1/18
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
同屋
Bạn cùng phòng
汽车
Xe hơi
摩托车
机车
Xe máy
自行车
Xe đạp
货车
Xe tải
出租汽车
的士
Xe taxi
公司
Công ty
工作
Làm việc (v)
Việc làm (n)
从。。。到。。。
Từ (thời gian) đến (thời gian)
Từ (đâu) tới (đâu)
周末
Cuối tuần
平时
Ngày thường, thường ngày
学校
Trường học
食堂
Nhà ăn, căn tin
菜
Rau
Món ăn
做菜
Nấu ăn
做饭
Nấu cơm
经常
Thường xuyên, luôn luôn
爱好
Sở thích (n)
Yêu chuộng, yêu thích, mê (v)
聊点儿
Tán gẫu, nói chuyện phiếm