unit 6: Power of Persuasion

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

billboard advertising

biển quảng cáo

2
New cards

branding n.

việc xây dựng thương hiệu

3
New cards

distributor n.

nhà phân phối

4
New cards

flyer/leaflet

tờ rơi quảng cáo

5
New cards

gimmick

Mẹo quảng cáo, trò bịp

6
New cards

jingle

giai điệu quảng cáo

7
New cards

manufacturer

nhà sản xuất

8
New cards

marketing n.

sự tiếp thị

9
New cards

online retailer

nhà phân phối bán lẻ qua mạng

10
New cards

ploy n.

mánh khóe, thủ đoạn

11
New cards

rebate n.

sự giảm giá

12
New cards

sale representative

nhân viên bán hàng

13
New cards

slogan n.

khẩu hiệu (quảng cáo)

14
New cards

telemarketing n.

tiếp thị qua điện thoại

15
New cards

vendor n.

người bán hàng rong, nhà cung cấp

16
New cards

compelling a.

hấp dẫn, thuyết phục

17
New cards

distracting a.

gây mất tập trung

18
New cards

disturbing a.

phiền phức

19
New cards

infuriating a.

tức giận

20
New cards

invasive a.

xâm lấn

21
New cards

irritating a.

làm phát cáu, chọc tức

22
New cards

monetary a.

(adj) tiền tệ, liên quan đến tiền

23
New cards

persuasive a.

có sức thuyết phục

24
New cards

promotional a.

Thuộc quảng cáo

25
New cards

repetitive a.

lặp đi lặp lại

26
New cards

slick a.

smooth-running

27
New cards

ubiquitous a.

có mặt ở khắp mọi nơi

28
New cards

unavoidable a.

không thể tránh được

29
New cards

assure v.

(v) đảm bảo, cam đoan

30
New cards

cultivate

cày cấy, trau dồi

31
New cards

entice v.

dụ dỗ, lôi kéo

32
New cards

induce v.

xui khiến, thuyết phục

33
New cards

oblige, obligate v.

bắt buộc, cưỡng bách

34
New cards

pressurize v.

gây áp lực

35
New cards

tempt v.

(v) cám dỗ, quyến rũ

36
New cards

urge v.

thúc giục