Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TOPIK 읽기 1-4
TOPIK 읽기 1-4
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/167
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
168 Terms
View all (168)
Star these 168
1
New cards
- ( 으 ) 려면
nếu muốn , nếu định
2
New cards
- ( 으 ) ㄹ 수록
càng ... càng
3
New cards
- ( 으 ) ㄴ / 는 데다가
thêm vào đó
4
New cards
- 아 / 어서
1. vì ... nên . 2. rồi , và , sau đó
5
New cards
든지
dù ... / hay , hoặc ...
6
New cards
- 아 / 어서 그런지
không biết có phải là vì ... mà
7
New cards
- ( 으 ) 면
nếu ... thì
8
New cards
- 더니
1. vi ... nên = 아 / 어서 . 2.nhưng 지만. 3. bối cảnh
9
New cards
- ( 으 ) 니까
vì ... nên
10
New cards
( 으 ) ㄴ / 는 / ( 으 ) ㄹ지
không biết là . ... có biết là ...
11
New cards
( 으 ) ㄴ / 는 / ( 으 ) ㄹ지 ( 모르다 / 알다 )
không biết là . ... có biết là ...
12
New cards
- ( 으 ) 면서
vừa ... vừa , đồng thời
13
New cards
- ( 으 ) ㄴ / 는 대신 에
thay vi , thay cho , thay vào đó
14
New cards
- 다가 보면
nếu liên tục làm gì đó thì
15
New cards
( 아무리 ) - 아 / 어도
dù
16
New cards
- 기에 / 길래
vì ... nên ( 길래 hay dùng trong giao tiếp )
17
New cards
- 는 바람 에
vì , do , bởi ... nên
18
New cards
- 도록
1. để . 2. đến tận lúc
19
New cards
- ( 으 ) ㄴ 채로
giữ nguyên trạng thái của hành động
20
New cards
- 더라도
cho dù có / dù có ... thì
21
New cards
- 는 김에
nhân tiện , tiện thể
22
New cards
( 으 ) ㄴ / 는 덕분 에
nhà vào , nhà có
23
New cards
- 자마자
ngay sau khi
24
New cards
- 다가
đang ... thì , trong khi
25
New cards
거나/이나
hoặc , hay
26
New cards
-고 나서
sau khi
27
New cards
( 으 ) ㄹ까 봐서
sợ rằng , e rằng
28
New cards
으 ) ㄴ / 는데
bối cảnh . 2. nhưng
29
New cards
- 아 / 어야
phải ... thì
30
New cards
- ( 으 ) 려고
đê
31
New cards
- 느라고
do mải mê làm gì ... nên không thể
32
New cards
- 아 / 어 놓다
sẵn rồi , ... sẵn
33
New cards
- ( 으 ) ㄹ 리가 없다
không có lí nào mà ...
34
New cards
- 기로 했다
quyết định , quyết tâm làm gì .
35
New cards
- 아 / 어 두다
sẵn rồi , ... sẵn ( lâu hơn so với -아/어 놓다)
36
New cards
- ( 으 ) 면 되다
nếu làm việc gì ... thì được
37
New cards
- ( 으 ) ㄹ 지도 모르다
có lẽ
38
New cards
- 게 되다
bị , được , trở nên
39
New cards
- ( 으 ) ㄴ / 는 척하다
giả vờ , giả bộ
40
New cards
- 게 하다
làm cho , sai khiến
41
New cards
- 아 / 어 보이다
trông có vẻ
42
New cards
( 으 ) ㄴ 적이 있다 / 없다
từng/ chưa từng làm gì
43
New cards
- 아 / 어 버리다
hành vi đã kết thúc hoàn toàn
44
New cards
- 아 / 어 있다
đang ( chỉ trạng thái )
45
New cards
( 으 ) ㄴ / 는 모양 이다
hình như , có vẻ là
46
New cards
- 아 / 어 가다
đang và sẽ
47
New cards
기 마련 이다
tất nhiên là , đương nhiên là ...
48
New cards
- ( 으 ) ㄴ / 는 셈 이다
coi như là , xem như là , giống như là ...
49
New cards
- 나 보다
hình như , có vẻ ...
50
New cards
- 아 / 어 오다
đã và đang
51
New cards
- ( 으 ) ㄹ 뻔 했다
suýt nữa thì
52
New cards
지만
nhưng
53
New cards
곤 했다
đã Từng thường xuyên làm nhưng bây giờ không làm nữa
54
New cards
곤 하다
Diễn tả hành động theo thói quen thường xuyên bây giờ vẫn đang làm
55
New cards
- ( 으 ) ㄴ / 는 편 이다
thuộc kiểu
56
New cards
아/어 가다
Diễn tả hành động sắp xảy ra
57
New cards
기도 하다
thỉnh thoảng
58
New cards
아 / 어도 되다
sự cho phép
59
New cards
도록 하다
quyết tâm
60
New cards
거든
1. ở giữa câu: nếu 2. ở cuối câu: vì, thể hiện hd đã xảy ra
61
New cards
다 보니
vì , do
62
New cards
(으)ㄹ 만하다
đáng để làm
63
New cards
으 ) 려던 참 이다
đang tính, đạng đinh
64
New cards
고 말다
cuối cùng
65
New cards
- ( 으 ) / 는 것 같다
có vẻ như
66
New cards
( 으 ) ㄴ / 는 듯하다
có vẻ như
67
New cards
- ( 으 ) / 는 모양 이다
có vẻ như
68
New cards
- ( 으 ) ㄹ 지도 모르다
không chừng , có vẻ như
69
New cards
- ( 으 ) ㄹ 수도 있다
có vẻ như
70
New cards
- ( 으 ) ㄹ 리가 없다
không có lí gì mà
71
New cards
지 않았을 것이다
không có lí gì mà
72
New cards
- ( 으 ) ㄹ 정도로
: đến mức mà
73
New cards
- ( 으 ) ㄹ 만큼
: đến mức mà
74
New cards
몰라 보게
đến mức mà
75
New cards
도록
: đến tận
76
New cards
- ( 으 ) ㄹ 때 까지
đến tận
77
New cards
기 마련 이다
đương nhiên
78
New cards
는 법 이다
đương nhiên
79
New cards
게 돼 있다
đương nhiên
80
New cards
- ( 으 ) ㄹ 수밖에 없다
không còn cách nào khác , không thể không ...
81
New cards
아 / 어야만 하다
không còn cách nào khác , không thể không ...
82
New cards
지 않을 수 없다
không còn cách nào khác , không thể không ...
83
New cards
- 기만 하다
chỉ , mỗi khi
84
New cards
( 으 ) ㄹ 때 마다
chỉ , mỗi khi
85
New cards
- 나 보다 / ( 으 ) ㄴ 가 보다
có vẻ như
86
New cards
고
bao hàm ( thêm vào ) không những ... mà còn
87
New cards
( 으 ) 며
thêm vào
88
New cards
(으 ) ㄹ 뿐만 아니라
không những ... mà còn
89
New cards
(으 ) ㄹ 뿐더러
không những ... mà còn
90
New cards
(으 ) ㄴ / 는 데다가
thêm vào
91
New cards
- ( 으 ) / 는 것은 물론 이고
không những ... mà còn
92
New cards
은 / 는 커녕
bao hàm ( phủ định ): huống gì , huống chi
93
New cards
은 물론 이고
huống gì , huống chi
94
New cards
은 말할 것도 없고
huống gì , huống chi
95
New cards
게
để
96
New cards
도록
để
97
New cards
기 위해서
để
98
New cards
(으 ) 려고
để
99
New cards
고자
để
100
New cards
는 바람 에
vì..nên
Load more
Explore top notes
BCOR 199-Exam1
Updated 1027d ago
Note
Preview
Chapter 9: Differential Equations
Updated 804d ago
Note
Preview
KEY: Treaty of Versailles Notes 2023
Updated 774d ago
Note
Preview
Chapter 7: Conformity
Updated 957d ago
Note
Preview
Reform Movements
Updated 417d ago
Note
Preview
developmental psych terms
Updated 845d ago
Note
Preview
Chapter 24: Lipid Metabolism
Updated 997d ago
Note
Preview
Families in Different Societies (AP)
Updated 158d ago
Note
Preview
Explore top flashcards
Unit 1 Exam
Updated 959d ago
Flashcards (25)
Preview
pwpt 4
Updated 822d ago
Flashcards (26)
Preview
Protein Synthesis
Updated 878d ago
Flashcards (48)
Preview
Q3 ARTS
Updated 866d ago
Flashcards (20)
Preview
Population Biology 1
Updated 434d ago
Flashcards (42)
Preview
Intro to Management
Updated 629d ago
Flashcards (63)
Preview
N209 - Hair, Skin & Nails
Updated 425d ago
Flashcards (91)
Preview
Microbiologie
Updated 629d ago
Flashcards (70)
Preview