Thẻ ghi nhớ: L4 - Stonehenge | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

puzzle over

(phr) giải mã

2
New cards

mystery

(n) bí ẩn

3
New cards

monument

(n) di tích, đài tưởng niệm

4
New cards

erect

(v) xây dựng

(adj) thẳng, đứng thẳng

5
New cards

massive

adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ

6
New cards

upright

(adj) ngay thẳng, chính trực, vuông góc

(adv) ở tư thế đứng thẳng

(n) trụ đứng

7
New cards

circular

(adj) tròn, vòng

(n) thông tư, giấy báo

8
New cards

ruin

v. làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản;

(n) sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

9
New cards

primitive

(adj) nguyên thủy, sơ khai

10
New cards

fashion sth out of sth

tạo ra cái gì từ cái gì = make from

11
New cards

deer

(n) hươu, nai

12
New cards

antler

(n) gạc (hươu, nai)

13
New cards

dig

v. /dɪg/ đào bới, xới

14
New cards

ditch

(n) hào, rãnh, mương

(v) vứt bỏ, bỏ rơi

15
New cards

bank

(n) bờ (sông...) , đê

16
New cards

pit

(n) hầm, hố

17
New cards

post

(n) Cột trụ

18
New cards

hoist

(V) cẩu lên, nâng lên, nhấc bổng lên

(n) sự kéo lên, nâng lên, cần trục, tời

19
New cards

horseshoe

(n) móng ngựa, vật hình móng ngựa

20
New cards

formation

(n)sự sắp xếp, sự thành lập, sự hình thành

21
New cards

trace

v. lần theo, phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa;

(n) dấu, vết, một chút, dấu hiệu

22
New cards

sophisticated

(adj) tinh vi, phức tạp

23
New cards

haul

(v) kéo cái gì 1 cách chậm chạp và khó khăn, lôi mạnh, đẩy, đối chiếu

24
New cards

long-standing

(adj) lâu đời

25
New cards

sledge

n.xe trượt tuyết

26
New cards

roller

(n) xe lăn, trục lăn, con lăn; ống lăn mực

27
New cards

lug

(v) kéo lê, kéo mạnh, lôi dùng trong đời sống

(n) tai, vành tai, giá đỡ

28
New cards

boulder

(n) Tảng đá mòn, đá cuội

29
New cards

raft

n. bè gỗ

(v) thả bè, chở

30
New cards

plain

(n) đồng bằng

(adj) trơn, không có màu hoặc họa tiết / rõ ràng, ngay thẳng

(adv) 1 cách đơn giản

31
New cards

tow

(v) kéo, cẩu bằng phương tiện

(n) sợi gai thô, sự kéo

32
New cards

fleet

n. hạm đội, đội tàu thuyền, vịnh nhỏ

(adj) nhanh

(adv) nông

(v) bay nhanh

33
New cards

vessel

(n) thuyền lớn, tàu lớn, bình, chậu, vại( thứ dùng để chứa chất lỏng )

34
New cards

hypothesis

(n) giả thuyết

35
New cards

wicker

(n) mây, liễu gai

36
New cards

basket

(n) cái giỏ

37
New cards

groove

n. rãnh, đường

(v) xoi rãnh, khía cạnh

38
New cards

plank

n. tấm ván

(v) lát ván

39
New cards

come into being

(v) hình thành, ra đời,

40
New cards

industrious

(adj) cần cù, siêng năng

41
New cards

cart

(n) xe bò, xe ngựa

(v) chở bằng xe bò, xe ngựa

42
New cards

glacier

(n) sông băng, tảng băng

43
New cards

sceptical

(adj) hoài nghi, đa nghi

44
New cards

sandstone

(n) sa thạch

45
New cards

slab

noun. phiến, tấm, thanh

(v) bóc bìa, xé bìa

46
New cards

outer

(adj) ở phía ngoài, ở xa hơn

47
New cards

crescent

(n) trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

(adj) có hình lưỡi liềm

48
New cards

assemble

(v) lắp ráp, tập hợp

49
New cards

radiocarbon dating

(n/c) phương pháp định tuổi carbon

50
New cards

particular

(adj) riêng biệt, cá biệt

51
New cards

reposition

v. đặt lại vị trí, định vị lại

52
New cards

work

(n) công trình xây dựng, tác phẩm

53
New cards

druid

(n) người theo đạo druid

54
New cards

religious

(adj) (thuộc) tôn giáo

(n) nhà tu hành

55
New cards

judicial

(adj) Thuộc toà án, pháp luật, tư pháp

56
New cards

popularize

( v) làm phổ biến, truyền bá

57
New cards

antiquarian

(n) nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ

(adj) thuộc về khảo cổ

58
New cards

unearth

(v) khai quật, đào lên

59
New cards

grave

(n) mồ mả, mộ, dấu huyền;

(adj) trang nghiêm, nghiêm trọng

60
New cards

gather

(v) thu thập, tập hợp

61
New cards

solstice

(n) ngày chí ví dụ winter solstice đông chí

62
New cards

demonstrate

v. chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

63
New cards

inhabit

v. cư trú, sống

64
New cards

tribe

(n) bộ tộc, bộ lạc

65
New cards

undertaking

(n) công việc, nhiệm vụ, lời hứa, cam kết

66
New cards

artefact

(n) sự giả tạo, giả tượng, hiện vật, vật do người làm ra

67
New cards

agrarian

(adj) thuộc ruộng đất, thuộc nông nghiệp

68
New cards

indigenous

(adj) bản xứ, bản địa

69
New cards

communal

adj.

chung; công cộng

70
New cards

descend

(V) đi xuống/bắt nguồn từ, xuống dốc,là hậu duệ

71
New cards

shadowy

(adj) mơ hồ, lờ mờ, tối, có bóng tối, có bóng râm, mờ ảo

72
New cards

striking

(adj) nổi bật, nổi trội

73
New cards

consensus

(n) sự đồng lòng, nhất trí

74
New cards

burial ground

(collo) nơi chôn cất, nghĩa trang

75
New cards

cluster

n. cụm, v. tụm lại, tụ họp lại thành nhóm nhỏ

76
New cards

megalithic

(adj) cự thạch - tảng đá lớn

77
New cards

corresponding

adj.Tương ứng, đối với

78
New cards

correspond to (with) sth

(v+prep) tương ứng với, giống với

79
New cards

astrological

(adj) thuộc thuật chiêm tinh

80
New cards

Equinox

(n) Điểm phân, phân tuyến

81
New cards

eclipse

(n) nhật thực

(v) che khuất, làm lu mờ

82
New cards

obscure

(v) che khuất, làm tối đi

adj.tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa

83
New cards

speculate

(v) suy đoán, nghiên cứu

84
New cards

curative

( adj ) trị bệnh, chữa bệnh

(n) thuốc ( chữa mắt)