1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Multicultural
adj
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
đa văn hoá
We live in a multicultural society.
(Chúng tôi sống trong một xã hội đa văn hoá.)
cultural diversity
n.p
/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/
đa dạng văn hoá
Does television adequately reflect the cultural diversity of the country?
(Liệu truyền hình phản ánh đầy đủ sự đa dạng văn hoá của quốc gia chưa?)
cuisine
n
/kwɪˈziːn/
ẩm thực
London offers a wide variety of foreign cuisines.
(Luân Đôn phong phú những món ăn nước ngoài.)
spicy
adj
/ˈspaɪsi/
cay
I don't like spicy food.
(Tôi không thích đồ ăn cay.)
Autograph
n
/ˈɔːtəɡrɑːf/
chữ ký của người nổi tiếng
He signed his autograph for the little girl.
(Anh ấy ký tên cho cô gái bé nhỏ.)
souvenir
n
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
đồ lưu niệm
I bought the ring as a souvenir of Greece.
(Tôi mua chiếc nhẫn này làm quà lưu niệm trong chuyến đi tới Hy Lạp.)
tug of war
n
/ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/
trò chơi kéo co
I used to play tug of war when I was small.
(Hồi còn bé, tôi thường chơi kéo co.)
bamboo dancing
n
/ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/
nhảy sạp
Bamboo dancing is very popular in the mountainous villages in Vietnam.
(Nhảy sạp rất phổ biến ở những ngôi làng miền núi Việt Nam.)
delicious - tasty
adj
/dɪˈlɪʃəs/
/ˈteɪsti/
ngon miệng
This curry is delicious/tasty.
(Món cà-ri này ngon quá.)
Identity
n
/aɪˈdentəti/
bản sắc, đặc điểm nhận dạng
The people have a strong sense of national identity.
(Người dân có tinh thần bản sắc dân tộc mạnh mẽ.)
origin
n
/ˈɒrɪdʒɪn/
nguồn gốc
This particular custom has its origins in Wales.
(Phong tục đặc trưng này có nguồn gốc ở Wales.)
popularity
n
/ˌpɒpjuˈlærəti/
sự phổ biến
Her novels have gained in popularity over recent years.
(Những cuốn tiểu thuyết của cô trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)
Festivity
n
/feˈstɪvəti/
ngày hội
A number of celebrities will be flying in to take part in the festivities.
(Nhiều người nổi tiếng sẽ bay tới để tham gia vào các hoạt động trong ngày hội.)
trend
n
/trend/
xu hướng
In the 1960s, Britain set the fashion trends.
(Vào những năm 1960, Anh định hình những xu hướng thời trang.)
custom
n
/ˈkʌstəm/
phong tục
It's a local custom.
(Đó là một phong tục địa phương.)
mystery
n
/ˈmɪstri/
điều bí ẩn
It remains a mystery as to where he was buried.
(Việc ông được chôn cất ở đâu vẫn còn là điều bí ẩn.)
globalisation
n
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/
toàn cầu hoá
Optimists say globalization means more cultural choices for everyone.
(Những người theo chủ nghĩa tích cực cho rằng toàn cầu hoá mang lại nhiều lựa chọn về văn hoá hơn cho mọi người.)
connected
adj
/kəˈnektɪd/
kết nối
We live in a connected world.
(Chúng ta sống trong một thế giới kết nối.)
respect
n
/rɪˈspekt/
khía cạnh
This has been a difficult year in many respects.
(Đây là một năm đầy khó khăn ở nhiều khía cạnh.)
dish
n
/dɪʃ/
món ăn
I decided to cook his favourite dish.
(Tôi quyết định nấu món anh ấy thích.)
ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
nguyên liệu, thành phần
Mix all the ingredients in a bowl.
(Hãy trộn tất cả các nguyên liệu vào trong một cái bát.)
unique
adj
/juˈniːk/
độc đáo
He brings a unique combination of skills to this project.
(Anh ấy mang tới sự kết hợp độc đáo những kỹ năng cho dự án này.)
specialty
n
/ˈspeʃəlti/
đặc sản
Oysters are a local specialty of the area.
(Hàu là một đặc sản của vùng này.)
captivate
v
/ˈkæptɪveɪt/
thu hút, lôi cuốn
The children were captivated by her stories.
(Lũ trẻ say mê những câu chuyện của cô.)
cross-cultural
adj
/ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl/
giao thoa văn hoá
This is a study of cross-cultural communication in the global marketplace.
(Đây là một nghiên cứu về giao tiếp liên văn hoá trong thị trường toàn cầu.)
blend
v
/blend/
pha trộn
Their music blends traditional and modern styles.
(Âm nhạc của họ phan trộn phong cách truyền thống và hiện đại.)
reflect
v
/rɪˈflekt/
phản ánh
His music reflects his interest in African culture.
(Âm nhạc của anh phản ánh sự hứng thú với văn hoá Châu Phi.)
richness
n
/ˈrɪtʃnəs/
sự phong phú
We were impressed by the great richness of detail in her painting.
(Chúng tôi vô cùng ấn tượng trước sự phong phú về chi tiết trong bức vẽ của cô.)
appreciate
v
/əˈpriːʃieɪt/
thưởng thức, trân trọng
His talents are not fully appreciated in that company.
(Tài năng của anh không được trọng dụng ở công ty đó.)
lifestyle
n
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.
(Nhiều người ngày nay đang cố gắng có những thói quen sống lành mạnh.)
celebrate
v
/ˈselɪbreɪt/
tổ chức, ăn mừng
How do people celebrate New Year in your country?
(Mọi người ở quốc gia bạn ăn mừng năm mới như thế nào?)
extracurricular
adj
/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/
ngoại khoá
Students are encouraged to take part in extracurricular activities.
(Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khoá.)
culture shock
n
/ˈkʌltʃə ʃɒk/
sốc văn hoá
She experienced great culture shock when she first came to Europe.
(Cô đã trải qua một cú sốc văn hoá lớn khi lần đầu tới châu Âu.)
language barrier
n
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/
rào cản ngôn ngữ
The language barrier didn't prevent them from having a romantic relationship.
(Rào cản ngôn ngữ không ngăn họ có được một mối quan hệ tình cảm.)
unfamiliar
adj
/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/
không quen thuộc
She felt uneasy in the unfamiliar surroundings.
(Cô cảm thấy không chút thoải mái trong hoàn cảnh không mấy quen thuộc này.)
insulting
adj
/ɪnˈsʌltɪŋ/
xúc phạm
Her tone was deliberately insulting.
(Giọng cô ấy cố tình xúc phạm.)
overcome
v
/ˌəʊvəˈkʌm/
vượt qua
He finally managed to overcome his fear of flying.
(Anh ấy cuối cùng cũng vượt qua được nỗi sợ bay.)
staple
adj
/ˈsteɪpl/
cơ bản, thiết yếu
The staple crop is rice.
(Cây trồng chính là lúa.)
costume
n
/ˈkɒstjuːm/
trang phục
She wore a traditional costume on her wedding.
(Cô mặc trang phục truyền thống vào ngày cưới.)
admire
v
/ədˈmaɪə(r)/
ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
Let's just sit and admire the view.
(Hãy ngồi xuống và ngắm nhìn phong cảnh.)
confusion
n
/kənˈfjuːʒn/
sự bối rối
The announcement caused a lot of confusion.
(Thông báo đã gây ra rất nhiều sự bối rối.)
anxiety
n
/æŋˈzaɪəti/
sự lo lắng
Waiting for exam results is a time of anxiety.
(Chờ kết quả thi là một khoảng thời gian lo lắng.)
a wide range of something
đa dạng thứ gì
The hotel offers a wide range of facilities.
(Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi.)
gain in popularity
gain popularity
ngày càng trở nên phổ biến
Cycling has been gaining in popularity.
(Việc đạp xe ngày càng trở nên phổ biến.)
be on the rise
đang gia tăng
Working from home is on the rise.
(Làm việc từ nhà đang trở nên phổ biến.)
keep up with
theo kịp, bắt kịp
Local small firms are trying to keep up with current trends.
(Những công ty địa phương nhỏ đang cố gắng theo kịp những xu hướng hiện tại.)
sense of identity
tinh thần bản sắc
He has a strong sense of national identity.
(Anh ấy có tinh thần bản sắc dân tộc mạnh mẽ.)
take something seriously
để tâm, chú ý, coi trọng thứ gì
It's time that the government took plastic pollution seriously.
(Đã tới lúc chính phủ cần phải chú trọng tới vấn đề ô nhiễm nhựa.)