Vocab day 6/8/2024 u1 class10 💗

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Shortly

Ngắn, sớm

2
New cards

Earn our living

Make the living

3
New cards

Except for=apart from

Ngoại trừ

4
New cards

Go against

Đi lại, chống lại

5
New cards

Cruel

Độc ác

6
New cards

Near and dear

Gần gũi, cần thiết

7
New cards

Ensure

Đảm bảo

8
New cards

Forgive and forget

Tha thứ và quên đi

9
New cards

Fragile

Dễ vỡ

10
New cards

Comfort zone

Vùng an toàn

11
New cards

Sustainable

Vững chắc, ổn định

12
New cards

Elements

Nhân tố

13
New cards

Personalities

Tính cách

14
New cards

The good name

Danh dự

15
New cards

Ruined

Phá hủy

16
New cards

Scenario

Viễn cảnh

17
New cards

Oppose = go against

Chống lại

18
New cards

Regardless

Bất kể

19
New cards

Personal

Personnality

20
New cards

First long-awaited visit

Chuyến đi đã được mong chờ từ lâu

21
New cards

Stand/bear the thought

Ko thể chịu được

22
New cards

Retirement

Kì nghỉ hưu

23
New cards

Mature = grown-up

Trưởng thành

24
New cards

Bond

Sự gắn bó

25
New cards

Celebrate

Tổ chức

26
New cards

Appreciate

Biết ơn, trân trọng

27
New cards

Cheer sb up

Làm ai đó vui lên

28
New cards

Damage / injure

Làm thương đồ vật / con người

29
New cards

Fair

Công bằng

30
New cards

Gratitude

Lòng biết ơn

31
New cards

Laundry

Quần áo, đồ giặt là

32
New cards

Manner

Tác phong, cách trắng trí

33
New cards

Spotlessly

Ko tì vết

34
New cards

Truth ful

Trung thực

35
New cards

Parenting skill

Kĩ năng làm cha mẹ

36
New cards

Assertive

Quyết đoán

37
New cards

Quibble(about st) = agrue

Cãi nhau (về vấn đề gì)

38
New cards

Domestic

Thuộc về nội địa/ gia đình

39
New cards

Domestic violent

Bạo lực gia đình

40
New cards

Hang out the laundry

Phơi quần áo

41
New cards

Indeed

Correctly=exactly

42
New cards

Broadcast

Phát sóng, sự phát sóng

43
New cards

Affairs

1 vụ việc, sự việc

44
New cards

Mean

V: có nghĩa là

Adj: xấu tính

45
New cards

Meaningful

Có ý nghĩa

46
New cards

Take responsibility

Nhận nhiệm vụ

47
New cards

Ancestors

Tổ tiên

48
New cards

Prevalent

Popular

49
New cards

Communal

Thuộc về cộng đồng

50
New cards

Concept=notion

Khái niệm, định nghĩa

51
New cards

Context

Ngữ cảnh

52
New cards

Proof

Bằng chứng

53
New cards

Longevity=life expectancy

Tuổi thọ

54
New cards

Rise=bring up

Ko có DT, ko có thể bị động

55
New cards

Strategic

Thuộc về chiến lược

56
New cards

Strategy=tactics

Chiến lược

57
New cards

Allow

Permit

58
New cards

Allow/ permit Ving

Cho phép cái gì xảy ra

59
New cards

Evolve

Tiến hoá, phát triển

60
New cards

Diminish

Làm nhỏ đi

61
New cards

Remand = keep

+ adj

62
New cards

Attain=acquire

Achieve

63
New cards

Immense

To lớn, khổng lồ