1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Plumber(n)
thợ sửa ống nước
Mechanic(n)
thợ cơ khí, thợ máy
Psychologist(n)
nhà tâm lý học
Psychology(n)
tâm lý học
Psychological(a)
thuộc tâm lý
Human mind(np)
tâm trí con người
Behavior(n)
hành vi, cách ứng xử
Skincare specialist(np)
chuyên gia chăm sóc da
Tutor(n)
gia sư
Apprenticeship(n)
sự học việc
Research(n/v)
bài nghiên cứu/nghiên cứu
Suggestive(a)
mang tính gợi ý
Suggestible(a)
không có chính kiến, dễ bị ảnh hưởng bởi người
khác
Advice(n)
lời khuyên
Advise(v)
khuyên nhủ
Advisor(n)
cố vấn
Advisory(a)
mang tính tư vấn, tham mưu
Advisable(a)
nên, thích hợp, đáng theo
Possible(a)
khả thi, có thể
Impossible(a)
không thể nào, bất khả thi
Possibility(n)
khả năng, trường hợp có thể xảy ra
Obligation(n)
nghĩa vụ, sự bắt buộc
Obligatory(a)
có tính bắt buộc
Oblige(v)
bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho; làm ơn
Director(n)
giám đốc, đạo diễn
Veterinarian(n)
bác sĩ thú y
Astronaut(n)
phi hành gia
Engineer(n)
kỹ sư
Dancer(n)
vũ công
Business person(np)
doanh nhân
Innovate(v)
đổi mới, cải tiến
Innovator(n)
nhà cải cách
Innovation(n)
sự đổi mới, sự cải cách
Person(n)
một người, một cá nhân
Personalized(a)
được cá nhân hóa
Personalize(v)
cá nhân hóa
Personal(a)
cá nhân, riêng tư
Personality(n)
nhân cách, cá tính
Prefer(v)
thích hơn
Preference(n)
sự ưa thích, sự thích hơn
Customer(n)
khách hàng
Producer(n)
nhà sản xuất
Produce(v)
sản xuất
Product(n)
sản phẩm
Production(n)
sự sản xuất
Productive(a)
tính hiệu quả, năng xuất
Productivity(n)
năng suất, hiệu suất
Podcast(n)
tệp âm thanh kỹ thuật số có thể được lấy từ internet, một chương trình phát thanh được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số
Demand(n)
yêu cầu, nhu cầu
Virtual reality(np)
thực tế ảo
Virtual(a)
ảo
Reality(n)
thực tế
Audience(n)
khán giả, thính giả
Clap(v)
vỗ tay