1/81
Juhoonnnn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
apologise
v. xin lỗi
boyfriend
n. bạn trai
close
adj. thân thiết
confident
adj. tự tin
cool
adj. ngầu
couple
n. cặp đôi
decorate
v. trang trí
defend
v. bảo vệ, phòng hộ
divorced
adj. đã li hôn
flat
n. căn hộ chung cư
generous
adj. hào phóng
girlfriend
n. bạn gái
grateful
adj. biết ơn
guest
n. khách
independent
adj. độc lập
introduce
v. giới thiệu
loving
adj. đầy yêu thương
loyal
adj. trung thành
mood
n. tâm trạng
neighbourhood
n. vùng lân cận
ordinary
adj. bình thường
patient
adj. kiên nhẫn
private
adj. riêng tư
recognise
v. nhận ra
relation
n. người thân
rent
v. thuê/n. tiền thuê nhà
respect
v. tôn trọng/ sự tôn trọng
single
adj. độc thân
stranger
n. người lạ
trust
v. tin tưởng/ n. sự tin tưởng