1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Prehistoric
Tiền sử (adj)
Monument
Vật kỷ niệm (n)
Erect
v. Xây dựng, dựng lên = build
Comprised of
Được tạo thành từ (v)
Ruin
Di tích, tàn tích (n)
Primitive
Nguyên thủy (adj)
Deer
Hươu (n)
Antlers
Gạc (n)
Pit
Hố (n)
Once
Trước đây (adv)
Scholar
Học giả (n)
Hoist
Nâng lên (v)
Bluestone
Đá xanh (n)
Trace
Truy tìm (v)
Trunk
Thân cây (n)
Raft
Bè gỗ (n)
Vessel
Tàu thuyền (n)
Hypotheses
Giả thuyết (n)
Sceptical
Hoài nghi (adj)
Assemble
Lắp ráp (v)
Druid
Pháp sư (n)
Judicial
Tư pháp (adj)
Antiquarian
Nhà khảo cổ học (n)
Unearth
Khai quật được (v)
Grave
Mộ (n)
Inhabit
Cư trú (v)
Undertake
Bảo đảm (v)
Artefact
Đồ tạo tác (n)
Communal
Tài sản chung (adj)
Shadowy
Ảo ảnh (adj)
consensus
Sự đồng thuận (n)
Correspond
Tương ứng (adj)
obscure
che khuất (v)
Speculate
Suy xét (v)
Curative
Chữa bệnh (n)
fashioned out of
được làm từ = made from
timber post
cột gỗ
lug
v. kéo lê = pull
puzzed
(adj) bối rối = confused, uncertain
sledge
(n) xe trượt tuyết dùng để kéo hoặc vận chuyển đồ vật
tow
v. kéo theo bằng dây hoặc xe = pull along
long-standing
(adj) tồn tại lâu dài, có từ lâu
critic
(n) người chỉ trích, thường đưa ra đánh giá hoặc nhận xét về một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một sự kiện.
remain
n. còn lại, duy trì trong một trạng thái hoặc vị trí nào đó.