GREETINGS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Hey

Chào

2
New cards

How are you?

Bạn khỏe không?

3
New cards

Nice to meet you

Rất vui được gặp bạn

4
New cards

It's a pleasure to meet you

Hân hạnh được gặp bạn

5
New cards

How's your day?

Hôm nay của bạn thế nào?

6
New cards

How have you been?

Dạo này bạn thế nào?

7
New cards

What's up?

Có chuyện gì thế?

8
New cards

What's going on?

Chuyện gì đang xảy ra thế?

9
New cards

Good morning

Chào buổi sáng

10
New cards

Good afternoon

Chào buổi trưa

11
New cards

Good evening

Chào buổi tối (sau 6h tối)

12
New cards

Welcome back

Chào mừng quay trở lại

13
New cards

Long time no see

Lâu rồi không gặp

14
New cards

Have we met before?

Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa?

15
New cards

Excuse me, are you (Name/Quốc tịch)?

Xin lỗi, bạn là…?

16
New cards

Did you have breakfast yet?

Bạn đã ăn sáng chưa?

17
New cards

I don't think we've met before.

Tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau trước đây.

18
New cards

Hi

Chào

19
New cards

Hello

Xin chào

20
New cards

What's you name?

Tên bạn là gì?

21
New cards

May I ask your name?

Tôi có thể hỏi tên bạn được không?

22
New cards

What should I call you?

Tôi nên gọi bạn là gì?

23
New cards

How about you?

Còn bạn thì sao?

24
New cards

I'm very well, thank you. And you?

Tôi rất tốt, cảm ơn bạn. Còn bạn?

25
New cards

My name is Nguyen Thuy Van

Tôi tên là Nguyễn Thúy Vân

26
New cards

Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

27
New cards

What do you do?

Bạn làm nghề gì?

28
New cards

Are you studying or working?

bạn đang học hay làm việc?

29
New cards

How's work/school?

Công việc/học tập thế nào?

30
New cards

How's your family?

Gia đình bạn thế nào?

31
New cards

What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

32
New cards

Do you have any hobbies?

Bạn có sở thích gì không?

33
New cards

Do you like reading/watching movies/traveling?

Bạn thích đọc sách/xem phim/du lịch không?

34
New cards

What kind of music do you like?

bạn thích thể loại nhạc nào?

35
New cards

How was your weekend?

Cuối tuần của bạn thế nào?

36
New cards

Do you like coffee/tea?

Bạn thích cà phê/trà không?

37
New cards

What's your favorite food?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

38
New cards

How long have you been living here?

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

39
New cards

Do you prefer hot or cold weather?

Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?

40
New cards

Do you have any plans for the weekend?

Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?

41
New cards

I hope you're doing well

Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe.

42
New cards

Good to see you again.

Rất vui được gặp lại bạn.

43
New cards

Goodbye

tạm biệt

44
New cards

See you later

Gặp bạn sau.

45
New cards

See you tomorrow

Gặp bạn ngày mai.

46
New cards

I gotta go, seeya!

Tôi phải đi đây, chào bạn!

47
New cards

Alright, seeya!

Được rồi, chào bạn!