Headwords - 5th

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

ABBEY

Tu viện

2
New cards

ABDOMEN

Bụng

3
New cards

ABOLISH

Bãi bỏ

4
New cards

ACCESSORY

Phụ kiện

5
New cards

ADORE

Yêu thích, tôn thờ

6
New cards

ADVOCACY

Sự ủng hộ, vận động

7
New cards

AERIAL

Ăng-ten, trên không

8
New cards

AFTERMATH

Hậu quả

9
New cards

AGGRAVATE

Làm trầm trọng thêm

10
New cards

AGGREGATE

Tổng hợp, tập hợp

11
New cards

AGITATE

Kích động, khuấy động

12
New cards

AIDE

Trợ lý, phụ tá

13
New cards

AIL

Làm đau ốm, bị bệnh

14
New cards

AIRWAYS

Đường hàng không, đường hô hấp

15
New cards

AISLE

Lối đi (giữa các hàng ghế)

16
New cards

ALBEIT

Mặc dù

17
New cards

ALGORITHM

Thuật toán

18
New cards

ALLEGIANCE

Lòng trung thành

19
New cards

ALLERGY

Dị ứng

20
New cards

ALOUD

Thành tiếng, lớn tiếng

21
New cards

ALTAR

Bàn thờ

22
New cards

ALTITUDE

Độ cao

23
New cards

AMBIGUITY

Sự mơ hồ

24
New cards

AMMUNITION

Đạn dược

25
New cards

AMNESTY

Ân xá

26
New cards

AMPLE

Nhiều, phong phú

27
New cards

AMPLIFY

Khuếch đại

28
New cards

ANALOGY

Phép loại suy, sự tương tự

29
New cards

ANALYTIC

Phân tích

30
New cards

ANATOMY

Giải phẫu học

31
New cards

ANECDOTE

Giai thoại

32
New cards

ANGLER

Người câu cá

33
New cards

ANGUISH

Nỗi đau khổ

34
New cards

ANOMALY

Dị thường

35
New cards

ANT

Con kiến

36
New cards

ANTIBIOTIC

Thuốc kháng sinh

37
New cards

ANTIBODY

Kháng thể

38
New cards

APPARATUS

Bộ máy, thiết bị

39
New cards

APPENDIX

Phụ lục, ruột thừa

40
New cards

APPETITE

Sự thèm ăn

41
New cards

APPLAUD

Vỗ tay

42
New cards

APPLAUSE

Tiếng vỗ tay

43
New cards

APPLIANCE

Thiết bị, dụng cụ

44
New cards

APPREHEND

Bắt giữ, hiểu rõ

45
New cards

APPRENTICE

Người học việc

46
New cards

APPROPRIATED

Chiếm đoạt, được phân bổ

47
New cards

APT

Thích hợp, có xu hướng

48
New cards

AQUARIUM

Bể cá

49
New cards

ARBITRARY

Tùy tiện, độc đoán

50
New cards

ARBITRATE

Phân xử, làm trọng tài

51
New cards

ARC

Vòng cung

52
New cards

ARCTIC

Bắc cực

53
New cards

ARTERY

Động mạch

54
New cards

ARTILLERY

Pháo binh

55
New cards

ASCEND

Leo lên, đi lên

56
New cards

ASS

Con lừa, kẻ ngốc (tiếng lóng)

57
New cards

ASSIMILATE

Đồng hóa, tiêu hóa

58
New cards

ASTHMA

Bệnh hen suyễn

59
New cards

ASYLUM

Trại tị nạn, nhà thương điên

60
New cards

AUDIBLE

Có thể nghe thấy

61
New cards

AUTHORITARIAN

Độc đoán, độc tài

62
New cards

AUTOBIOGRAPHY

Tự truyện

63
New cards

AUTOMATE

Tự động hóa

64
New cards

AUTONOMOUS

Tự trị

65
New cards

AVIATION

Hàng không

66
New cards

AWE

Kính sợ, sự kinh ngạc

67
New cards

AXIS

Trục

68
New cards

BADGE

Huy hiệu

69
New cards

BAIL

Tiền bảo lãnh

70
New cards

BAIT

Mồi câu

71
New cards

BALCONY

Ban công

72
New cards

BALD

Hói

73
New cards

BANNER

Biểu ngữ

74
New cards

BAPTIST

Người rửa tội, tín hữu Baptist

75
New cards

BARON

Nam tước

76
New cards

BASKETBALL

Bóng rổ

77
New cards

BATCH

Lô, mẻ

78
New cards

BATTALION

Tiểu đoàn

79
New cards

BELOVED

Yêu quý

80
New cards

BENEFICIARY

Người thụ hưởng

81
New cards

BETA

Beta (thử nghiệm)

82
New cards

BEWILDER

Làm bối rối

83
New cards

BILATERAL

Song phương

84
New cards

BINOCULARS

Ống nhòm

85
New cards

BLEAK

Trống trải, ảm đạm

86
New cards

BLOCKADE

Phong tỏa

87
New cards

BLOSSOM

Hoa nở

88
New cards

BLOUSE

Áo cánh (phụ nữ)

89
New cards

BLUNT

Cùn, thẳng thừng

90
New cards

BLUSH

Đỏ mặt, ngượng ngùng

91
New cards

BOTANY

Thực vật học

92
New cards

BOURGEOIS

Tư sản

93
New cards

BOUT

Trận, đợt

94
New cards

BOWEL

Ruột

95
New cards

BOYCOTT

Tẩy chay

96
New cards

BRACE

Niềng răng, đỡ

97
New cards

BRACKET

Dấu ngoặc, nhóm

98
New cards

BRIBE

Hối lộ

99
New cards

BRIGADE

Lữ đoàn