1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
familiar surroundings
môi trường quen thuộc
shocking
gây sốc, gây bất ngờ mạnh
almost = most
gần như, hầu hết
adjust to … = adapt to …
thích nghi với …
response
phản ứng
be referred to as…
được gọi là…
be defined as…
được định nghĩa là…
discomfort >< comfort
sự khó chịu >< sự thoải mái
enter a culture
tiếp xúc với một nền văn hoá
Identify
nhận diện, xác định
values
giá trị (về tinh thần, đạo đức, xã hội)
give rise to
gây ra, dẫn đến
place a high value on
coi trọng
independence
sự độc lập
course tutor
giảng viên phụ trách khoá học
options = choices
lựa chọn
work out = figure out
tìm ra, hiểu ra
circumstances = situations
hoàn cảnh
take action
hành động, thực hiện
seek out
tìm kiếm (một cách chủ động)
resources
nguồn lực, tài nguyên
a (wide) range of = various = numerous
nhiều, đa dạng
educational setting = school
môi trường giáo dục
defend
bảo vệ, bênh vực
evidence = proof
bằng chứng
social status
địa vị xã hội
idealise
lý tưởng hoá
hence = thus = therefore
do đó
equally
một cách công bằng, như nhau
equality
sự bình đẳng
illustration
sự minh hoạ
take sth seriously
coi trọng điều gì đó
joke about sth
đùa giỡn về điều gì đó
a balance between work and leisure time
sự cân bằng giữa công việc và thời gian nghỉ ngơi
as a consequence = as a result = consequently
kết quả là, do đó
be critical of sth
sb
chỉ trích điều gì
ai đó
perceive … as…
nhìn nhận … như là …
notion
khái niệm, quan điểm
privacy
sự riêng tư
financial
liên quan đến tài chính
issues = matters
vấn đề
resent
bực bội, phẫn uất
firmly
một cách chắc chắn, dứt khoát
new arrival
người mới đến
be intrigued by
bị cuốn hút bởi
novelty
sự mới mẻ
stand out
nổi bật
way of life = lifestyle
lối sống
euphoria
sự phấn khích tột độ
last (v)
kéo dài
letdown
sự thất vọng
inevitable
không thể tránh khỏi
rejection
sự từ chối, sự bị xa lánh
be accustomed to … = be used to …
đã quen với …
initial = at the beginning
ban đầu
enthusiasm
sự nhiệt tình
irritation
sự khó chịu
frustration
sự thất vọng, sự nản lòng
depression
sự trầm cảm, sự suy sụp
complain about
phàn nàn về
feel homesick
cảm thấy nhớ nhà
feel withdrawn
cảm thấy thu mình, tách biệt
feel irritable
cảm thấy dễ cáu gắt
adjustment
sự điều chỉnh, sự thích nghi
adaptation
sự thích ứng
reorientation
sự định hướng lại
career orientation
định hướng nghề nghiệp
occur = happen = take place
xảy ra
transition
giai đoạn chuyển tiếp
optimistic attitude
thái độ lạc quan
interpret
diễn giải, hiểu
subtle
tinh tế, khó nhận ra
cultural clues
manh mối văn hoá
unnoticed
không được chú ý
make sense
có ý nghĩa, hợp lý
develop problem-solving skills
phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
feelings of disorientation
cảm giác mất phương hướng
anxiety
sự lo âu, sự căng thẳng
undergo = experience
trải qua
settle in a new culture
ổn định trong một nền văn hoá mới
a feeling of direction
cảm giác có định hướng
self-confidence
sự tự tin
customs
phong tục
bother
làm phiền
offer
đề nghị, cung cấp
colleagues
đồng nghiệp
alternatives
những lựa chọn thay thế
show interest in
thể hiện sự quan tâm đến
receive positive comments
nhận được những nhận xét tích cực
acceptable
có thể chấp nhận được
lose the initial enthusiasm
mất đi sự hứng khởi ban đầu
deal with problems
difficulties
đối mặt với các vấn đề
khó khăn