Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards from lecture notes

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Abandon

Từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ

2
New cards

Abandonment

Sự từ bỏ, sự ruồng bỏ

3
New cards

Abeyance

Sự đình chỉ, sự hoãn lại

4
New cards

Abide

Tôn trọng, tuân theo

5
New cards

Able

Có khả năng, có tư cách

6
New cards

Ability

Khả năng, năng lực

7
New cards

Abroad (n)

Nước ngoài

8
New cards

Abroad (adv)

Ở nước ngoài

9
New cards

Abrogate

Hủy bỏ, bãi bỏ

10
New cards
11
New cards

Abrogation

Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ

12
New cards

absence

Sự vắng mặt, sự thiếu

13
New cards

Absent

Vắng mặt, thiếu

14
New cards

Absorb

Sắp nhập, gộp chung

15
New cards

Absorption

Sự sáp nhập, sự nhập chung công ty

16
New cards

Abstract

Bản tóm tắt

17
New cards

Abuse

Sự lạm dụng / lạm dụng

18
New cards

Accede

Đồng ý tán thành

19
New cards

Accelerate

thúc mau, giục gấp

20
New cards

Aceept

Chấp nhận chấp thuận

21
New cards

Acceptable

Có thể chấp nhận

22
New cards

Acceptance

Sự tán thành sự chấp thuận

23
New cards

Access

Sự tiếp cận / tiếp cận

24
New cards

Accessible

Có thể tiếp cận, có thể tới được

25
New cards

Accommodate

Điều tiết thích ứng

26
New cards

Accommodation

Sự hóa giải, sự điều tiết thích ứng

27
New cards

Accordingly

Theo đó

28
New cards

Accordance

Sự phù hợp, sự theo đúng

29
New cards

Account

Bản quyết toán, kê khai

30
New cards

Accumulate

Tích lũy, chồng chất

31
New cards

Accurate

Đúng đắn, chính xác

32
New cards

Achieve

Đạt được

33
New cards

Acquire

Thu được, giành được

34
New cards

Active

Lanh lợi, chủ động

35
New cards

Adapt

Thích hợp, thích nghi

36
New cards

Additional

Thêm vào phụ vào tăng thêm

37
New cards

Adequate

Thỏa đáng, tương xứng

38
New cards

Adhere

Bám chặt vào, tôn trọng

39
New cards

Adjourn

dời lại, hoãn lại

40
New cards

Adjust

Điều chỉnh, Dàn xếp

41
New cards

Adjustment

Sự điều chỉnh

42
New cards

Admit

Thừa nhận, thú nhận

43
New cards

Adopt

Chấp nhận, thông qua

44
New cards

Advance

Tăng tiến

45
New cards

Advantage

Lợi thế

46
New cards

Advertise

Quảng cáo

47
New cards

Advertisement

Mẫu quảng cáo

48
New cards
49
New cards

Advice

Hướng dẫn, giấy báo

50
New cards

Advisable

Thích hợp

51
New cards

Advise

Khuyên

52
New cards

Advocate

Tán thành

53
New cards

Affiliate

Giá nhập, liên kết