1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bored with/of + sb/sth/doing sth
chán vơid cái gì
bored by + sth/ doing sth
nhàm chán bởi ai đó/ cái gì đó
bored at + sth
chỉ nơi chốn thời gian
be bored to tears/to death
chán muốn chết/ khóc
be bored out of your mind
quá chán
be bored stiff/silly/rigid
cực kì chán
bored
cảm thấy nhàm chán
boring
gây ra cảm giác nhàm chán cho một ai đó/ cái gì đó
be bored
đang cảm thấy chán ngay lúc này
get bored
dần cảm thấy chán về thứ gì đó