Thẻ ghi nhớ: Unit 2 A Multicultural World | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Multicultural

adj

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hoá

We live in a multicultural society.

(Chúng tôi sống trong một xã hội đa văn hoá.)

2
New cards

cultural diversity

n.p

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/

đa dạng văn hoá

Does television adequately reflect the cultural diversity of the country?

(Liệu truyền hình phản ánh đầy đủ sự đa dạng văn hoá của quốc gia chưa?)

3
New cards

cuisine

n

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

London offers a wide variety of foreign cuisines.

(Luân Đôn phong phú những món ăn nước ngoài.)

4
New cards

spicy

adj

/ˈspaɪsi/

cay

I don't like spicy food.

(Tôi không thích đồ ăn cay.)

5
New cards

Autograph

n

/ˈɔːtəɡrɑːf/

chữ ký của người nổi tiếng

He signed his autograph for the little girl.

(Anh ấy ký tên cho cô gái bé nhỏ.)

6
New cards

souvenir

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

đồ lưu niệm

I bought the ring as a souvenir of Greece.

(Tôi mua chiếc nhẫn này làm quà lưu niệm trong chuyến đi tới Hy Lạp.)

7
New cards

tug of war

n

/ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/

trò chơi kéo co

I used to play tug of war when I was small.

(Hồi còn bé, tôi thường chơi kéo co.)

8
New cards

bamboo dancing

n

/ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/

nhảy sạp

Bamboo dancing is very popular in the mountainous villages in Vietnam.

(Nhảy sạp rất phổ biến ở những ngôi làng miền núi Việt Nam.)

9
New cards

delicious - tasty

adj

/dɪˈlɪʃəs/

/ˈteɪsti/

ngon miệng

This curry is delicious/tasty.

(Món cà-ri này ngon quá.)

10
New cards

Identity

n

/aɪˈdentəti/

bản sắc, đặc điểm nhận dạng

The people have a strong sense of national identity.

(Người dân có tinh thần bản sắc dân tộc mạnh mẽ.)

11
New cards

origin

n

/ˈɒrɪdʒɪn/

nguồn gốc

This particular custom has its origins in Wales.

(Phong tục đặc trưng này có nguồn gốc ở Wales.)

12
New cards

popularity

n

/ˌpɒpjuˈlærəti/

sự phổ biến

Her novels have gained in popularity over recent years.

(Những cuốn tiểu thuyết của cô trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)

13
New cards

Festivity

n

/feˈstɪvəti/

ngày hội

A number of celebrities will be flying in to take part in the festivities.

(Nhiều người nổi tiếng sẽ bay tới để tham gia vào các hoạt động trong ngày hội.)

14
New cards

trend

n

/trend/

xu hướng

In the 1960s, Britain set the fashion trends.

(Vào những năm 1960, Anh định hình những xu hướng thời trang.)

15
New cards

custom

n

/ˈkʌstəm/

phong tục

It's a local custom.

(Đó là một phong tục địa phương.)

16
New cards

mystery

n

/ˈmɪstri/

điều bí ẩn

It remains a mystery as to where he was buried.

(Việc ông được chôn cất ở đâu vẫn còn là điều bí ẩn.)

17
New cards

globalisation

n

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

toàn cầu hoá

Optimists say globalization means more cultural choices for everyone.

(Những người theo chủ nghĩa tích cực cho rằng toàn cầu hoá mang lại nhiều lựa chọn về văn hoá hơn cho mọi người.)

18
New cards

connected

adj

/kəˈnektɪd/

kết nối

We live in a connected world.

(Chúng ta sống trong một thế giới kết nối.)

19
New cards

respect

n

/rɪˈspekt/

khía cạnh

This has been a difficult year in many respects.

(Đây là một năm đầy khó khăn ở nhiều khía cạnh.)

20
New cards

dish

n

/dɪʃ/

món ăn

I decided to cook his favourite dish.

(Tôi quyết định nấu món anh ấy thích.)

21
New cards

ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

nguyên liệu, thành phần

Mix all the ingredients in a bowl.

(Hãy trộn tất cả các nguyên liệu vào trong một cái bát.)

22
New cards

unique

adj

/juˈniːk/

độc đáo

He brings a unique combination of skills to this project.

(Anh ấy mang tới sự kết hợp độc đáo những kỹ năng cho dự án này.)

23
New cards

specialty

n

/ˈspeʃəlti/

đặc sản

Oysters are a local specialty of the area.

(Hàu là một đặc sản của vùng này.)

24
New cards

captivate

v

/ˈkæptɪveɪt/

thu hút, lôi cuốn

The children were captivated by her stories.

(Lũ trẻ say mê những câu chuyện của cô.)

25
New cards

cross-cultural

adj

/ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl/

giao thoa văn hoá

This is a study of cross-cultural communication in the global marketplace.

(Đây là một nghiên cứu về giao tiếp liên văn hoá trong thị trường toàn cầu.)

26
New cards

blend

v

/blend/

pha trộn

Their music blends traditional and modern styles.

(Âm nhạc của họ phan trộn phong cách truyền thống và hiện đại.)

27
New cards

reflect

v

/rɪˈflekt/

phản ánh

His music reflects his interest in African culture.

(Âm nhạc của anh phản ánh sự hứng thú với văn hoá Châu Phi.)

28
New cards

richness

n

/ˈrɪtʃnəs/

sự phong phú

We were impressed by the great richness of detail in her painting.

(Chúng tôi vô cùng ấn tượng trước sự phong phú về chi tiết trong bức vẽ của cô.)

29
New cards

appreciate

v

/əˈpriːʃieɪt/

thưởng thức, trân trọng

His talents are not fully appreciated in that company.

(Tài năng của anh không được trọng dụng ở công ty đó.)

30
New cards

lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.

(Nhiều người ngày nay đang cố gắng có những thói quen sống lành mạnh.)

31
New cards

celebrate

v

/ˈselɪbreɪt/

tổ chức, ăn mừng

How do people celebrate New Year in your country?

(Mọi người ở quốc gia bạn ăn mừng năm mới như thế nào?)

32
New cards

extracurricular

adj

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/

ngoại khoá

Students are encouraged to take part in extracurricular activities.

(Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khoá.)

33
New cards

culture shock

n

/ˈkʌltʃə ʃɒk/

sốc văn hoá

She experienced great culture shock when she first came to Europe.

(Cô đã trải qua một cú sốc văn hoá lớn khi lần đầu tới châu Âu.)

34
New cards

language barrier

n

/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/

rào cản ngôn ngữ

The language barrier didn't prevent them from having a romantic relationship.

(Rào cản ngôn ngữ không ngăn họ có được một mối quan hệ tình cảm.)

35
New cards

unfamiliar

adj

/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/

không quen thuộc

She felt uneasy in the unfamiliar surroundings.

(Cô cảm thấy không chút thoải mái trong hoàn cảnh không mấy quen thuộc này.)

36
New cards

insulting

adj

/ɪnˈsʌltɪŋ/

xúc phạm

Her tone was deliberately insulting.

(Giọng cô ấy cố tình xúc phạm.)

37
New cards

overcome

v

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua

He finally managed to overcome his fear of flying.

(Anh ấy cuối cùng cũng vượt qua được nỗi sợ bay.)

38
New cards

staple

adj

/ˈsteɪpl/

cơ bản, thiết yếu

The staple crop is rice.

(Cây trồng chính là lúa.)

39
New cards

costume

n

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

She wore a traditional costume on her wedding.

(Cô mặc trang phục truyền thống vào ngày cưới.)

40
New cards

admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

ngắm nhìn, chiêm ngưỡng

Let's just sit and admire the view.

(Hãy ngồi xuống và ngắm nhìn phong cảnh.)

41
New cards

confusion

n

/kənˈfjuːʒn/

sự bối rối

The announcement caused a lot of confusion.

(Thông báo đã gây ra rất nhiều sự bối rối.)

42
New cards

anxiety

n

/æŋˈzaɪəti/

sự lo lắng

Waiting for exam results is a time of anxiety.

(Chờ kết quả thi là một khoảng thời gian lo lắng.)

43
New cards

a wide range of something

đa dạng thứ gì

The hotel offers a wide range of facilities.

(Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi.)

44
New cards

gain in popularity

gain popularity

ngày càng trở nên phổ biến

Cycling has been gaining in popularity.

(Việc đạp xe ngày càng trở nên phổ biến.)

45
New cards

be on the rise

đang gia tăng

Working from home is on the rise.

(Làm việc từ nhà đang trở nên phổ biến.)

46
New cards

keep up with

theo kịp, bắt kịp

Local small firms are trying to keep up with current trends.

(Những công ty địa phương nhỏ đang cố gắng theo kịp những xu hướng hiện tại.)

47
New cards

sense of identity

tinh thần bản sắc

He has a strong sense of national identity.

(Anh ấy có tinh thần bản sắc dân tộc mạnh mẽ.)

48
New cards

take something seriously

để tâm, chú ý, coi trọng thứ gì

It's time that the government took plastic pollution seriously.

(Đã tới lúc chính phủ cần phải chú trọng tới vấn đề ô nhiễm nhựa.)