1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hey
Chào
How are you?
Bạn khỏe không?
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
It's a pleasure to meet you
Hân hạnh được gặp bạn
How's your day?
Hôm nay của bạn thế nào?
How have you been?
Dạo này bạn thế nào?
What's up?
Có chuyện gì thế?
What's going on?
Chuyện gì đang xảy ra thế?
Good morning
Chào buổi sáng
Good afternoon
Chào buổi trưa
Good evening
Chào buổi tối (sau 6h tối)
Welcome back
Chào mừng quay trở lại
Long time no see
Lâu rồi không gặp
Have we met before?
Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa?
Excuse me, are you (Name/Quốc tịch)?
Xin lỗi, bạn là…?
Did you have breakfast yet?
Bạn đã ăn sáng chưa?
I don't think we've met before.
Tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau trước đây.
Hi
Chào
Hello
Xin chào
What's you name?
Tên bạn là gì?
May I ask your name?
Tôi có thể hỏi tên bạn được không?
What should I call you?
Tôi nên gọi bạn là gì?
How about you?
Còn bạn thì sao?
I'm very well, thank you. And you?
Tôi rất tốt, cảm ơn bạn. Còn bạn?
My name is Nguyen Thuy Van
Tôi tên là Nguyễn Thúy Vân
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you studying or working?
bạn đang học hay làm việc?
How's work/school?
Công việc/học tập thế nào?
How's your family?
Gia đình bạn thế nào?
What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Do you have any hobbies?
Bạn có sở thích gì không?
Do you like reading/watching movies/traveling?
Bạn thích đọc sách/xem phim/du lịch không?
What kind of music do you like?
bạn thích thể loại nhạc nào?
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?
Do you like coffee/tea?
Bạn thích cà phê/trà không?
What's your favorite food?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
How long have you been living here?
Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
Do you prefer hot or cold weather?
Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?
Do you have any plans for the weekend?
Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
I hope you're doing well
Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe.
Good to see you again.
Rất vui được gặp lại bạn.
Goodbye
tạm biệt
See you later
Gặp bạn sau.
See you tomorrow
Gặp bạn ngày mai.
I gotta go, seeya!
Tôi phải đi đây, chào bạn!
Alright, seeya!
Được rồi, chào bạn!