UNIT 1: SCALING THE HEIGHTS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

skydiving (n)

nhảy dù

2
New cards

parkour (n)

chạy vượt chướng ngại vật

3
New cards

skiing (n)

trượt tuyết (mang giày trượt gắn vào hai thanh trượt dài)

4
New cards

mountain biking

xe đạp leo núi

5
New cards

scuba diving

lặn biển

6
New cards

caving

thám hiểm hang động

7
New cards

rafting (n)

chèo thuyền vượt thác

8
New cards

bare-bones (a)

những điều thiết yếu, cơ bản

9
New cards

tandem (a)

built for 2 people

10
New cards

staggering (a)

unbelievable

amazing

11
New cards

top-notch (a)

excellent

of the highest quality

12
New cards

acclaim (n)

public praise

13
New cards

bivouac (n/v)

cắm trại qua đêm (tạm thời)

14
New cards

descent (n/v)

action of going down

15
New cards

quest (n)

search (n)

16
New cards

summit (n)

the highest point of a mountain

17
New cards

ground-breaking (a)

important and new

18
New cards

execute (v)

execution (n)

(1) perform, carry out

(2) phán quyết

19
New cards

pocket (v)

earn (v)

take possession of: có được, kiếm được

20
New cards

snatch (v)

grab (v)

take quickly

21
New cards

crush (v)

beat completely

22
New cards

leap (v)

jump (v)

23
New cards

hail (v)

acknowledge (v)

claim to be: công nhận

24
New cards

millenial (n)

Gen Y (1980-2000)

25
New cards

discriminate (v)

phân biệt đối xử

26
New cards

distinguish (v)

phân biệt sự khác nhau

27
New cards

aim (v)

set (v)

28
New cards

reach (v)

achieve (v)

29
New cards

evolution (n)

sự tiến hóa ( thường liên quan đến sinh học)

30
New cards

revolution (n)

cuộc CM (nhanh, triệt để)

31
New cards

riches (n)

của cải, tài sản

32
New cards

richness (n)

sự giàu có (trừu tượng)

33
New cards

insist on

khẳng định mạnh mẽ

34
New cards

persist in

kiên trì làm

35
New cards

resolve (v)

giải quyết khó khăn, mâu thuẫn

36
New cards

solve (v)

giải quyết vấn đề có đáp án rõ ràng

37
New cards

defeat (n)

thua trước ai

38
New cards

failure (n)

thất bại nói chung

39
New cards

tầm thường, xoàng

mediocre (a)

40
New cards

phù phiếm, tự phụ

vain (a)

41
New cards

vị tha, quên mình

selfless (a)

42
New cards

dễ tự ái, nhạy cảm

touchy (a)

43
New cards

tình cảm, đa cảm

sentimental (a)

44
New cards

nhút nhát

timid (a)

45
New cards

thận trọng

cautious (a)

46
New cards

thẳng thắn, thật thà

candid (a)

47
New cards

adaptable (a)

dễ thích nghi

48
New cards

inflexible (a)

không linh hoạt, cứng nhắc

49
New cards

fearless (a)

không sợ hãi

50
New cards

apprehensive (a)

lo lắng, e sợ, bất an

51
New cards

conceited (a)

tự phụ, kiêu ngạo

52
New cards

triumphant (a)

chiến thắng khải hoàn

53
New cards

ignorant (a)

stupid (a)

54
New cards

blow away

gây ấn tượng mạnh

55
New cards

come up against

đối mặt, chạm trán khó khăn

56
New cards

pull off

làm được điều thành công ngoài mong đợi

57
New cards

fall through

thất bại, đổ bể

58
New cards

get ahead

tiến bộ

59
New cards

hand on

kiên trì, bám trụ/ chờ

60
New cards

knuckle down

bắt đầu làm việc chăm chỉ

61
New cards

go for sth

tham gia

62
New cards

get a lot on one’s plate

có nhiều việc phải làm

63
New cards

by a mile

hơn rất nhiều, bỏ xa, vượt trội

64
New cards

under fire

dưới làn đạn, bị chỉ trích dữ dội

65
New cards

go without a hitch

diễn ra suôn sẻ, thuận lợi

66
New cards

go places

thành công trong sự nghiệp

67
New cards

go alll out

dốc toàn lực