1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
醫生
bác sĩ
一直
liên tục, suốt
流
chảy
鼻水
nước mũi
頭
đầu
痛
đau
胃口
khẩu vị, sự thèm ăn
差
kém, tệ
喉嚨
cổ họng
發炎
bị viêm
生病
bị ốm
發燒
bị sốt
感冒
cảm lạnh
藥
thuốc
藥局
hiệu thuốc
拿
lấy
把
trợ từ xử lý
水
nước
休息
nghỉ ngơi
睡覺
ngủ
早一點
ngủ sớm một chút