1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amount
số lượng
depend on
phụ thuộc vào
employer
người sử dụng lao động
even
thậm chí
feeling
cảm giác
finally
cuối cùng
interview
phỏng vấn
judge
đánh giá / thẩm phán
miss
bỏ lỡ / nhớ nhung
motivated
có động lực
offer
đề nghị
organize
tổ chức
pay attention
chú ý
pick up
nhặt lên / đón ai đó
pleasant
dễ chịu
prepare
chuẩn bị
realize
nhận ra
receive
nhận
recent
gần đây
serious
nghiêm túc