1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
여러
many, several
싸게 해 주세요
Bán rẻ cho tôi đi, cô (chú, anh, chị,....)
개
quả/cái (không phải electronic devices/phương tiện giao thông)
대
cái (electronic devices/phương tiện giao thông)
권
cuốn, quyển (book, magazine, newspaper)
명
people
분
person (honorific form of 사람)
마리
animal
벌
bộ (như một bộ quần áo, có cả áo lẫn quần). Tuy nhiên, trong khẩu ngữ có thể dùng 벌 để chỉ một chiếc áo, một chiếc quần hoặc một chiếc váy đơn.
잔
cup/glass (ly, tách)
컵
cốc
켤레
pairs
장
tờ, tấm, vé
그릇
bát
병
bình, chai
송이
bông, nải (chuối, nho, ...)
캔
lon
자동차
car
운동화
sneakers
사진
photograph
장미꽃
rose
콜라
cola, coke
채소
vegetable
음료수
beverage
손님
customer
주인
owner
어서 오세요
Welcome
무얼 찾으세요?
Anh/chị tìm gì ạ? (무얼)
N이/가 있어요?
Có N không ạ?
N이/가 어때요?
N thế nào ạ?
이거 얼마예요?
Cái này giá bao nhiêu ạ?
10,000원이에요
10,000 won
이거 두 개 주세요
Cho tôi 2 cái này
여기 있어요
Đây ạ
너무 비싸요
Đắt quá
깎아 주세요
Bớt cho tôi đi cô (chú, anh, chị,...)
8,000원에 드릴게요
Tôi lấy 8,000 won thôi
다음에 또 오세요
Mời chị lần sau lại đến nữa nhé