1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accounting (n)
kế toán; sự tính toán
accumulate (v)
tích lũy, tích góp
asset (n)
tài sản, của cải
audit (n)
sự kiểm tra sổ sách, sự kiểm toán
audit (v)
kiểm toán
build up (v)
tăng cường, gom lại, tích lại
debt (n)
nợ, món nợ
outstanding (adj)
còn tồn tại, chưa giải quyết xong; xuất sắc
profitably (adv)
có lợi, có ích, sinh lãi
reconcile (v)
hòa giải; chỉnh lý
turnover (n)
doanh số, doanh thu
aggressively (adv)
một cách hung hăng, hùng hổ; tháo vát
attitude (n)
quan điểm, thái độ
assess (v)
đánh giá
commit (v)
gửi, giao
conservative (adj)
bảo thủ, dè dặt, thận trọng
fund (v)
tài trợ
fund (n)
nguồn tiền, quỹ
invest (v)
đầu tư
long-term (adj)
dài hạn
portfolio (n)
danh mục đầu tư, danh sách vốn đầu tư
pull out (v)
rút ra, rút khỏi
pull out (n)
sự rút lui
resource (n)
tài nguyên, tài sản
return (n)
tiền lãi, tiền lời
wisely (adj)
khôn ngoan, từng trải, thông thái, uyên bác