Chinese vocab file 1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

记住

nhớ, ghi nhớ, nhớ kĩ

2
New cards

一般

thông thường, bình thường

3
New cards

必须

cần phải, nhất thiết phải (làm gì đó)

4
New cards

失眠

mất ngủ

5
New cards

高血压

bệnh cao huyết áp

6
New cards

慢性病

bệnh mãn tính

7
New cards

好处

có lợi, có ích

8
New cards

坏处

có hại

9
New cards

效果

hiệu quả

10
New cards

延长

kéo dài

11
New cards

原来

vốn dĩ, ban đầu

thì ra, hóa ra

12
New cards

散步

đi bộ, đi bộ dạo mát

13
New cards

油腻

béo ngậy, nhiều dầu mỡ

14
New cards

点心

điểm tâm, bánh ngọt

15
New cards

干燥

hanh, hanh khô

16
New cards

习惯

quen/ thói quen

17
New cards

糟糕

hỏng bét, chết rồi

18
New cards

成绩

thành tích, thành tựu

19
New cards

情况

tình hình, hoàn cảnh

20
New cards

交通

giao thông

21
New cards

房租

tiền thuê nhà

22
New cards

厨房

nhà bếp

23
New cards

卧室

phòng ngủ

24
New cards

房东

chủ nhà, người cho thuê nhà

25
New cards

房客

khách thuê nhà

26
New cards

客厅

phòng khách

27
New cards

书房

phòng sách

28
New cards

阳光

ánh sáng, ánh sáng mặt trời

29
New cards

周围

xung quanh

30
New cards

环境

môi trường, hoàn cảnh