abrasive
adj. có tính mài mòn, làm trầy xước
adventure
n. sự phiêu lưu, mạo hiểm
1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abrasive
adj. có tính mài mòn, làm trầy xước
adventure
n. sự phiêu lưu, mạo hiểm
adventerous
adj. thích phiêu lưu, mạo hiểm
adventurer
n. người thích phiêu lưu mạo hiểm
advertisement, advert, ad
n. bài quảng cáo
advertising
n. sự quảng cáo
assignation
n. sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò bí mật
astounding
adj. rất sửng sốt, kinh ngạc
astringent
adj. thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông
autonomous
adj. tự trị, độc lập
bad-tempered
(adj) xấu tính, dễ nổi cáu
short-tempered
adj. hay cáu giận một cách vô cớ
even-tempered
adj. bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm
good-tempered / good-humoured
adj. tốt tính
boundary
n. đường biên giới, ranh giới
bulletin
n. thông cáo, tập san
bumpy
adj. gập ghềnh, mấp mô
comprehensive
n. sự nhận thức, lĩnh hội
constructive
(a) có tính xây dựng, góp ý để phát triển
corridor
n. hành lang
cuisine
n. ẩm thực, cách nấu nướng
engagement
(n) sự tham gia vào, sự đính hôn
exhilarate
v. làm vui vẻ, hân hoan
gambling
(n) trò cờ bạc
heirloom
n. vật gia truyền, gia bảo
home-based
adj. làm việc tại nhà
home-loving
adj. thích ở nhà
homegrown
adj. cây nhà lá vườn, trồng tại nhà
illuminating
adj. chiếu sáng, làm sáng tỏ, soi sáng
illustrate
v. minh họa, làm rõ ý
illustration
n. hình minh họa, sự minh họa
illustrative
adj. có tính minh họa
inspirational
(adj) có cảm hứng
inspiration
n. sự truyền cảm hứng
instructive
adj. truyền kiến thức bổ ích và lý thú
invisible
adj. vô hình, tàng hình
loneliness
n. sự cô đơn, lẻ loi
lonesome
adj. cô đơn
memento
n. vật kỷ niệm, vật lưu niệm
memorial
n. đài tưởng niệm; lễ tưởng niệm
mind-boggling
adj. kinh ngạc, khó tin
pastime
n. trò tiêu khiển, sự giải trí
recreation
n. sự giải trí
periodical
n. Tạp chí (xuất bản định kỳ)
personnel
(n) nhân viên, công chức
eg: The office manager insteaded that she need more _____ to finish the project on time.
personage
n. nhân vật quan trọng, người có vai vế
popularity
(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng
popularize
( v) làm phổ biến, truyền bá
popularization
n. sự truyền bá, đại chúng hóa
reinvigorate
v. hồi sinh, hồi sức
rollerblading
n. trượt patin
romanticize
v. lãng mạn hóa
Romaticism
n. chủ nghĩa lãng mạn
solitude
n. nơi vắng vẻ, tĩnh mịch
solitary
adj. một mình, cô đơn
suggestive
adj. có tính gợi ý, khêu gợi
terminal
n. giai đoạn cuối cùng
transaction
n. giao dịch
tremendous
adj. to lớn, ghê gớm, kinh khủng
well-trained
adj. được đào tạo tốt, bài bản
well-informed
adj. thông thạo, có kiến thức
well-built
adj. lực lưỡng, cường tráng
well- intentional
adj. với ý tốt, thiện chí
breakout
n. sự bùng phát
tryout
n. kiểm tra thử
takeout
n. đồ ăn ngoài
and so on/forth
vân vân vân vân (== so on )
at one's leisure
bất cứ lúc nào
be coincident with st
trùng khớp với cái gì
be enthusiastic about sth
nhiệt tình, hào hứng về cái gì
be interested in = absorb in
say mê, thích thú
catch sight/a glimpse of
bắt gặp
dip into
đọc qua vài trang
go/sell like hot cakes
bán đắt như tôm tươi
have a burning desire to do st
có khao khát cháy bỏng được làm gì
indulge oneself in (with sth)
ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
keep oneself occupied = make sb busy
làm cho mình bận rộn
like a cat on a hot tin roof
đáng lo ngại
Like a streak of lightning = extremely quickly
rất nhanh chóng
make a fire
nhóm lửa
catch fire = be on fire
bắt lửa, dễ cháy, bị cháy
national pastime= common activity
hoạt động thường ngày
need sth like you need a hole in the head
không cần/muốn nữa
on offer
giảm giá
out of place
không phù hợp, không thoải mái
out of the habit
bỏ thói quen đó
out of question
không thể
out of practice
không rèn luyện, luyện tập nhiều
out of business
tạm ngừng hoạt động
package holiday
du lịch trọn gói
prefer st/doing st to st/doing st = would rather do st than st
thích làm gì hơn làm gì
resort to sth
phải dùng đến, nhờ đến cái gì
set off
khởi hành, bắt đầu lên đường
see off
tiễn ai đó