1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tuition fee (n)
học phí
high prestige (n)
uy tín, danh tiếng cao
job security (n)
sự ổn định trong công việc
scientific subjects
các môn tự nhiên (Toán/Lý/Hóa…)
art subjects
các môn xã hội (Văn/Ngôn ngữ/Lịch sử…)
qualification (n)
bằng cấp
discuss (v)
thảo luận
take an exam
làm bài thi
retake an exam
thi lại
the required standard
tiêu chuẩn theo yêu cầu
pass an exam
qua bài thi, thi đỗ
final exam (n)
kỳ thi cuối kỳ
permanent (a)
lâu dài, vĩnh cửu
an office job
1 công việc văn phòng
self-employed (a)
tự làm chủ, tự kinh doanh
retire (v)
nghỉ hưu
job satisfaction (n)
sự hài lòng với công việc
cope with sth
đối phó, đương đầu với
monotony (n)
sự đơn điệu, buồn tẻ
drive me mad
làm tôi phát điên
be made redundant
bị giảm biên chế
get sacked/fired
bị đuổi việc
wage (n)
tiền công, lương (trả theo giờ làm việc)
workaholic (a)
người nghiện công việc
responsible for sth
chịu trách nhiệm về cái gì