1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
allow
(v) cho phép, để cho
alternative
(adj) xen kẽ, thay phiên, luân phiên
aspect
(n) khía cạnh, mặt, diện mạo
concern
(n) liên quan, dính líu, quan tâm, lo lắng
emphasize
(v) nhấn mạnh, làm nổi bật
incur
(v) chịu, gánh, mắc, bị
personnel
(n) nhân viên, công chức
policy
(n) chính sách
portion
(n) phần, phần chia
regardless
(adj) bất chấp, không quan tâm
salary
(n) tiền lương
suit
(v) làm cho phù hợp