Thẻ ghi nhớ: SAT Math | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

Natural numbers

1 / 94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

95 Terms

1

Natural numbers

số tự nhiên ( 1,2,3,...)

<p>số tự nhiên ( 1,2,3,...)</p>
New cards
2

Whole numbers

Số tự nhiên bao gồm cả số 0 (0, 1, 2, 3, ...)

<p>Số tự nhiên bao gồm cả số 0 (0, 1, 2, 3, ...)</p>
New cards
3

Integers

số nguyên

New cards
4

Rational numbers

Số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số với tử số là số nguyên và mẫu số là số nguyên khác 0)

<p>Số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số với tử số là số nguyên và mẫu số là số nguyên khác 0)</p>
New cards
5

Irrational numbers

Số vô tỉ (các số thực không phải là số hữu tỷ như số π, √3, số vô tỷ vô hạn tuần hoàn như 0,1010010001 ...)

<p>Số vô tỉ (các số thực không phải là số hữu tỷ như số π, √3, số vô tỷ vô hạn tuần hoàn như 0,1010010001 ...)</p>
New cards
6

Even numbers

Số chẵn (0, 2, 4, 6, ...)

New cards
7

Odd numbers

Số lẻ (1, 3, 5, 7, ...)

New cards
8

Perfect square numbers

Số chính phương (1, 4, 9, 16, 25, ...)

<p>Số chính phương (1, 4, 9, 16, 25, ...)</p>
New cards
9

Prime numbers

Số nguyên tố (1, 2, 3, 5, 7, ...)

<p>Số nguyên tố (1, 2, 3, 5, 7, ...)</p>
New cards
10

Complex numbers

Số phức

<p>Số phức</p>
New cards
11

Decimal number

số thập phân

<p>số thập phân</p>
New cards
12

Integer part

phần nguyên ( phần của một số thập phân trước dấu chấm )

New cards
13

Decimal part

phần thập phân ( phần của một số thập phân sau dấu chấm )

New cards
14

Addition

phép cộng

New cards
15

Subtraction

phép trừ

New cards
16

Multiplication

phép nhân

New cards
17

Division

phép chia

New cards
18

Remainder

phép chia lấy dư

New cards
19

Square

bình phương

New cards
20

Square root

căn bậc hai

New cards
21

Reciprocal

nghịch đảo

<p>nghịch đảo</p>
New cards
22

Sum

tổng

New cards
23

Subtrahend

Số bị trừ

<p>Số bị trừ</p>
New cards
24

Minuend

Số trừ

New cards
25

Difference

hiệu

New cards
26

Factor

thừa số

<p>thừa số</p>
New cards
27

product

tích

New cards
28

Dividend

số bị chia

<p>số bị chia</p>
New cards
29

Divisor

số chia

New cards
30

Quotient

thương số

New cards
31

Exponent

số mũ

New cards
32

Base

cơ số

New cards
33

Radical

dấu căn

New cards
34

Radicand

Biểu thức dưới căn

<p>Biểu thức dưới căn</p>
New cards
35

Cube root

căn bậc 3

New cards
36

fourth root

căn bậc 4

New cards
37

Linear equation

phương trình bậc nhất ( dạng đường thẳng )

<p>phương trình bậc nhất ( dạng đường thẳng )</p>
New cards
38

Linear inequality

bất phương trình bậc I

<p>bất phương trình bậc I</p>
New cards
39

System of equations

hệ phương trình

<p>hệ phương trình</p>
New cards
40

Quadratic equation

Phương trình bậc 2 ( dạng P )

<p>Phương trình bậc 2 ( dạng P )</p>
New cards
41

Exponential equation

phương trình mũ

<p>phương trình mũ</p>
New cards
42

Analytic equation

các phương trình chứa các hàm giải tích như logarit, căn bậc hai hay các hàm phức hợp

<p>các phương trình chứa các hàm giải tích như logarit, căn bậc hai hay các hàm phức hợp</p>
New cards
43

Line segment

đoạn thẳng

<p>đoạn thẳng</p>
New cards
44

Midpoint

trung điểm

<p>trung điểm</p>
New cards
45

Angle

góc

New cards
46

Right angle

góc vuông

<p>góc vuông</p>
New cards
47

Acute angle

góc nhọn

<p>góc nhọn</p>
New cards
48

Obtuse angle

góc tù

<p>góc tù</p>
New cards
49

Triangle

hình tam giác

<p>hình tam giác</p>
New cards
50

Square

hình vuông

<p>hình vuông</p>
New cards
51

Rectangle

hình chữ nhật

<p>hình chữ nhật</p>
New cards
52

Parallelogram

hình bình hành

<p>hình bình hành</p>
New cards
53

Right triangle

tam giác vuông

<p>tam giác vuông</p>
New cards
54

Diagonal

đường chéo

<p>đường chéo</p>
New cards
55

Area

diện tích

<p>diện tích</p>
New cards
56

Volume

thể tích

<p>thể tích</p>
New cards
57

Proportional lines

đường thẳng cắt nhau tạo ra các đoạn thẳng có tỷ lệ nhất định.

<p>đường thẳng cắt nhau tạo ra các đoạn thẳng có tỷ lệ nhất định.</p>
New cards
58

Parallel lines

đường thẳng song song ( không gặp nhau, có cùng một độ dốc )

<p>đường thẳng song song ( không gặp nhau, có cùng một độ dốc )</p>
New cards
59

Isosceles triangle

tam giác cân

<p>tam giác cân</p>
New cards
60

Equilateral triangle

tam giác đều

<p>tam giác đều</p>
New cards
61

Trapezoid

hình thang

<p>hình thang</p>
New cards
62

Rhombus

hình thoi

<p>hình thoi</p>
New cards
63

Pentagon

hình ngũ giác

<p>hình ngũ giác</p>
New cards
64

Hexagon

hình lục giác

<p>hình lục giác</p>
New cards
65

isosceles trapezoid

hình thang cân

<p>hình thang cân</p>
New cards
66

Circle

Đường tròn, hình tròn

<p>Đường tròn, hình tròn</p>
New cards
67

Diameter

đường kính

<p>đường kính</p>
New cards
68

Radius

bán kính

<p>bán kính</p>
New cards
69

Chord

dây cung

<p>dây cung</p>
New cards
70

Tangent

đường tiếp tuyến

<p>đường tiếp tuyến</p>
New cards
71

Arc

cung tròn

<p>cung tròn</p>
New cards
72

Semicircle

nửa đường tròn

<p>nửa đường tròn</p>
New cards
73

Right circular cylinder

hình trụ tròn đứng

<p>hình trụ tròn đứng</p>
New cards
74

Cone

hình nón

<p>hình nón</p>
New cards
75

Pyramid

hình chóp tam giác

<p>hình chóp tam giác</p>
New cards
76

Sphere

hình cầu

<p>hình cầu</p>
New cards
77

Complementary angles

các góc phụ nhau

<p>các góc phụ nhau</p>
New cards
78

Supplementary angles

các góc bù nhau

<p>các góc bù nhau</p>
New cards
79

Median

trung vị

<p>trung vị</p>
New cards
80

Mean

trung bình

<p>trung bình</p>
New cards
81

Range

knowt flashcard image
New cards
82

Perimeter

chu vi

<p>chu vi</p>
New cards
83

Numerator

tử số

<p>tử số</p>
New cards
84

Denominator

mẫu số

<p>mẫu số</p>
New cards
85

Vertical angle

Góc đối đỉnh

<p>Góc đối đỉnh</p>
New cards
86

Corresponding angles

Góc đồng vị

<p>Góc đồng vị</p>
New cards
87

Alternate angles

góc so le

<p>góc so le</p>
New cards
88

Rectangular prism

hình hộp chữ nhật ( lăng trụ hình chữ nhật )

<p>hình hộp chữ nhật ( lăng trụ hình chữ nhật )</p>
New cards
89

vertex

điểm cực trị

<p>điểm cực trị</p>
New cards
90

factor

a number or algebraic expression that divides another number or expression evenly—i.e., with no remainder

New cards
91

equilateral triangle

tam giác đều

<p>tam giác đều</p>
New cards
92

reciprocal

nghịch đảo

New cards
93

quadrilateral

hình tứ giác

New cards
94

flat-line

to be at a low level and not increase

<p>to be at a low level and not increase</p>
New cards
95

divisible

chia hết cho

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 62 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 833 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 133 people
... ago
5.0(5)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
robot