HOT TOPIK 2회

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

mẫu, cách thức

양식

2
New cards

việc huấn luyện

강습

3
New cards

hẹn trước

선약

4
New cards

siêng năng

부지런하다

5
New cards

bổ sung

보충하다

6
New cards

phúc lợi

복지

7
New cards

trốn tránh

기피하다

8
New cards

sự hài hước

유머

9
New cards

công nhân viên chức

임지원

10
New cards

người thắng cuộc

승자

11
New cards

trình chiếu, thắng lớn

흥행

12
New cards

lạm dụng

남발

13
New cards

trở nên khốc liệt

치열해지다

14
New cards

không trọng lực

무중력

15
New cards

tính tổng hợp

종합적

16
New cards

khí quản

숭구멍

17
New cards

ý khác

이의

18
New cards

tiền tài trợ

지원금

19
New cards

hoãn lại

연기하다

20
New cards

thúc giục

촉구하다

21
New cards

tươm tất, gọn gàng

깔끔하다

22
New cards

phí nghe giảng

수강료

23
New cards

học sinh nghe giảng

수강생

24
New cards

duy nhất

유일하다

25
New cards

thành quả, trái, hạt

열매

26
New cards

biện pháp, phương tiện, cách thức

수단

27
New cards

hồi tưởng

회상하다

28
New cards

được đặt vào kệ sách

책장에 꽂히다

29
New cards

thủ phạm chính, nguyên nhân chính

주범

30
New cards

cảm giác tội lỗi

죄책감

31
New cards

trong sáng, sáng trắng

해맑다

32
New cards

thu mình, co mình

몸츠리다

33
New cards

chịu đựng

견디다

34
New cards

quay lại, quay về

되돌아가다

35
New cards

nhận uy hiếp

위협받다

36
New cards

kiểm soát, chi phối

지배

37
New cards

một cách lặng lẽ

가만히

38
New cards

ngôn ngữ âm thanh

음성언어

39
New cards

ngữ pháp

이법

40
New cards

điên rồ

엄터리

41
New cards

ly hôn, li dị

이혼하다

42
New cards

phong cảnh

평경

43
New cards

chết, tắt, mất

죽다

44
New cards

đếm, đạt khoảng

헤아리다

45
New cards

người đồng hành

동반자인

46
New cards

gửi, tâng bốc

띄우기

47
New cards

tổng lực

총력

48
New cards

mùa xuân đến

봄은 오는

49
New cards

sáng lại, hồi phục

살아나다

50
New cards

dùng lén, ăn cắp

도용

51
New cards

phạm tội

범죄

52
New cards

ngang bướng

기승

53
New cards

ăn trộm, ăn cắp

훔치다

54
New cards

uống rượu

음주

55
New cards

tẩu thoát, bỏ trốn

뺑소니

56
New cards

biểu dương, khen tặng

표창

57
New cards

truy kích, đuổi bắt

추격하다

58
New cards

cách nói chuyện

말투

59
New cards

hơn thế nữa

더구나

60
New cards

đưa ra kết luận

결론을 짓다

61
New cards

hiện vật

실물

62
New cards

phình, nở ra

퍼지다

63
New cards

sức gió

풍력

64
New cards

có lợi, xa cách

유리하다

65
New cards

thính gỉa

청중

66
New cards

tạo ra, tạo thành

조성하다

67
New cards

đối diện

마주하다

68
New cards

thử nghiệm

시도

69
New cards

lực ma sát

마찰력

70
New cards

thanh lọc, tẩy rửa

정화하다

71
New cards

kinh khủng

끔찍하다

72
New cards

thê thảm

처량하다

73
New cards

thờ ơ

덤덤하다

74
New cards

tiếc

안타깝다