billboard advertising
biển quảng cáo
branding n.
việc xây dựng thương hiệu
distributor n.
nhà phân phối
flyer/leaflet
tờ rơi quảng cáo
gimmick
Mẹo quảng cáo, trò bịp
jingle
giai điệu quảng cáo
manufacturer
nhà sản xuất
marketing n.
sự tiếp thị
online retailer
nhà phân phối bán lẻ qua mạng
ploy n.
mánh khóe, thủ đoạn
rebate n.
sự giảm giá
sale representative
nhân viên bán hàng
slogan n.
khẩu hiệu (quảng cáo)
telemarketing n.
tiếp thị qua điện thoại
vendor n.
người bán hàng rong, nhà cung cấp
compelling a.
hấp dẫn, thuyết phục
distracting a.
gây mất tập trung
disturbing a.
phiền phức
infuriating a.
tức giận
invasive a.
xâm lấn
irritating a.
làm phát cáu, chọc tức
monetary a.
(adj) tiền tệ, liên quan đến tiền
persuasive a.
có sức thuyết phục
promotional a.
Thuộc quảng cáo
repetitive a.
lặp đi lặp lại
slick a.
smooth-running
ubiquitous a.
có mặt ở khắp mọi nơi
unavoidable a.
không thể tránh được
assure v.
(v) đảm bảo, cam đoan
cultivate
cày cấy, trau dồi
entice v.
dụ dỗ, lôi kéo
induce v.
xui khiến, thuyết phục
oblige, obligate v.
bắt buộc, cưỡng bách
pressurize v.
gây áp lực
tempt v.
(v) cám dỗ, quyến rũ
urge v.
thúc giục