1/62
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Shortly
Ngắn, sớm
Earn our living
Make the living
Except for=apart from
Ngoại trừ
Go against
Đi lại, chống lại
Cruel
Độc ác
Near and dear
Gần gũi, cần thiết
Ensure
Đảm bảo
Forgive and forget
Tha thứ và quên đi
Fragile
Dễ vỡ
Comfort zone
Vùng an toàn
Sustainable
Vững chắc, ổn định
Elements
Nhân tố
Personalities
Tính cách
The good name
Danh dự
Ruined
Phá hủy
Scenario
Viễn cảnh
Oppose = go against
Chống lại
Regardless
Bất kể
Personal
Personnality
First long-awaited visit
Chuyến đi đã được mong chờ từ lâu
Stand/bear the thought
Ko thể chịu được
Retirement
Kì nghỉ hưu
Mature = grown-up
Trưởng thành
Bond
Sự gắn bó
Celebrate
Tổ chức
Appreciate
Biết ơn, trân trọng
Cheer sb up
Làm ai đó vui lên
Damage / injure
Làm thương đồ vật / con người
Fair
Công bằng
Gratitude
Lòng biết ơn
Laundry
Quần áo, đồ giặt là
Manner
Tác phong, cách trắng trí
Spotlessly
Ko tì vết
Truth ful
Trung thực
Parenting skill
Kĩ năng làm cha mẹ
Assertive
Quyết đoán
Quibble(about st) = agrue
Cãi nhau (về vấn đề gì)
Domestic
Thuộc về nội địa/ gia đình
Domestic violent
Bạo lực gia đình
Hang out the laundry
Phơi quần áo
Indeed
Correctly=exactly
Broadcast
Phát sóng, sự phát sóng
Affairs
1 vụ việc, sự việc
Mean
V: có nghĩa là
Adj: xấu tính
Meaningful
Có ý nghĩa
Take responsibility
Nhận nhiệm vụ
Ancestors
Tổ tiên
Prevalent
Popular
Communal
Thuộc về cộng đồng
Concept=notion
Khái niệm, định nghĩa
Context
Ngữ cảnh
Proof
Bằng chứng
Longevity=life expectancy
Tuổi thọ
Rise=bring up
Ko có DT, ko có thể bị động
Strategic
Thuộc về chiến lược
Strategy=tactics
Chiến lược
Allow
Permit
Allow/ permit Ving
Cho phép cái gì xảy ra
Evolve
Tiến hoá, phát triển
Diminish
Làm nhỏ đi
Remand = keep
+ adj
Attain=acquire
Achieve
Immense
To lớn, khổng lồ