1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
记住
nhớ, ghi nhớ, nhớ kĩ
一般
thông thường, bình thường
必须
cần phải, nhất thiết phải (làm gì đó)
失眠
mất ngủ
高血压
bệnh cao huyết áp
慢性病
bệnh mãn tính
好处
có lợi, có ích
坏处
có hại
效果
hiệu quả
延长
kéo dài
原来
vốn dĩ, ban đầu
thì ra, hóa ra
散步
đi bộ, đi bộ dạo mát
油腻
béo ngậy, nhiều dầu mỡ
点心
điểm tâm, bánh ngọt
干燥
hanh, hanh khô
习惯
quen/ thói quen
糟糕
hỏng bét, chết rồi
成绩
thành tích, thành tựu
情况
tình hình, hoàn cảnh
交通
giao thông
房租
tiền thuê nhà
厨房
nhà bếp
卧室
phòng ngủ
房东
chủ nhà, người cho thuê nhà
房客
khách thuê nhà
客厅
phòng khách
书房
phòng sách
阳光
ánh sáng, ánh sáng mặt trời
周围
xung quanh
环境
môi trường, hoàn cảnh