1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
puzzle over
(phr) giải mã
mystery
(n) bí ẩn
monument
(n) di tích, đài tưởng niệm
erect
(v) xây dựng
(adj) thẳng, đứng thẳng
massive
adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
upright
(adj) ngay thẳng, chính trực, vuông góc
(adv) ở tư thế đứng thẳng
(n) trụ đứng
circular
(adj) tròn, vòng
(n) thông tư, giấy báo
ruin
v. làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản;
(n) sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
primitive
(adj) nguyên thủy, sơ khai
fashion sth out of sth
tạo ra cái gì từ cái gì = make from
deer
(n) hươu, nai
antler
(n) gạc (hươu, nai)
dig
v. /dɪg/ đào bới, xới
ditch
(n) hào, rãnh, mương
(v) vứt bỏ, bỏ rơi
bank
(n) bờ (sông...) , đê
pit
(n) hầm, hố
post
(n) Cột trụ
hoist
(V) cẩu lên, nâng lên, nhấc bổng lên
(n) sự kéo lên, nâng lên, cần trục, tời
horseshoe
(n) móng ngựa, vật hình móng ngựa
formation
(n)sự sắp xếp, sự thành lập, sự hình thành
trace
v. lần theo, phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa;
(n) dấu, vết, một chút, dấu hiệu
sophisticated
(adj) tinh vi, phức tạp
haul
(v) kéo cái gì 1 cách chậm chạp và khó khăn, lôi mạnh, đẩy, đối chiếu
long-standing
(adj) lâu đời
sledge
n.xe trượt tuyết
roller
(n) xe lăn, trục lăn, con lăn; ống lăn mực
lug
(v) kéo lê, kéo mạnh, lôi dùng trong đời sống
(n) tai, vành tai, giá đỡ
boulder
(n) Tảng đá mòn, đá cuội
raft
n. bè gỗ
(v) thả bè, chở
plain
(n) đồng bằng
(adj) trơn, không có màu hoặc họa tiết / rõ ràng, ngay thẳng
(adv) 1 cách đơn giản
tow
(v) kéo, cẩu bằng phương tiện
(n) sợi gai thô, sự kéo
fleet
n. hạm đội, đội tàu thuyền, vịnh nhỏ
(adj) nhanh
(adv) nông
(v) bay nhanh
vessel
(n) thuyền lớn, tàu lớn, bình, chậu, vại( thứ dùng để chứa chất lỏng )
hypothesis
(n) giả thuyết
wicker
(n) mây, liễu gai
basket
(n) cái giỏ
groove
n. rãnh, đường
(v) xoi rãnh, khía cạnh
plank
n. tấm ván
(v) lát ván
come into being
(v) hình thành, ra đời,
industrious
(adj) cần cù, siêng năng
cart
(n) xe bò, xe ngựa
(v) chở bằng xe bò, xe ngựa
glacier
(n) sông băng, tảng băng
sceptical
(adj) hoài nghi, đa nghi
sandstone
(n) sa thạch
slab
noun. phiến, tấm, thanh
(v) bóc bìa, xé bìa
outer
(adj) ở phía ngoài, ở xa hơn
crescent
(n) trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm
(adj) có hình lưỡi liềm
assemble
(v) lắp ráp, tập hợp
radiocarbon dating
(n/c) phương pháp định tuổi carbon
particular
(adj) riêng biệt, cá biệt
reposition
v. đặt lại vị trí, định vị lại
work
(n) công trình xây dựng, tác phẩm
druid
(n) người theo đạo druid
religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
(n) nhà tu hành
judicial
(adj) Thuộc toà án, pháp luật, tư pháp
popularize
( v) làm phổ biến, truyền bá
antiquarian
(n) nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ
(adj) thuộc về khảo cổ
unearth
(v) khai quật, đào lên
grave
(n) mồ mả, mộ, dấu huyền;
(adj) trang nghiêm, nghiêm trọng
gather
(v) thu thập, tập hợp
solstice
(n) ngày chí ví dụ winter solstice đông chí
demonstrate
v. chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
inhabit
v. cư trú, sống
tribe
(n) bộ tộc, bộ lạc
undertaking
(n) công việc, nhiệm vụ, lời hứa, cam kết
artefact
(n) sự giả tạo, giả tượng, hiện vật, vật do người làm ra
agrarian
(adj) thuộc ruộng đất, thuộc nông nghiệp
indigenous
(adj) bản xứ, bản địa
communal
adj.
chung; công cộng
descend
(V) đi xuống/bắt nguồn từ, xuống dốc,là hậu duệ
shadowy
(adj) mơ hồ, lờ mờ, tối, có bóng tối, có bóng râm, mờ ảo
striking
(adj) nổi bật, nổi trội
consensus
(n) sự đồng lòng, nhất trí
burial ground
(collo) nơi chôn cất, nghĩa trang
cluster
n. cụm, v. tụm lại, tụ họp lại thành nhóm nhỏ
megalithic
(adj) cự thạch - tảng đá lớn
corresponding
adj.Tương ứng, đối với
correspond to (with) sth
(v+prep) tương ứng với, giống với
astrological
(adj) thuộc thuật chiêm tinh
Equinox
(n) Điểm phân, phân tuyến
eclipse
(n) nhật thực
(v) che khuất, làm lu mờ
obscure
(v) che khuất, làm tối đi
adj.tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa
speculate
(v) suy đoán, nghiên cứu
curative
( adj ) trị bệnh, chữa bệnh
(n) thuốc ( chữa mắt)