SPEAKING - Unit 4. Education

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1

tuition fee (n)

học phí

2

high prestige (n)

uy tín, danh tiếng cao

3

job security (n)

sự ổn định trong công việc

4

scientific subjects

các môn tự nhiên (Toán/Lý/Hóa…)

5

art subjects

các môn xã hội (Văn/Ngôn ngữ/Lịch sử…)

6

qualification (n)

bằng cấp

7

discuss (v)

thảo luận

8

take an exam

làm bài thi

9

retake an exam

thi lại

10

the required standard

tiêu chuẩn theo yêu cầu

11

pass an exam

qua bài thi, thi đỗ

12

final exam (n)

kỳ thi cuối kỳ

13

permanent (a)

lâu dài, vĩnh cửu

14

an office job

1 công việc văn phòng

15

self-employed (a)

tự làm chủ, tự kinh doanh

16

retire (v)

nghỉ hưu

17

job satisfaction (n)

sự hài lòng với công việc

18

cope with sth

đối phó, đương đầu với

19

monotony (n)

sự đơn điệu, buồn tẻ

20

drive me mad

làm tôi phát điên

21

be made redundant

bị giảm biên chế

22

get sacked/fired

bị đuổi việc

23

wage (n)

tiền công, lương (trả theo giờ làm việc)

24

workaholic (a)

người nghiện công việc

25

responsible for sth

chịu trách nhiệm về cái gì