1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
resistance
(n) sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
coined
(v) đặt ra, tạo ra
chemotherapeutic agents
n. hóa trị liệu
purely
adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
synthetic
(n) chất tổng hợp
strains
n. chủng loại
gene coding
n. mã hóa gen
accelerate
v. Thúc đẩy, đẩy nhanh
prophylaxis rather than treatment
phòng bệnh hơn chữa bệnh
administration
(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp
dose
(n) liều lượng, liều thuốc
ignorance
n, sự thiếu hiểu biết
improper
adj. Không đúng, không thích hợp
label
(n, v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
counterfeit
n. hàng giả
degradation
n. sự huỷ hoại
compound
n. hợp chất
premise
n. cơ sở
unauthorised dealers
người kinh doanh trái phép
contaminate
v. làm ô nhiễm
susceptibility
n. tính nhạy cảm
furunculosis
n. mụn nhọt
kidney
n.quả thận,thận
residual
adj. còn dư, còn lại
judiciously
adv. Sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng
emergence
(n) sự nổi lên, sự xuất hiện
reservoir
n. bể chứa nước
pathogen
n. mầm bệnh, nguồn bệnh
infection
n. sự nhiễm trùng