Looks like no one added any tags here yet for you.
Natural numbers
số tự nhiên ( 1,2,3,...)
Whole numbers
Số tự nhiên bao gồm cả số 0 (0, 1, 2, 3, ...)
Integers
số nguyên
Rational numbers
Số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số với tử số là số nguyên và mẫu số là số nguyên khác 0)
Irrational numbers
Số vô tỉ (các số thực không phải là số hữu tỷ như số π, √3, số vô tỷ vô hạn tuần hoàn như 0,1010010001 ...)
Even numbers
Số chẵn (0, 2, 4, 6, ...)
Odd numbers
Số lẻ (1, 3, 5, 7, ...)
Perfect square numbers
Số chính phương (1, 4, 9, 16, 25, ...)
Prime numbers
Số nguyên tố (1, 2, 3, 5, 7, ...)
Complex numbers
Số phức
Decimal number
số thập phân
Integer part
phần nguyên ( phần của một số thập phân trước dấu chấm )
Decimal part
phần thập phân ( phần của một số thập phân sau dấu chấm )
Addition
phép cộng
Subtraction
phép trừ
Multiplication
phép nhân
Division
phép chia
Remainder
phép chia lấy dư
Square
bình phương
Square root
căn bậc hai
Reciprocal
nghịch đảo
Sum
tổng
Subtrahend
Số bị trừ
Minuend
Số trừ
Difference
hiệu
Factor
thừa số
product
tích
Dividend
số bị chia
Divisor
số chia
Quotient
thương số
Exponent
số mũ
Base
cơ số
Radical
dấu căn
Radicand
Biểu thức dưới căn
Cube root
căn bậc 3
fourth root
căn bậc 4
Linear equation
phương trình bậc nhất ( dạng đường thẳng )
Linear inequality
bất phương trình bậc I
System of equations
hệ phương trình
Quadratic equation
Phương trình bậc 2 ( dạng P )
Exponential equation
phương trình mũ
Analytic equation
các phương trình chứa các hàm giải tích như logarit, căn bậc hai hay các hàm phức hợp
Line segment
đoạn thẳng
Midpoint
trung điểm
Angle
góc
Right angle
góc vuông
Acute angle
góc nhọn
Obtuse angle
góc tù
Triangle
hình tam giác
Square
hình vuông
Rectangle
hình chữ nhật
Parallelogram
hình bình hành
Right triangle
tam giác vuông
Diagonal
đường chéo
Area
diện tích
Volume
thể tích
Proportional lines
đường thẳng cắt nhau tạo ra các đoạn thẳng có tỷ lệ nhất định.
Parallel lines
đường thẳng song song ( không gặp nhau, có cùng một độ dốc )
Isosceles triangle
tam giác cân
Equilateral triangle
tam giác đều
Trapezoid
hình thang
Rhombus
hình thoi
Pentagon
hình ngũ giác
Hexagon
hình lục giác
isosceles trapezoid
hình thang cân
Circle
Đường tròn, hình tròn
Diameter
đường kính
Radius
bán kính
Chord
dây cung
Tangent
đường tiếp tuyến
Arc
cung tròn
Semicircle
nửa đường tròn
Right circular cylinder
hình trụ tròn đứng
Cone
hình nón
Pyramid
hình chóp tam giác
Sphere
hình cầu
Complementary angles
các góc phụ nhau
Supplementary angles
các góc bù nhau
Median
trung vị
Mean
trung bình
Range
Perimeter
chu vi
Numerator
tử số
Denominator
mẫu số
Vertical angle
Góc đối đỉnh
Corresponding angles
Góc đồng vị
Alternate angles
góc so le
Rectangular prism
hình hộp chữ nhật ( lăng trụ hình chữ nhật )
vertex
điểm cực trị
factor
a number or algebraic expression that divides another number or expression evenly—i.e., with no remainder
equilateral triangle
tam giác đều
reciprocal
nghịch đảo
quadrilateral
hình tứ giác
flat-line
to be at a low level and not increase
divisible
chia hết cho