USE OF ENGLISH ADVANCED UNIT 16

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards
  • put/ tighten the screws on sb

gây áp lực lên ai để buộc họ phải làm gì

2
New cards
  • get into gear/ get sth into gear

bắt đầu hoạt động/ làm việc một cách nghiêm túc

3
New cards
  • put one over on sb

thuyết phục ai tin điều gì là đúng

4
New cards
  • wipe sth off the map

xóa bỏ/ phá hủy hoàn toàn

5
New cards

U-turn

sự thay đổi hoàn toàn (ý kiến, hành động)

6
New cards
  • be in the firing line

đứng ở vị trí mà mọi người sẽ chỉ trích

7
New cards
  • red line

một vấn đề chưa thể đạt đến thỏa thuận do một người/nhóm người từ chối thay đổi ý kiến

8
New cards
  • point of no return

ở thời điểm đã quá muộn để quay đầu

9
New cards

get into the swing of things

quen với một hoạt động

10
New cards
  • get in on the ground floor

tham gia vào việc gì ngay từ lúc bắt đầu -

11
New cards

giữ bình tĩnh

get a grip on oneself

12
New cards
  • get ahead of oneself

kiêu ngạo

13
New cards

be/go back to the salt mines

trở lại công việc thường ngày

14
New cards
  • back on one’s feet

hoàn toàn hồi phục

15
New cards
  • on the back burner

(ý tưởng, dự án…) dời lại để thảo luận sau

16
New cards
  • back to square one

quay về số 0 làm lại từ đầu5.

17
New cards

jump through hoops

vượt qua khó khăn

18
New cards
  • grab the brass ring

gặt hái thành công

19
New cards
  • wipe the floor with sb

thắng ai trong một cuộc tranh cãi

20
New cards
  • go off the rails

hành động một cách kì lạ

21
New cards

In deep water

đang gặp khó khăn

22
New cards
  • in the pink

khỏe mạnh

23
New cards
  • here and there

ở nhiều nơi, rải rác

24
New cards
  • be/fall head over heels with sb

yêu ai say đắm

25
New cards
  • sweep the board

vơ hết giải/tiền

26
New cards
  • play devil’s advocate

ủng hộ quan điểm trái chiều để mọi người thảo luận về nó một cách chi tiết hơn

27
New cards
  • be/hang in the balance

không chắc chắn

28
New cards

a fat chance of

ít cơ hội/ khả năng xảy ra

29
New cards
  • narrow squeak

chiến thắng suýt soát

30
New cards
  • a bad/ sticky end

quả báo

31
New cards
  • be caught in a cleft stick

ở trong tình thế bất lợi mà bất kì hành động nào đến dẫn đến kết quả xấu

32
New cards

up the creek (without a paddle)

ở trong tình thế khó khăn

33
New cards
  • in a vacuum

sống tách biệt

34
New cards
  • in abeyance

bị hoãn lại

35
New cards
  • up and running

đang được sử dụng

36
New cards

call one’s bluff

khiêu khích, kích ai để bắt họ chứng minh điều họ đang nói

37
New cards
  • stick one’s neck out

liều làm điều gì mà có thể bị chỉ trích/ coi là sai lầm

38
New cards
  • hedge one’s bets

tăng khả năng thành công bằng cách chọn nhiều khả năng

39
New cards
  • dig one’s heels in

từ chối làm gì

40
New cards

tricks of the trade

mánh lới nghề nghiệp

41
New cards
  • have eyes in the back of your head

biết mọi thứ xảy ra xung quanh

42
New cards
  • cuts and pastes

cắt và dán

43
New cards
  • kicks in the teeth

sự bạc đãi

44
New cards

basket case

tổ chức/ đất nước có nền kinh tế tồi tệ

45
New cards
  • lost cause

thất bại

46
New cards
  • false dawn

bình minh giả (ảo tưởng rằng mọi chuyện đã tốt lên)

47
New cards
  • dark horse

nhân tố bí ẩn

48
New cards

a turn-up/ one for the books

điều bất ngờ

49
New cards
  • turn of phrase

cách nói

50
New cards
  • about-turn/ about-face

sự thay đổi lớn

51
New cards
  • a funny turn

cảm giác sắp ngất

52
New cards

have rosy cheeks

khỏe mạnh, hồng hào

53
New cards
  • turn as red as a beetroot

go scarlet

54
New cards
  • paint the town red

náo loạn

55
New cards

teeter on the brink/ edge

(tình huống xấu) khả năng cao sẽ xảy ra

56
New cards
  • err on the side of caution

rất cẩn trọng

57
New cards
  • on a razor’s edge

trong tình huống nguy hiểm

58
New cards
  • in the teeth of

trong hoàn cảnh