Listening Youtube

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/131

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

132 Terms

1
New cards

come down

đi xuống, hạ xuống; giảm - /kʌm daʊn/

2
New cards

whether

liệu rằng - /ˈweð.ər/

3
New cards

colleague

đồng nghiệp - /ˈkɒl.iːɡ/

4
New cards

look up

tra cứu - /lʊk ʌp/

5
New cards

set things up

sắp xếp, tổ chức - /set θɪŋz ʌp/

6
New cards

come back

quay lại, trở về - /kʌm bæk/

7
New cards

drive over

lái xe qua (tới nơi nào đó) - /draɪv ˈəʊ.vər/

8
New cards

knock on

gõ (cửa) - /nɒk ɒn/

9
New cards

walk up

đi lại gần - /wɔːk ʌp/

10
New cards

look at

nhìn vào, xem xét - /lʊk ət/

11
New cards

ruin

phá hỏng - /ˈruː.ɪn/

12
New cards

whole

toàn bộ, cả - /həʊl/

13
New cards

awkward

ngượng ngùng, khó xử - /ˈɔː.kwəd/

14
New cards

reminder

cái nhắc nhở - /rɪˈmaɪn.dər/

15
New cards

pay attention to

chú ý tới - /peɪ əˈten.ʃən tuː/

16
New cards

have a coffee

uống cà phê - /hæv ə ˈkɒf.i/

17
New cards

Scottish

thuộc về Scotland, người Scotland - /ˈskɒt.ɪʃ/

18
New cards

college

trường cao đẳng, đại học - /ˈkɒl.ɪdʒ/

19
New cards

notice

để ý, nhận thấy - /ˈnəʊ.tɪs/

20
New cards

waiter

bồi bàn (nam) - /ˈweɪ.tər/

21
New cards

find out

khám phá ra, phát hiện ra - /faɪnd aʊt/

22
New cards

Imperfect

không hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh - /ɪmˈpɜː.fɪkt/ (adjective)

23
New cards

Necessity

sự cần thiết, nhu cầu - /nəˈses.ə.ti/ (noun)

24
New cards

Solution

giải pháp - /səˈluː.ʃən/ (noun)

25
New cards

Earplugs

nút tai - /ˈɪə.plʌɡz/ (plural noun)

26
New cards

Jam

kẹt, tắc (giấy trong máy in) - /dʒæm/ (noun / verb)

27
New cards

Printer

máy in - /ˈprɪn.tər/ (noun)

28
New cards

Pop-up

cửa sổ bật lên - /ˈpɒp.ʌp/ (noun / adjective)

29
New cards

Scratch-proof

chống trầy xước - /ˈskrætʃ.pruːf/ (adjective)

30
New cards

Sunglasses

kính râm - /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ (plural noun)

31
New cards

Scratches

vết trầy xước - /ˈskrætʃɪz/ (plural noun)

32
New cards

33
New cards

Scan

quét - /skæn/ (verb)

34
New cards

Folder

thư mục, bìa hồ sơ - /ˈfəʊl.dər/ (noun)

35
New cards

guide (n)

hướng dẫn viên, /ɡaɪd/

36
New cards

rainforest (n)

rừng mưa nhiệt đới, /ˈreɪnˌfɔːrɪst/

37
New cards

put up with (v)

chịu đựng, /pʊt ʌp wɪð/

38
New cards

idiot (n)

kẻ ngốc, /ˈɪdiət/

39
New cards

set off (v)

khởi hành, /set ɔːf/

40
New cards

get lost (v)

bị lạc, /ɡet lɔːst/

41
New cards

pick up (v)

đón, nhặt lên, /pɪk ʌp/

42
New cards

poisonous (adj)

có độc, /ˈpɔɪzənəs/

43
New cards

spider (n)

nhện, /ˈspaɪdər/

44
New cards

get back (v)

trở về, /ɡet bæk/

45
New cards

run a hotel (v)

quản lý khách sạn, /rʌn ə hoʊˈtel/

46
New cards

touristy (adj)

nhiều khách du lịch, sặc mùi du lịch, /ˈtʊrɪsti/

47
New cards

fed up with (adj)

chán ngán với, /fed ʌp wɪð/

48
New cards

can't stand (v)

không chịu nổi, /kænt stænd/

49
New cards

steal (v)

trộm, lấy cắp, /stiːl/

50
New cards

bring back (v)

mang về, /brɪŋ bæk/

51
New cards

surely (adv)

chắc chắn, hẳn là, /ˈʃʊrli/

52
New cards

towel (n)

khăn tắm, /ˈtaʊəl/

53
New cards

see off (v)

tiễn ai đó, /siː ɔːf/

54
New cards

station (n)

ga tàu, bến xe, /ˈsteɪʃn/

55
New cards

go skiing (v)

đi trượt tuyết, /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/

56
New cards

look forward to (v)

mong đợi, /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/

57
New cards

holidaymaker (n)

du khách, người đi nghỉ, /ˈhɑːlədeɪˌmeɪkər/

58
New cards

fifties (n)

độ tuổi năm mươi, /ˈfɪftiz/

59
New cards

go on (v)

đi, tham gia, /ɡoʊ ɑːn/

60
New cards

fly out (v)

bay ra, bay đi, /flaɪ aʊt/

61
New cards

cosmetic (adj)

thuộc thẩm mỹ, /kɑːzˈmetɪk/

62
New cards

surgery (n)

phẫu thuật, /ˈsɜːrdʒəri/

63
New cards

facelift (n)

phẫu thuật căng da mặt, /ˈfeɪslɪft/

64
New cards

not at all (phrase)

không hề, /nɑːt æt ɔːl/

65
New cards

operation (n)

ca phẫu thuật, /ˌɑːpəˈreɪʃn/

66
New cards

recover (v)

hồi phục, /rɪˈkʌvər/

67
New cards

safari (n)

chuyến đi săn/ tham quan động vật hoang dã, /səˈfɑːri/

68
New cards

lion (n)

sư tử, /ˈlaɪən/

69
New cards

frightening (adj)

đáng sợ, /ˈfraɪtnɪŋ/

70
New cards

fantastic (adj)

tuyệt vời, /fænˈtæstɪk/

71
New cards

editor (n)

biên tập viên, /ˈedɪtər/

72
New cards

set off (v)

khởi hành, /set ɔːf/

73
New cards

organic (adj)

hữu cơ, /ɔːrˈɡænɪk/

74
New cards

bored with (adj)

chán với, /bɔːrd wɪð/

75
New cards

package holiday (n)

tour trọn gói, /ˈpækɪdʒ ˈhɑːlədeɪ/

76
New cards

rickshaw (n)

xe kéo tay, xe xích lô, /ˈrɪkʃɔː/

77
New cards

bother (v)

bận tâm, phí công, /ˈbɑːðər/

78
New cards

definitely (adv)

chắc chắn, /ˈdefɪnətli/

79
New cards

absolutely (adv)

hoàn toàn, tuyệt đối, /ˈæbsəluːtli/

80
New cards

huge (adj)

to lớn, /hjuːdʒ/

81
New cards

worth (adj)

đáng (để làm), /wɜːrθ/

82
New cards

fort (n)

pháo đài, /fɔːrt/

83
New cards

mosque (n)

nhà thờ Hồi giáo, /mɑːsk/

84
New cards

guide (n)

hướng dẫn viên, /ɡaɪd/

85
New cards

rainforest (n)

rừng mưa nhiệt đới, /ˈreɪnˌfɔːrɪst/

86
New cards

put up with (v)

chịu đựng, /pʊt ʌp wɪð/

87
New cards

idiot (n)

kẻ ngốc, /ˈɪdiət/

88
New cards

set off (v)

khởi hành, /set ɔːf/

89
New cards

get lost (v)

bị lạc, /ɡet lɔːst/

90
New cards

pick up (v)

đón, nhặt lên, /pɪk ʌp/

91
New cards

poisonous (adj)

có độc, /ˈpɔɪzənəs/

92
New cards

spider (n)

nhện, /ˈspaɪdər/

93
New cards

get back (v)

trở về, /ɡet bæk/

94
New cards

run a hotel (v)

quản lý khách sạn, /rʌn ə hoʊˈtel/

95
New cards

touristy (adj)

nhiều khách du lịch, sặc mùi du lịch, /ˈtʊrɪsti/

96
New cards

fed up with (adj)

chán ngán với, /fed ʌp wɪð/

97
New cards

can't stand (v)

không chịu nổi, /kænt stænd/

98
New cards

steal (v)

trộm, lấy cắp, /stiːl/

99
New cards

bring back (v)

mang về, /brɪŋ bæk/

100
New cards

surely (adv)

chắc chắn, hẳn là, /ˈʃʊrli/