1/131
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come down
đi xuống, hạ xuống; giảm - /kʌm daʊn/
whether
liệu rằng - /ˈweð.ər/
colleague
đồng nghiệp - /ˈkɒl.iːɡ/
look up
tra cứu - /lʊk ʌp/
set things up
sắp xếp, tổ chức - /set θɪŋz ʌp/
come back
quay lại, trở về - /kʌm bæk/
drive over
lái xe qua (tới nơi nào đó) - /draɪv ˈəʊ.vər/
knock on
gõ (cửa) - /nɒk ɒn/
walk up
đi lại gần - /wɔːk ʌp/
look at
nhìn vào, xem xét - /lʊk ət/
ruin
phá hỏng - /ˈruː.ɪn/
whole
toàn bộ, cả - /həʊl/
awkward
ngượng ngùng, khó xử - /ˈɔː.kwəd/
reminder
cái nhắc nhở - /rɪˈmaɪn.dər/
pay attention to
chú ý tới - /peɪ əˈten.ʃən tuː/
have a coffee
uống cà phê - /hæv ə ˈkɒf.i/
Scottish
thuộc về Scotland, người Scotland - /ˈskɒt.ɪʃ/
college
trường cao đẳng, đại học - /ˈkɒl.ɪdʒ/
notice
để ý, nhận thấy - /ˈnəʊ.tɪs/
waiter
bồi bàn (nam) - /ˈweɪ.tər/
find out
khám phá ra, phát hiện ra - /faɪnd aʊt/
Imperfect
không hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh - /ɪmˈpɜː.fɪkt/ (adjective)
Necessity
sự cần thiết, nhu cầu - /nəˈses.ə.ti/ (noun)
Solution
giải pháp - /səˈluː.ʃən/ (noun)
Earplugs
nút tai - /ˈɪə.plʌɡz/ (plural noun)
Jam
kẹt, tắc (giấy trong máy in) - /dʒæm/ (noun / verb)
Printer
máy in - /ˈprɪn.tər/ (noun)
Pop-up
cửa sổ bật lên - /ˈpɒp.ʌp/ (noun / adjective)
Scratch-proof
chống trầy xước - /ˈskrætʃ.pruːf/ (adjective)
Sunglasses
kính râm - /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ (plural noun)
Scratches
vết trầy xước - /ˈskrætʃɪz/ (plural noun)
Scan
quét - /skæn/ (verb)
Folder
thư mục, bìa hồ sơ - /ˈfəʊl.dər/ (noun)
guide (n)
hướng dẫn viên, /ɡaɪd/
rainforest (n)
rừng mưa nhiệt đới, /ˈreɪnˌfɔːrɪst/
put up with (v)
chịu đựng, /pʊt ʌp wɪð/
idiot (n)
kẻ ngốc, /ˈɪdiət/
set off (v)
khởi hành, /set ɔːf/
get lost (v)
bị lạc, /ɡet lɔːst/
pick up (v)
đón, nhặt lên, /pɪk ʌp/
poisonous (adj)
có độc, /ˈpɔɪzənəs/
spider (n)
nhện, /ˈspaɪdər/
get back (v)
trở về, /ɡet bæk/
run a hotel (v)
quản lý khách sạn, /rʌn ə hoʊˈtel/
touristy (adj)
nhiều khách du lịch, sặc mùi du lịch, /ˈtʊrɪsti/
fed up with (adj)
chán ngán với, /fed ʌp wɪð/
can't stand (v)
không chịu nổi, /kænt stænd/
steal (v)
trộm, lấy cắp, /stiːl/
bring back (v)
mang về, /brɪŋ bæk/
surely (adv)
chắc chắn, hẳn là, /ˈʃʊrli/
towel (n)
khăn tắm, /ˈtaʊəl/
see off (v)
tiễn ai đó, /siː ɔːf/
station (n)
ga tàu, bến xe, /ˈsteɪʃn/
go skiing (v)
đi trượt tuyết, /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/
look forward to (v)
mong đợi, /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/
holidaymaker (n)
du khách, người đi nghỉ, /ˈhɑːlədeɪˌmeɪkər/
fifties (n)
độ tuổi năm mươi, /ˈfɪftiz/
go on (v)
đi, tham gia, /ɡoʊ ɑːn/
fly out (v)
bay ra, bay đi, /flaɪ aʊt/
cosmetic (adj)
thuộc thẩm mỹ, /kɑːzˈmetɪk/
surgery (n)
phẫu thuật, /ˈsɜːrdʒəri/
facelift (n)
phẫu thuật căng da mặt, /ˈfeɪslɪft/
not at all (phrase)
không hề, /nɑːt æt ɔːl/
operation (n)
ca phẫu thuật, /ˌɑːpəˈreɪʃn/
recover (v)
hồi phục, /rɪˈkʌvər/
safari (n)
chuyến đi săn/ tham quan động vật hoang dã, /səˈfɑːri/
lion (n)
sư tử, /ˈlaɪən/
frightening (adj)
đáng sợ, /ˈfraɪtnɪŋ/
fantastic (adj)
tuyệt vời, /fænˈtæstɪk/
editor (n)
biên tập viên, /ˈedɪtər/
set off (v)
khởi hành, /set ɔːf/
organic (adj)
hữu cơ, /ɔːrˈɡænɪk/
bored with (adj)
chán với, /bɔːrd wɪð/
package holiday (n)
tour trọn gói, /ˈpækɪdʒ ˈhɑːlədeɪ/
rickshaw (n)
xe kéo tay, xe xích lô, /ˈrɪkʃɔː/
bother (v)
bận tâm, phí công, /ˈbɑːðər/
definitely (adv)
chắc chắn, /ˈdefɪnətli/
absolutely (adv)
hoàn toàn, tuyệt đối, /ˈæbsəluːtli/
huge (adj)
to lớn, /hjuːdʒ/
worth (adj)
đáng (để làm), /wɜːrθ/
fort (n)
pháo đài, /fɔːrt/
mosque (n)
nhà thờ Hồi giáo, /mɑːsk/
guide (n)
hướng dẫn viên, /ɡaɪd/
rainforest (n)
rừng mưa nhiệt đới, /ˈreɪnˌfɔːrɪst/
put up with (v)
chịu đựng, /pʊt ʌp wɪð/
idiot (n)
kẻ ngốc, /ˈɪdiət/
set off (v)
khởi hành, /set ɔːf/
get lost (v)
bị lạc, /ɡet lɔːst/
pick up (v)
đón, nhặt lên, /pɪk ʌp/
poisonous (adj)
có độc, /ˈpɔɪzənəs/
spider (n)
nhện, /ˈspaɪdər/
get back (v)
trở về, /ɡet bæk/
run a hotel (v)
quản lý khách sạn, /rʌn ə hoʊˈtel/
touristy (adj)
nhiều khách du lịch, sặc mùi du lịch, /ˈtʊrɪsti/
fed up with (adj)
chán ngán với, /fed ʌp wɪð/
can't stand (v)
không chịu nổi, /kænt stænd/
steal (v)
trộm, lấy cắp, /stiːl/
bring back (v)
mang về, /brɪŋ bæk/
surely (adv)
chắc chắn, hẳn là, /ˈʃʊrli/