BẢNG TỪ NGÀY 4/10/2024 UNIT 8- JOBS IN THE FUTURE (LỚP 9- SÁCH I LEARN SMART WORLD)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Plumber(n)

thợ sửa ống nước

2
New cards

Mechanic(n)

thợ cơ khí, thợ máy

3
New cards

Psychologist(n)

nhà tâm lý học

4
New cards

Psychology(n)

tâm lý học

5
New cards

Psychological(a)

thuộc tâm lý

6
New cards

Human mind(np)

tâm trí con người

7
New cards

Behavior(n)

hành vi, cách ứng xử

8
New cards

Skincare specialist(np)

chuyên gia chăm sóc da

9
New cards

Tutor(n)

gia sư

10
New cards

Apprenticeship(n)

sự học việc

11
New cards

Research(n/v)

bài nghiên cứu/nghiên cứu

12
New cards

Suggestive(a)

mang tính gợi ý

13
New cards

Suggestible(a)

không có chính kiến, dễ bị ảnh hưởng bởi người

khác

14
New cards

Advice(n)

lời khuyên

15
New cards

Advise(v)

khuyên nhủ

16
New cards

Advisor(n)

cố vấn

17
New cards

Advisory(a)

mang tính tư vấn, tham mưu

18
New cards

Advisable(a)

nên, thích hợp, đáng theo

19
New cards

Possible(a)

khả thi, có thể

20
New cards

Impossible(a)

không thể nào, bất khả thi

21
New cards

Possibility(n)

khả năng, trường hợp có thể xảy ra

22
New cards

Obligation(n)

nghĩa vụ, sự bắt buộc

23
New cards

Obligatory(a)

có tính bắt buộc

24
New cards

Oblige(v)

bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho; làm ơn

25
New cards

Director(n)

giám đốc, đạo diễn

26
New cards

Veterinarian(n)

bác sĩ thú y

27
New cards

Astronaut(n)

phi hành gia

28
New cards

Engineer(n)

kỹ sư

29
New cards

Dancer(n)

vũ công

30
New cards

Business person(np)

doanh nhân

31
New cards

Innovate(v)

đổi mới, cải tiến

32
New cards

Innovator(n)

nhà cải cách

33
New cards

Innovation(n)

sự đổi mới, sự cải cách

34
New cards

Person(n)

một người, một cá nhân

35
New cards

Personalized(a)

được cá nhân hóa

36
New cards

Personalize(v)

cá nhân hóa

37
New cards

Personal(a)

cá nhân, riêng tư

38
New cards

Personality(n)

nhân cách, cá tính

39
New cards

Prefer(v)

thích hơn

40
New cards

Preference(n)

sự ưa thích, sự thích hơn

41
New cards

Customer(n)

khách hàng

42
New cards

Producer(n)

nhà sản xuất

43
New cards

Produce(v)

sản xuất

44
New cards

Product(n)

sản phẩm

45
New cards

Production(n)

sự sản xuất

46
New cards

Productive(a)

tính hiệu quả, năng xuất

47
New cards

Productivity(n)

năng suất, hiệu suất

48
New cards

Podcast(n)

tệp âm thanh kỹ thuật số có thể được lấy từ internet, một chương trình phát thanh được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số

49
New cards

Demand(n)

yêu cầu, nhu cầu

50
New cards

Virtual reality(np)

thực tế ảo

51
New cards

Virtual(a)

ảo

52
New cards

Reality(n)

thực tế

53
New cards

Audience(n)

khán giả, thính giả

54
New cards

Clap(v)

vỗ tay