1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bạn cùng bàn
同桌 Tóng zhuō
bạn cùng phòng
同屋 Tóng wū
bạn cùng lớp
同班 Tóngbān
khán giả
观众guānzhòng
người hâm mộ bóng đá
球迷qiúmí
kiểu dáng, dáng vẻ
样子 yàngzi
dáng người
个子 gèzi
thấp, lùn
矮 ǎi
mắt
眼睛 yǎnjīng
da dẻ, làn da
皮肤 pífū
khá, tương đối, so sánh, hơn
比较 bǐjiào
tóc
头发 tóufa
dài
长 cháng
mọc, lớn lên
长 zhǎng
chi tiết
详细 xiángxì
trùng hợp
巧 qiǎo
áo phông
T恤 / T xù
trông (vẻ ngoài)
长得 zhǎng de
đẹp trai
帅 shuài