accent
giọng
announcement
thông báo
broadcast
phát/ chương trình phát thanh
channel
kênh
clear
trong trẻo
click
lạch cạch
contact
liên lạc/tiếp xúc
file
tài liệu
formal
trang trọng
image
hình ảnh
informal
thân mật
internet
mạng
interrupt
phá vỡ, ngắt
link
liên kết/liên lạc
media
phương tiện truyền thông
mobile phone
ĐTDT
online
trực tuyến
pause
tạm nghỉ/sự tạm nghỉ
persuade
thuyết phục
pronounce
phát âm
publish
công bố
report
báo cáo/biên bản
ring
đeo
signal
dấu hiệu
swear
nguyền rủa
type
phân loại
viewer
người xem
website
trang web
whisper
nói thầm/tiếng thì thầm