part 5 unit1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

not far from

không xa ( nơi nào)

2
New cards

train station

n. nhà ga

3
New cards

popular destination

điểm đến nổi tiếng

4
New cards

Tourist

(noun) /ˈtʊə.rɪsts/: Du khách

5
New cards

Locals

(noun) /ˈləʊ.kəlz/: Người dân địa phương

6
New cards

Sales Director

(noun): Giám đốc kinh doanh

7
New cards

Brief talk

(noun): Bài nói ngắn gọn

8
New cards

Keynote speaker

(noun): Diễn giả chính

9
New cards

Introduce (v)

/ˌɪn.trəˈduːs/ Giới thiệu (ai đó, cái gì đó)

10
New cards

Opposite

(adj, n) /ˈɒpəzɪt/: Đối diện, trái ngược, đối lập

11
New cards

Charity

(n) /ˈtʃær.ɪ.ti/: Tổ chức từ thiện, lòng từ thiện

12
New cards

program

(n) /ˈproʊɡræm/: Chương trình, kế hoạch, phần mềm

13
New cards

Increase

v. /ɪnˈkriːs/: Tăng, sự tăng lên

14
New cards

Literacy rates

n Tỷ lệ biết chữ

15
New cards

Rate (n)

/reɪts/: Tỷ lệ, mức độ

16
New cards

Developing countries

n. Các quốc gia đang phát triển

17
New cards

Project (n, v)

/ˈprɒdʒɛkt/: Dự án, công trình; dự tính, đề xuất

18
New cards

Engaging (adj)

/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/: Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

19
New cards

Engaging in

Tham gia vào

20
New cards

Social (adj)

/ˈsəʊʃəl/: Thuộc về xã hội, cộng đồng, giao tiếp xã hội

21
New cards

Expanded network

Mở rộng mạng lưới quan hệ

22
New cards

Expand (adj,

/ɪkˈspænd/: Mở rộng, được mở rộng

23
New cards

Network (n)

/ˈnɛt.wɜːrk/: Mạng lưới

24
New cards

Activity (n)

/ækˈtɪvəti/: Hoạt động, sự kiện, công việc

25
New cards

Active (adj)

/ˈæktɪv/: Năng động, tích cực, hoạt động

26
New cards

Artist (n, plural)

/ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ, họa sĩ, người sáng tạo

27
New cards

Participate

v. /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ Tham gia, tham dự

28
New cards

Contest

n. /ˈkɒntɛst/: Cuộc thi, cuộc tranh tài

29
New cards

Possibility (n)

pɒs.əˈbɪl.ə.ti/: Khả năng, sự có thể, cơ hội

30
New cards

Admission (n)

/ədˈmɪʃən/:Sự cho phép vào, sự tiếp nhận

31
New cards

Fortunate (adj)

/ˈfɔːtʃənət/: May mắn, gặp vận may

32
New cards

Absent

adj/ˈæbsənt/: Vắng mặt, không có mặt

33
New cards

Approximate (adj)

/əˈprɒksɪmət/: Xấp xỉ, gần đúng

34
New cards

Respective (adj)

/rɪˈspɛktɪv/: Tương ứng

35
New cards

World-renowned

adj. /wɜːrld rɪˈnaʊnd/: Nổi tiếng toàn cầu,

36
New cards

Senior

(adj) /ˈsiːnjər/:Cao cấp, thâm niên, lớn tuổi

37
New cards

Corporation

(n) /ˌkɔːpəˈreɪʃən/: Tập đoàn, công ty

38
New cards

Manufacturing (n)

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ Sản xuất

39
New cards

Luxury wallets

//ˈlʌk.ʃər.i/ˈwɒl.ɪt/ Ví da cao cấp, ví da sang trọng

40
New cards

Footwear

(n) /ˈfʊtweə(r): Giày dép,

41
New cards

Domestically

(adv) dəˈmes.tɪ.kəl.i/ Trong nước, nội địa

42
New cards

Selection (n)

/səˈlek.ʃən/:Sự lựa chọn, sự chọn lọc

43
New cards

Reflection

(n) /rɪˈflɛkʃən/:Sự phản chiếu, sự phản ánh

44
New cards

Preference

(n) /ˈprɛfərəns/: Sự ưa thích, sự lựa chọn ưu tiên

45
New cards

Practiced

adj /ˈpræk.tɪst/Hành nghề, thực hành

46
New cards

Clerk

(n) /klɜːrk/:

  1. Thư ký, nhân viên văn phòng

  2. Nhân viên bán hàng, nhân viên cửa hàng

47
New cards

Roughly

(adv) /ˈrʌfli/: Xấp xỉ