1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
not far from
không xa ( nơi nào)
train station
n. nhà ga
popular destination
điểm đến nổi tiếng
Tourist
(noun) /ˈtʊə.rɪsts/: Du khách
Locals
(noun) /ˈləʊ.kəlz/: Người dân địa phương
Sales Director
(noun): Giám đốc kinh doanh
Brief talk
(noun): Bài nói ngắn gọn
Keynote speaker
(noun): Diễn giả chính
Introduce (v)
/ˌɪn.trəˈduːs/ Giới thiệu (ai đó, cái gì đó)
Opposite
(adj, n) /ˈɒpəzɪt/: Đối diện, trái ngược, đối lập
Charity
(n) /ˈtʃær.ɪ.ti/: Tổ chức từ thiện, lòng từ thiện
program
(n) /ˈproʊɡræm/: Chương trình, kế hoạch, phần mềm
Increase
v. /ɪnˈkriːs/: Tăng, sự tăng lên
Literacy rates
n Tỷ lệ biết chữ
Rate (n)
/reɪts/: Tỷ lệ, mức độ
Developing countries
n. Các quốc gia đang phát triển
Project (n, v)
/ˈprɒdʒɛkt/: Dự án, công trình; dự tính, đề xuất
Engaging (adj)
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/: Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
Engaging in
Tham gia vào
Social (adj)
/ˈsəʊʃəl/: Thuộc về xã hội, cộng đồng, giao tiếp xã hội
Expanded network
Mở rộng mạng lưới quan hệ
Expand (adj,
/ɪkˈspænd/: Mở rộng, được mở rộng
Network (n)
/ˈnɛt.wɜːrk/: Mạng lưới
Activity (n)
/ækˈtɪvəti/: Hoạt động, sự kiện, công việc
Active (adj)
/ˈæktɪv/: Năng động, tích cực, hoạt động
Artist (n, plural)
/ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ, họa sĩ, người sáng tạo
Participate
v. /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ Tham gia, tham dự
Contest
n. /ˈkɒntɛst/: Cuộc thi, cuộc tranh tài
Possibility (n)
pɒs.əˈbɪl.ə.ti/: Khả năng, sự có thể, cơ hội
Admission (n)
/ədˈmɪʃən/:Sự cho phép vào, sự tiếp nhận
Fortunate (adj)
/ˈfɔːtʃənət/: May mắn, gặp vận may
Absent
adj/ˈæbsənt/: Vắng mặt, không có mặt
Approximate (adj)
/əˈprɒksɪmət/: Xấp xỉ, gần đúng
Respective (adj)
/rɪˈspɛktɪv/: Tương ứng
World-renowned
adj. /wɜːrld rɪˈnaʊnd/: Nổi tiếng toàn cầu,
Senior
(adj) /ˈsiːnjər/:Cao cấp, thâm niên, lớn tuổi
Corporation
(n) /ˌkɔːpəˈreɪʃən/: Tập đoàn, công ty
Manufacturing (n)
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ Sản xuất
Luxury wallets
//ˈlʌk.ʃər.i/ˈwɒl.ɪt/ Ví da cao cấp, ví da sang trọng
Footwear
(n) /ˈfʊtweə(r): Giày dép,
Domestically
(adv) dəˈmes.tɪ.kəl.i/ Trong nước, nội địa
Selection (n)
/səˈlek.ʃən/:Sự lựa chọn, sự chọn lọc
Reflection
(n) /rɪˈflɛkʃən/:Sự phản chiếu, sự phản ánh
Preference
(n) /ˈprɛfərəns/: Sự ưa thích, sự lựa chọn ưu tiên
Practiced
adj /ˈpræk.tɪst/Hành nghề, thực hành
Clerk
(n) /klɜːrk/:
Thư ký, nhân viên văn phòng
Nhân viên bán hàng, nhân viên cửa hàng
Roughly
(adv) /ˈrʌfli/: Xấp xỉ