa: u: ℝ₂⁺ → ℝ sao cho u(x)>u(y) ⇔ x ≻ y.
Ví dụ: “u=x₁·x₂ (Cobb-Douglas).”
Ordinal utility
Hữu dụng thứ bậc
Định nghĩa: Chỉ cần thứ tự gói, không cần khoảng cách.
Ví dụ: “u và f(u)=ln u cùng biểu diễn ranking.”
Monotonic transformation
Biến đổi đơn điệu
Định nghĩa: f tăng ⇒ giữ thứ tự: u₁>u₂ ⇔ f(u₁)>f(u₂).
Ví dụ: “f(u)=2u+5.”
Level set
Tập mức hữu dụng
Định nghĩa: {x | u(x)=k} chính là IC với k cố định.
Ví dụ: “{(x₁,x₂) | x₁x₂=10}.”
Quasi-linear utility
Hữu dụng bán tuyến tính
Định nghĩa: u(x₁,x₂)=v(x₁)+x₂.
Ví dụ: “u=ln x₁ + x₂; mỗi unit x₂ tăng utility hằng số.”
Cobb-Douglas utility
Hữu dụng Cobb-Douglas
Định nghĩa: u(x₁,x₂)=x₁ᵃ x₂ᵇ, a,b>0.
Ví dụ: “u=x₁^0.5 x₂^0.5.”
Marginal Utility (MU)
Hữu dụng cận biên
Định nghĩa: MU₁=∂u/∂x₁, MU₂=∂u/∂x₂.
Ví dụ: “Nếu u=x₁x₂ → MU₁=x₂, MU₂=x₁.”
MRS = –MU₁/MU₂
Định nghĩa: Tỷ lệ thay thế cận biên từ MU.
Ví dụ: “u=x₁x₂ → MRS=–x₂/x₁.”